Người Afrikaans | omring | ||
Amharic | ዙሪያውን | ||
Hausa | kewaye | ||
Igbo | gbaa ya gburugburu | ||
Malagasy | nanodidina | ||
Nyanja (Chichewa) | zungulira | ||
Shona | tenderera | ||
Somali | ku wareegsan | ||
Sesotho | pota | ||
Tiếng Swahili | zunguka | ||
Xhosa | rhangqa | ||
Yoruba | yi kaakiri | ||
Zulu | zungeza | ||
Bambara | lamini | ||
Cừu cái | ƒo xlãe | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuzenguruka | ||
Lingala | zingazinga | ||
Luganda | okwetoloola | ||
Sepedi | go dikologa | ||
Twi (Akan) | twa ho hyia | ||
Tiếng Ả Rập | تحيط | ||
Tiếng Do Thái | לְהַקִיף | ||
Pashto | شاوخوا | ||
Tiếng Ả Rập | تحيط | ||
Người Albanian | rrethojnë | ||
Xứ Basque | inguratu | ||
Catalan | envoltar | ||
Người Croatia | okružuju | ||
Người Đan Mạch | omgive | ||
Tiếng hà lan | omringen | ||
Tiếng Anh | surround | ||
Người Pháp | entourer | ||
Frisian | omrinne | ||
Galicia | rodear | ||
Tiếng Đức | umgeben | ||
Tiếng Iceland | umkringja | ||
Người Ailen | timpeall | ||
Người Ý | circondare | ||
Tiếng Luxembourg | ëmginn | ||
Cây nho | jdawru | ||
Nauy | omgi | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cercar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | timcheall | ||
Người Tây Ban Nha | rodear | ||
Tiếng Thụy Điển | omge | ||
Người xứ Wales | amgylchynu | ||
Người Belarus | акружаць | ||
Tiếng Bosnia | okružuju | ||
Người Bungari | обграждам | ||
Tiếng Séc | obklopit | ||
Người Estonia | ümbritsema | ||
Phần lan | ympäröi | ||
Người Hungary | körülveszi | ||
Người Latvia | ieskauj | ||
Tiếng Lithuania | apsupti | ||
Người Macedonian | опкружувачки | ||
Đánh bóng | otaczać | ||
Tiếng Rumani | înconjurător | ||
Tiếng Nga | окружать | ||
Tiếng Serbia | окрузити | ||
Tiếng Slovak | obklopiť | ||
Người Slovenia | obkrožiti | ||
Người Ukraina | оточують | ||
Tiếng Bengali | চারপাশে | ||
Gujarati | આસપાસ | ||
Tiếng Hindi | चारों ओर से घेरना | ||
Tiếng Kannada | ಸರೌಂಡ್ | ||
Malayalam | ചുറ്റുക | ||
Marathi | भोवती | ||
Tiếng Nepal | वरपर | ||
Tiếng Punjabi | ਆਲੇ ਦੁਆਲੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වටකර | ||
Tamil | சுற்றி | ||
Tiếng Telugu | చుట్టూ | ||
Tiếng Urdu | گھیرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 环绕 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 環繞 | ||
Tiếng Nhật | 囲む | ||
Hàn Quốc | 둘러 싸다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хүрээлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပတ်ဝန်းကျင် | ||
Người Indonesia | mengelilingi | ||
Người Java | ngubengi | ||
Tiếng Khmer | ព័ទ្ធជុំវិញ | ||
Lào | ອ້ອມຮອບ | ||
Tiếng Mã Lai | keliling | ||
Tiếng thái | รอบทิศทาง | ||
Tiếng Việt | vây quanh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palibutan | ||
Azerbaijan | əhatə etmək | ||
Tiếng Kazakh | қоршау | ||
Kyrgyz | курчоо | ||
Tajik | иҳота кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gurşap al | ||
Tiếng Uzbek | atrof | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەتراپى | ||
Người Hawaii | hoʻopuni | ||
Tiếng Maori | karapoti | ||
Samoan | siʻo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | palibutan | ||
Aymara | muyuntata | ||
Guarani | ojere hese | ||
Esperanto | ĉirkaŭi | ||
Latin | circumdantibus | ||
Người Hy Lạp | περιβάλλω | ||
Hmong | puag ncig | ||
Người Kurd | dorgirtî | ||
Thổ nhĩ kỳ | çevrelemek | ||
Xhosa | rhangqa | ||
Yiddish | אַרומרינגלען | ||
Zulu | zungeza | ||
Tiếng Assam | surround | ||
Aymara | muyuntata | ||
Bhojpuri | घेरले के बा | ||
Dhivehi | ވަށާލާށެވެ | ||
Dogri | घेरना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palibutan | ||
Guarani | ojere hese | ||
Ilocano | aglawlaw | ||
Krio | rawnd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەوروبەری | ||
Maithili | घेरब | ||
Meiteilon (Manipuri) | surround ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | surround a ni | ||
Oromo | naannoo | ||
Odia (Oriya) | ଚାରିପାଖ | ||
Quechua | muyurichiy | ||
Tiếng Phạn | परितः | ||
Tatar | әйләндереп алу | ||
Tigrinya | ከቢብካ ምኻድ | ||
Tsonga | ku rhendzela | ||