Amharic በሚገርም ሁኔታ | ||
Aymara muspharkañawa | ||
Azerbaijan təəccüblü | ||
Bambara kabako don | ||
Bhojpuri आश्चर्य के बात बा | ||
Catalan sorprenentment | ||
Cây nho sorprendentement | ||
Cebuano katingad-an | ||
Corsican stupente | ||
Cừu cái nukutɔe | ||
Đánh bóng zaskakująco | ||
Dhivehi ހައިރާން ކުރުވަނިވި ކަމެކެވެ | ||
Dogri हैरानी दी गल्ल | ||
Esperanto surprize | ||
Frisian ferrassend | ||
Galicia sorprendentemente | ||
Guarani sorprendentemente | ||
Gujarati આશ્ચર્યજનક રીતે | ||
Hàn Quốc 놀랍게도 | ||
Hausa da mamaki | ||
Hmong ceeb ceeb | ||
Igbo ihe ijuanya | ||
Ilocano nakaskasdaaw ta | ||
Konkani अजापाची गजाल | ||
Krio i sɔprayz fɔ no se | ||
Kyrgyz таң калыштуу | ||
Lào ໜ້າ ແປກໃຈ | ||
Latin mirum | ||
Lingala likambo ya kokamwa | ||
Luganda ekyewuunyisa | ||
Maithili आश्चर्यक बात | ||
Malagasy mahagaga | ||
Malayalam അതിശയകരമെന്നു പറയട്ടെ | ||
Marathi आश्चर्यचकितपणे | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯉꯀꯄꯥ ꯑꯣꯏꯅꯥ꯫ | ||
Mizo mak tak maiin | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အံ့သြစရာ | ||
Nauy overraskende | ||
Người Afrikaans verbasend | ||
Người Ailen ionadh | ||
Người Albanian çuditërisht | ||
Người Belarus дзіўна | ||
Người Bungari изненадващо | ||
Người Croatia iznenađujuče | ||
Người Đan Mạch overraskende | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ھەيران قالارلىق | ||
Người Estonia üllatavalt | ||
Người Gruzia გასაკვირად | ||
Người Hawaii pūʻiwa | ||
Người Hungary meglepően | ||
Người Hy Lạp παραδόξως | ||
Người Indonesia heran | ||
Người Java kaget | ||
Người Kurd ecêbmayî | ||
Người Latvia pārsteidzoši | ||
Người Macedonian изненадувачки | ||
Người Pháp étonnamment | ||
Người Slovenia presenetljivo | ||
Người Tây Ban Nha asombrosamente | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ geň galdyryjy | ||
Người Ukraina дивно | ||
Người xứ Wales yn rhyfeddol | ||
Người Ý sorprendentemente | ||
Nyanja (Chichewa) zodabwitsa | ||
Odia (Oriya) ଆଶ୍ଚର୍ଯ୍ୟଜନକ | | ||
Oromo waan nama ajaa’ibu | ||
Pashto په حیرانتیا سره | ||
Phần lan yllättävän | ||
Quechua admirakuypaq | ||
Samoan ofo | ||
Sepedi ka mo go makatšago | ||
Sesotho ho makatsang | ||
Shona zvinoshamisa | ||
Sindhi حيرت انگيز طور تي | ||
Sinhala (Sinhalese) පුදුමයට කරුණක් | ||
Somali layaab | ||
Tagalog (tiếng Philippines) nakakagulat | ||
Tajik тааҷуб | ||
Tamil ஆச்சரியப்படும் விதமாக | ||
Tatar гаҗәп | ||
Thổ nhĩ kỳ şaşırtıcı bir şekilde | ||
Tiếng Ả Rập بشكل مدهش | ||
Tiếng Anh surprisingly | ||
Tiếng Armenia զարմանալիորեն | ||
Tiếng Assam আচৰিত ধৰণে | ||
Tiếng ba tư با کمال تعجب | ||
Tiếng Bengali আশ্চর্যজনকভাবে | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) surpreendentemente | ||
Tiếng Bosnia iznenađujuće | ||
Tiếng Creole của Haiti surprenante | ||
Tiếng Do Thái למרבה ההפתעה | ||
Tiếng Đức überraschenderweise | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gu h-iongantach | ||
Tiếng hà lan verrassend genoeg | ||
Tiếng Hindi हैरानी की बात है | ||
Tiếng Iceland furðu | ||
Tiếng Kannada ಆಶ್ಚರ್ಯಕರವಾಗಿ | ||
Tiếng Kazakh таңқаларлық | ||
Tiếng Khmer គួរឱ្យភ្ញាក់ផ្អើល | ||
Tiếng Kinyarwanda igitangaje | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بە شێوەیەکی سەرسوڕهێنەر | ||
Tiếng Lithuania stebėtinai | ||
Tiếng Luxembourg verwonnerlech | ||
Tiếng Mã Lai mengejutkan | ||
Tiếng Maori maere | ||
Tiếng Mông Cổ гайхалтай | ||
Tiếng Nepal अचम्मको कुरा | ||
Tiếng Nga как ни странно | ||
Tiếng Nhật 意外と | ||
Tiếng Phạn आश्चर्यवत् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) nakakagulat | ||
Tiếng Punjabi ਹੈਰਾਨੀ ਦੀ ਗੱਲ ਹੈ | ||
Tiếng Rumani surprinzător | ||
Tiếng Séc překvapivě | ||
Tiếng Serbia изненађујуће | ||
Tiếng Slovak prekvapivo | ||
Tiếng Sundan héraneun | ||
Tiếng Swahili cha kushangaza | ||
Tiếng Telugu ఆశ్చర్యకరంగా | ||
Tiếng thái น่าแปลกใจ | ||
Tiếng Thụy Điển förvånande | ||
Tiếng Trung (giản thể) 出奇 | ||
Tiếng Urdu حیرت کی بات ہے | ||
Tiếng Uzbek ajablanarli | ||
Tiếng Việt thật ngạc nhiên | ||
Tigrinya ብዘገርም መንገዲ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 出奇 | ||
Tsonga hi ndlela yo hlamarisa | ||
Twi (Akan) nea ɛyɛ nwonwa | ||
Xhosa ngokumangalisayo | ||
Xứ Basque harrigarriro | ||
Yiddish סאַפּרייזינגלי | ||
Yoruba iyalẹnu | ||
Zulu ngokumangazayo |