Ngạc nhiên trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngạc Nhiên Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngạc nhiên ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngạc nhiên


Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansverbaas
Amharicተገረመ
Hausamamaki
Igbojuru ya anya
Malagasygaga
Nyanja (Chichewa)kudabwa
Shonakushamisika
Somaliyaabay
Sesothomaketse
Tiếng Swahilikushangaa
Xhosandothukile
Yoruba
Zuluemangele
Bambarabalinan
Cừu cáiwɔ nuku
Tiếng Kinyarwandayatunguwe
Lingalakokamwa
Lugandaokuzinduukiriza
Sepedimaketše
Twi (Akan)nwanwa

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpمندهش
Tiếng Do Tháiמוּפתָע
Pashtoحیران
Tiếng Ả Rậpمندهش

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniani befasuar
Xứ Basqueharrituta
Catalansorprès
Người Croatiaiznenađena
Người Đan Mạchoverrasket
Tiếng hà lanverbaasd
Tiếng Anhsurprised
Người Phápsurpris
Frisianferrast
Galiciasorprendido
Tiếng Đứcüberrascht
Tiếng Icelandhissa
Người Ailenionadh
Người Ýsorpreso
Tiếng Luxembourgiwwerrascht
Cây nhosorpriż
Nauyoverrasket
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)surpreso
Tiếng Gaelic của Scotlandiongnadh
Người Tây Ban Nhasorprendido
Tiếng Thụy Điểnöverraskad
Người xứ Walessynnu

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusздзіўлены
Tiếng Bosniaiznenađen
Người Bungariизненадан
Tiếng Sécpřekvapený
Người Estoniaüllatunud
Phần lanyllättynyt
Người Hungarymeglepődött
Người Latviapārsteigts
Tiếng Lithuanianustebęs
Người Macedonianизненаден
Đánh bóngzaskoczony
Tiếng Rumaniuimit
Tiếng Ngaудивлен
Tiếng Serbiaизненађен
Tiếng Slovakprekvapený
Người Sloveniapresenečen
Người Ukrainaздивований

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliঅবাক
Gujaratiઆશ્ચર્ય
Tiếng Hindiआश्चर्य चकित
Tiếng Kannadaಆಶ್ಚರ್ಯ
Malayalamആശ്ചര്യപ്പെട്ടു
Marathiआश्चर्यचकित
Tiếng Nepalअचम्मित
Tiếng Punjabiਹੈਰਾਨ
Sinhala (Sinhalese)පුදුමයි
Tamilஆச்சரியமாக இருக்கிறது
Tiếng Teluguఆశ్చర్యం
Tiếng Urduحیرت

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)惊讶的
Truyền thống Trung Hoa)驚訝的
Tiếng Nhậtびっくり
Hàn Quốc놀란
Tiếng Mông Cổгайхсан
Myanmar (tiếng Miến Điện)အံ့သြသွားတယ်

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaterkejut
Người Javakaget
Tiếng Khmerភ្ញាក់ផ្អើល
Làoແປກໃຈ
Tiếng Mã Laiterkejut
Tiếng tháiประหลาดใจ
Tiếng Việtngạc nhiên
Tiếng Philippin (Tagalog)nagulat

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijantəəccübləndi
Tiếng Kazakhтаң қалды
Kyrgyzтаң калды
Tajikҳайрон
Người Thổ Nhĩ Kỳgeň galdy
Tiếng Uzbekhayron qoldi
Người Duy Ngô Nhĩھەيران قالدى

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiipūʻiwa
Tiếng Maorimiharo
Samoanteʻi
Tagalog (tiếng Philippines)nagulat

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraakatjamarstayata
Guaraninoha'arõite

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantosurprizita
Latinmiratus

Ngạc Nhiên Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpέκπληκτος
Hmongtag
Người Kurdşaş kirin
Thổ nhĩ kỳşaşırmış
Xhosandothukile
Yiddishאיבעראשונג
Zuluemangele
Tiếng Assamআচৰিত হোৱা
Aymaraakatjamarstayata
Bhojpuriचकित
Dhivehiއާޝޯޚްވުން
Dogriटऊ
Tiếng Philippin (Tagalog)nagulat
Guaraninoha'arõite
Ilocanonasiddaaw
Kriodɔn sɔprayz
Tiếng Kurd (Sorani)سەرسووڕماو
Maithiliताज्जुब भेनाइ
Meiteilon (Manipuri)ꯑꯉꯛꯄ ꯐꯥꯎꯕ
Mizomak ti
Oromoosoo hin beekin irra ba'e
Odia (Oriya)ଆଶ୍ଚର୍ଯ୍ୟ
Quechuaqunqasqa
Tiếng Phạnअचंभित
Tatarгаҗәпләнде
Tigrinyaዝተገረመ
Tsongahlamarile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó