Người Afrikaans | verras | ||
Amharic | መደነቅ | ||
Hausa | mamaki | ||
Igbo | ihe ijuanya | ||
Malagasy | tsy nampoizina | ||
Nyanja (Chichewa) | kudabwa | ||
Shona | kushamisika | ||
Somali | layaab | ||
Sesotho | makatsa | ||
Tiếng Swahili | mshangao | ||
Xhosa | ukumangaliswa | ||
Yoruba | iyalenu | ||
Zulu | ukumangala | ||
Bambara | bala | ||
Cừu cái | si do le kpome | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutungurwa | ||
Lingala | kokamwisa | ||
Luganda | okuzinduukiriza | ||
Sepedi | makatša | ||
Twi (Akan) | nwanwa | ||
Tiếng Ả Rập | مفاجأة | ||
Tiếng Do Thái | הַפתָעָה | ||
Pashto | حیرانتیا | ||
Tiếng Ả Rập | مفاجأة | ||
Người Albanian | befasi | ||
Xứ Basque | sorpresa | ||
Catalan | sorpresa | ||
Người Croatia | iznenađenje | ||
Người Đan Mạch | overraskelse | ||
Tiếng hà lan | verrassing | ||
Tiếng Anh | surprise | ||
Người Pháp | surprise | ||
Frisian | ferrassing | ||
Galicia | sorpresa | ||
Tiếng Đức | überraschung | ||
Tiếng Iceland | koma á óvart | ||
Người Ailen | iontas | ||
Người Ý | sorpresa | ||
Tiếng Luxembourg | iwwerraschen | ||
Cây nho | sorpriża | ||
Nauy | overraskelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | surpresa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iongnadh | ||
Người Tây Ban Nha | sorpresa | ||
Tiếng Thụy Điển | överraskning | ||
Người xứ Wales | syndod | ||
Người Belarus | здзіўленне | ||
Tiếng Bosnia | iznenađenje | ||
Người Bungari | изненада | ||
Tiếng Séc | překvapení | ||
Người Estonia | üllatus | ||
Phần lan | yllätys | ||
Người Hungary | meglepetés | ||
Người Latvia | pārsteigums | ||
Tiếng Lithuania | staigmena | ||
Người Macedonian | изненадување | ||
Đánh bóng | niespodzianka | ||
Tiếng Rumani | surprinde | ||
Tiếng Nga | сюрприз | ||
Tiếng Serbia | изненађење | ||
Tiếng Slovak | prekvapenie | ||
Người Slovenia | presenečenje | ||
Người Ukraina | сюрприз | ||
Tiếng Bengali | আশ্চর্য | ||
Gujarati | આશ્ચર્ય | ||
Tiếng Hindi | आश्चर्य | ||
Tiếng Kannada | ಆಶ್ಚರ್ಯ | ||
Malayalam | ആശ്ചര്യം | ||
Marathi | आश्चर्य | ||
Tiếng Nepal | अचम्म | ||
Tiếng Punjabi | ਹੈਰਾਨੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පුදුමය | ||
Tamil | ஆச்சரியம் | ||
Tiếng Telugu | ఆశ్చర్యం | ||
Tiếng Urdu | حیرت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 吃惊 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 吃驚 | ||
Tiếng Nhật | 驚き | ||
Hàn Quốc | 놀라다 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэнэтийн зүйл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အံ့သြစရာ | ||
Người Indonesia | mengherankan | ||
Người Java | kaget | ||
Tiếng Khmer | ភ្ញាក់ផ្អើល | ||
Lào | ແປກໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | kejutan | ||
Tiếng thái | แปลกใจ | ||
Tiếng Việt | sự ngạc nhiên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sorpresa | ||
Azerbaijan | sürpriz | ||
Tiếng Kazakh | тосын сый | ||
Kyrgyz | сюрприз | ||
Tajik | ҳайрон шудан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | geň galdyryjy | ||
Tiếng Uzbek | ajablanib | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەيران قالارلىق | ||
Người Hawaii | pūʻiwa | ||
Tiếng Maori | ohorere | ||
Samoan | teʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sorpresa | ||
Aymara | akatjamata | ||
Guarani | oñeha'ãrõ'ỹva | ||
Esperanto | surprizo | ||
Latin | mirum | ||
Người Hy Lạp | έκπληξη | ||
Hmong | ceeb | ||
Người Kurd | nişkeşayî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sürpriz | ||
Xhosa | ukumangaliswa | ||
Yiddish | יבערראַשן | ||
Zulu | ukumangala | ||
Tiếng Assam | আচৰিত কৰা | ||
Aymara | akatjamata | ||
Bhojpuri | अचरज | ||
Dhivehi | ސަރޕްރައިޒް | ||
Dogri | रहान करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sorpresa | ||
Guarani | oñeha'ãrõ'ỹva | ||
Ilocano | siddaaw | ||
Krio | sɔprayz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سوپرایس | ||
Maithili | आश्चर्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯉꯛꯄ | ||
Mizo | mak ti | ||
Oromo | wanta hinyaadamin namaa gochuu | ||
Odia (Oriya) | ଆଶ୍ଚର୍ଯ୍ୟ | ||
Quechua | sorpresa | ||
Tiếng Phạn | आश्चर्य | ||
Tatar | сюрприз | ||
Tigrinya | ዘይተሓሰበ | ||
Tsonga | xihlamariso | ||