Người Afrikaans | chirurgie | ||
Amharic | ቀዶ ጥገና | ||
Hausa | tiyata | ||
Igbo | ịwa ahụ | ||
Malagasy | fandidiana | ||
Nyanja (Chichewa) | opaleshoni | ||
Shona | kuvhiya | ||
Somali | qalliin | ||
Sesotho | ho buoa | ||
Tiếng Swahili | upasuaji | ||
Xhosa | utyando | ||
Yoruba | abẹ | ||
Zulu | ukuhlinzwa | ||
Bambara | operelikɛyɔrɔ | ||
Cừu cái | amekoko | ||
Tiếng Kinyarwanda | kubaga | ||
Lingala | lipaso | ||
Luganda | okuloongoosa | ||
Sepedi | karo | ||
Twi (Akan) | sɛɛgyiri | ||
Tiếng Ả Rập | جراحة | ||
Tiếng Do Thái | כִּירוּרגִיָה | ||
Pashto | جراحي | ||
Tiếng Ả Rập | جراحة | ||
Người Albanian | operacioni | ||
Xứ Basque | ebakuntza | ||
Catalan | cirurgia | ||
Người Croatia | operacija | ||
Người Đan Mạch | kirurgi | ||
Tiếng hà lan | chirurgie | ||
Tiếng Anh | surgery | ||
Người Pháp | chirurgie | ||
Frisian | sjirurgy | ||
Galicia | cirurxía | ||
Tiếng Đức | operation | ||
Tiếng Iceland | skurðaðgerð | ||
Người Ailen | máinliacht | ||
Người Ý | chirurgia | ||
Tiếng Luxembourg | operatioun | ||
Cây nho | kirurġija | ||
Nauy | kirurgi | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cirurgia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | obair-lannsa | ||
Người Tây Ban Nha | cirugía | ||
Tiếng Thụy Điển | kirurgi | ||
Người xứ Wales | llawdriniaeth | ||
Người Belarus | хірургічнае ўмяшанне | ||
Tiếng Bosnia | operacija | ||
Người Bungari | хирургия | ||
Tiếng Séc | chirurgická operace | ||
Người Estonia | kirurgia | ||
Phần lan | leikkaus | ||
Người Hungary | sebészet | ||
Người Latvia | operācija | ||
Tiếng Lithuania | operacija | ||
Người Macedonian | хирургија | ||
Đánh bóng | operacja | ||
Tiếng Rumani | interventie chirurgicala | ||
Tiếng Nga | операция | ||
Tiếng Serbia | хирургија | ||
Tiếng Slovak | chirurgický zákrok | ||
Người Slovenia | operacija | ||
Người Ukraina | хірургія | ||
Tiếng Bengali | সার্জারি | ||
Gujarati | શસ્ત્રક્રિયા | ||
Tiếng Hindi | शल्य चिकित्सा | ||
Tiếng Kannada | ಶಸ್ತ್ರಚಿಕಿತ್ಸೆ | ||
Malayalam | ശസ്ത്രക്രിയ | ||
Marathi | शस्त्रक्रिया | ||
Tiếng Nepal | शल्यक्रिया | ||
Tiếng Punjabi | ਸਰਜਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සැත්කම් | ||
Tamil | அறுவை சிகிச்சை | ||
Tiếng Telugu | శస్త్రచికిత్స | ||
Tiếng Urdu | سرجری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 手术 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 手術 | ||
Tiếng Nhật | 手術 | ||
Hàn Quốc | 수술 | ||
Tiếng Mông Cổ | мэс засал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခွဲစိတ်ကုသမှု | ||
Người Indonesia | operasi | ||
Người Java | operasi | ||
Tiếng Khmer | ការវះកាត់ | ||
Lào | ການຜ່າຕັດ | ||
Tiếng Mã Lai | pembedahan | ||
Tiếng thái | ศัลยกรรม | ||
Tiếng Việt | phẫu thuật | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | operasyon | ||
Azerbaijan | cərrahiyyə | ||
Tiếng Kazakh | хирургия | ||
Kyrgyz | хирургия | ||
Tajik | ҷарроҳӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | operasiýa | ||
Tiếng Uzbek | jarrohlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوپېراتسىيە | ||
Người Hawaii | ʻoki kino | ||
Tiếng Maori | pokanga | ||
Samoan | taʻotoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | operasyon | ||
Aymara | khariyasiña | ||
Guarani | ñembovo | ||
Esperanto | kirurgio | ||
Latin | surgery | ||
Người Hy Lạp | χειρουργική επέμβαση | ||
Hmong | kev phais mob | ||
Người Kurd | emelî | ||
Thổ nhĩ kỳ | ameliyat | ||
Xhosa | utyando | ||
Yiddish | כירורגיע | ||
Zulu | ukuhlinzwa | ||
Tiếng Assam | অস্ত্ৰোপচাৰ | ||
Aymara | khariyasiña | ||
Bhojpuri | सर्जरी | ||
Dhivehi | ސަރޖަރީ | ||
Dogri | सर्जरी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | operasyon | ||
Guarani | ñembovo | ||
Ilocano | operasion | ||
Krio | ɔpreshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نەشتەرگەری | ||
Maithili | शल्य-चिकित्सा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯦꯟꯕ | ||
Mizo | inzai | ||
Oromo | baqaqsanii yaaluu | ||
Odia (Oriya) | ଅସ୍ତ୍ରୋପଚାର | ||
Quechua | cirugia | ||
Tiếng Phạn | शल्य-चिकित्सा | ||
Tatar | хирургия | ||
Tigrinya | መጥባሕቲ | ||
Tsonga | vuhandzuri | ||