Người Afrikaans | veronderstel | ||
Amharic | ተብሎ ተገምቷል | ||
Hausa | zato | ||
Igbo | chere | ||
Malagasy | noheverina | ||
Nyanja (Chichewa) | akuyenera | ||
Shona | kufungidzirwa | ||
Somali | loo maleeyay | ||
Sesotho | nahanoa | ||
Tiếng Swahili | inavyodhaniwa | ||
Xhosa | kufanelekile | ||
Yoruba | ikure | ||
Zulu | okufanele | ||
Bambara | i n'a fɔ | ||
Cừu cái | bui be | ||
Tiếng Kinyarwanda | biteganijwe | ||
Lingala | oyo bakanisaki | ||
Luganda | okuteekwa | ||
Sepedi | swanetše | ||
Twi (Akan) | sɛ sɛ | ||
Tiếng Ả Rập | مفترض | ||
Tiếng Do Thái | אמור | ||
Pashto | مانا | ||
Tiếng Ả Rập | مفترض | ||
Người Albanian | supozohet | ||
Xứ Basque | ustez | ||
Catalan | suposat | ||
Người Croatia | trebalo | ||
Người Đan Mạch | antages | ||
Tiếng hà lan | verondersteld | ||
Tiếng Anh | supposed | ||
Người Pháp | supposé | ||
Frisian | sabeare | ||
Galicia | suposto | ||
Tiếng Đức | soll | ||
Tiếng Iceland | ætlað | ||
Người Ailen | ceaptha | ||
Người Ý | ipotetico | ||
Tiếng Luxembourg | ugeholl | ||
Cây nho | suppost | ||
Nauy | antatt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | suposto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a rèir coltais | ||
Người Tây Ban Nha | supuesto | ||
Tiếng Thụy Điển | förment | ||
Người xứ Wales | i fod | ||
Người Belarus | мяркуецца | ||
Tiếng Bosnia | pretpostavljao | ||
Người Bungari | предполагаем | ||
Tiếng Séc | předpokládal | ||
Người Estonia | peaks | ||
Phần lan | oletettu | ||
Người Hungary | feltételezett | ||
Người Latvia | domājams | ||
Tiếng Lithuania | tariama | ||
Người Macedonian | претпоставен | ||
Đánh bóng | domniemany | ||
Tiếng Rumani | presupus | ||
Tiếng Nga | предполагаемый | ||
Tiếng Serbia | претпостављао | ||
Tiếng Slovak | predpokladaný | ||
Người Slovenia | domnevno | ||
Người Ukraina | передбачається | ||
Tiếng Bengali | অনুমিত | ||
Gujarati | માનવામાં આવે છે | ||
Tiếng Hindi | माना | ||
Tiếng Kannada | ಭಾವಿಸಲಾದ | ||
Malayalam | കരുതപ്പെടുന്നു | ||
Marathi | पाहिजे | ||
Tiếng Nepal | मानिएको | ||
Tiếng Punjabi | ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යැයි කියනු ලැබේ | ||
Tamil | கருதப்படுகிறது | ||
Tiếng Telugu | అనుకుంటారు | ||
Tiếng Urdu | سمجھا جاتا ہے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 应该 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 應該 | ||
Tiếng Nhật | 想定 | ||
Hàn Quốc | 가정 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэж бодсон | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထင်တယ် | ||
Người Indonesia | seharusnya | ||
Người Java | mestine | ||
Tiếng Khmer | សន្មត់ | ||
Lào | ຄາດວ່າ | ||
Tiếng Mã Lai | sepatutnya | ||
Tiếng thái | ควร | ||
Tiếng Việt | cho là | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dapat | ||
Azerbaijan | güman edilir | ||
Tiếng Kazakh | болжамды | ||
Kyrgyz | болжолдонгон | ||
Tajik | тахмин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çak edilýär | ||
Tiếng Uzbek | taxmin qilingan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پەرەز قىلىنغان | ||
Người Hawaii | manaʻo ʻia | ||
Tiếng Maori | whakapae | ||
Samoan | manatu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dapat | ||
Aymara | inasa | ||
Guarani | ñeimo'ãva | ||
Esperanto | supozis | ||
Latin | suspicabar malum | ||
Người Hy Lạp | υποτιθεμένος | ||
Hmong | tsim nyog | ||
Người Kurd | guman kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | sözde | ||
Xhosa | kufanelekile | ||
Yiddish | געמיינט | ||
Zulu | okufanele | ||
Tiếng Assam | ধাৰণা কৰা হৈছে | ||
Aymara | inasa | ||
Bhojpuri | मान लिहल गईल | ||
Dhivehi | ކުރަންޖެހޭ ކަމެއް | ||
Dogri | ख्याली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dapat | ||
Guarani | ñeimo'ãva | ||
Ilocano | naipatang | ||
Krio | fɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشبینیکراو | ||
Maithili | कल्पित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯏꯒꯅꯤ ꯈꯟꯕ | ||
Mizo | ring chhin | ||
Oromo | yaadame | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁମାନ କରାଯାଏ | | ||
Quechua | yanqalla niy | ||
Tiếng Phạn | विचारित | ||
Tatar | фаразланган | ||
Tigrinya | ተባሂሉ ይሕሰብ | ||
Tsonga | kumbexana | ||