Người Afrikaans | beraad | ||
Amharic | ከፍተኛ | ||
Hausa | taron koli | ||
Igbo | nzuko | ||
Malagasy | vovonana | ||
Nyanja (Chichewa) | msonkhano | ||
Shona | musangano | ||
Somali | shir madaxeed | ||
Sesotho | seboka | ||
Tiếng Swahili | mkutano wa kilele | ||
Xhosa | ingqungquthela | ||
Yoruba | ipade | ||
Zulu | ingqungquthela | ||
Bambara | kuncɛ | ||
Cừu cái | takpekpegã | ||
Tiếng Kinyarwanda | inama | ||
Lingala | nsonge | ||
Luganda | obusammambiro | ||
Sepedi | sehloa | ||
Twi (Akan) | nhyiamu | ||
Tiếng Ả Rập | قمة | ||
Tiếng Do Thái | פִּסגָה | ||
Pashto | غونډه | ||
Tiếng Ả Rập | قمة | ||
Người Albanian | maja | ||
Xứ Basque | gailurra | ||
Catalan | cim | ||
Người Croatia | summita | ||
Người Đan Mạch | topmøde | ||
Tiếng hà lan | top | ||
Tiếng Anh | summit | ||
Người Pháp | sommet | ||
Frisian | top | ||
Galicia | cume | ||
Tiếng Đức | gipfel | ||
Tiếng Iceland | leiðtogafundur | ||
Người Ailen | cruinniú mullaigh | ||
Người Ý | vertice | ||
Tiếng Luxembourg | sommet | ||
Cây nho | samit | ||
Nauy | toppmøte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cume | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mullach | ||
Người Tây Ban Nha | cumbre | ||
Tiếng Thụy Điển | topp | ||
Người xứ Wales | copa | ||
Người Belarus | саміт | ||
Tiếng Bosnia | samit | ||
Người Bungari | връх | ||
Tiếng Séc | vrchol | ||
Người Estonia | tippkohtumine | ||
Phần lan | kokous | ||
Người Hungary | csúcstalálkozó | ||
Người Latvia | samits | ||
Tiếng Lithuania | viršūnių susitikimas | ||
Người Macedonian | самит | ||
Đánh bóng | szczyt | ||
Tiếng Rumani | vârf | ||
Tiếng Nga | саммит | ||
Tiếng Serbia | самит | ||
Tiếng Slovak | vrchol | ||
Người Slovenia | vrh | ||
Người Ukraina | саміт | ||
Tiếng Bengali | শিখর | ||
Gujarati | સમિટ | ||
Tiếng Hindi | शिखर सम्मेलन | ||
Tiếng Kannada | ಶೃಂಗಸಭೆಯಲ್ಲಿ | ||
Malayalam | ഉച്ചകോടി | ||
Marathi | कळस | ||
Tiếng Nepal | शिखर | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਮੇਲਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සමුළුව | ||
Tamil | உச்சிமாநாடு | ||
Tiếng Telugu | శిఖరం | ||
Tiếng Urdu | سمٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 首脑 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 首腦 | ||
Tiếng Nhật | サミット | ||
Hàn Quốc | 정상 회담 | ||
Tiếng Mông Cổ | дээд хэмжээний уулзалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထိပ်သီးအစည်းအဝေး | ||
Người Indonesia | puncak | ||
Người Java | puncak | ||
Tiếng Khmer | កំពូល | ||
Lào | ການປະຊຸມສຸດຍອດ | ||
Tiếng Mã Lai | puncak | ||
Tiếng thái | การประชุมสุดยอด | ||
Tiếng Việt | hội nghị thượng đỉnh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | summit | ||
Azerbaijan | zirvə | ||
Tiếng Kazakh | саммит | ||
Kyrgyz | саммит | ||
Tajik | саммит | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sammit | ||
Tiếng Uzbek | yig'ilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يىغىن | ||
Người Hawaii | piko | ||
Tiếng Maori | tihi | ||
Samoan | tumutumu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tuktok | ||
Aymara | apachita | ||
Guarani | tu'ã | ||
Esperanto | pintkunveno | ||
Latin | summa | ||
Người Hy Lạp | κορυφή | ||
Hmong | qhov ua siab tshaj | ||
Người Kurd | ser | ||
Thổ nhĩ kỳ | toplantı | ||
Xhosa | ingqungquthela | ||
Yiddish | שפּיץ | ||
Zulu | ingqungquthela | ||
Tiếng Assam | সন্মিলন | ||
Aymara | apachita | ||
Bhojpuri | शिखर | ||
Dhivehi | ސަމިޓް | ||
Dogri | शिखर सम्मेलन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | summit | ||
Guarani | tu'ã | ||
Ilocano | tuktok | ||
Krio | mitin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لووتکە | ||
Maithili | शिखर सम्मेलन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯤꯡꯗꯣꯜ ꯃꯇꯣꯟ ꯂꯣꯝꯕ | ||
Mizo | chhip | ||
Oromo | galchuu | ||
Odia (Oriya) | ଶିଖର ସମ୍ମିଳନୀ | | ||
Quechua | uma | ||
Tiếng Phạn | सम्मेलन | ||
Tatar | саммит | ||
Tigrinya | ዋዕላ | ||
Tsonga | nhlonhlorhi | ||