Hội nghị thượng đỉnh trong các ngôn ngữ khác nhau

Hội Nghị Thượng Đỉnh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hội nghị thượng đỉnh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hội nghị thượng đỉnh


Amharic
ከፍተኛ
Aymara
apachita
Azerbaijan
zirvə
Bambara
kuncɛ
Bhojpuri
शिखर
Catalan
cim
Cây nho
samit
Cebuano
summit
Corsican
cima
Cừu cái
takpekpegã
Đánh bóng
szczyt
Dhivehi
ސަމިޓް
Dogri
शिखर सम्मेलन
Esperanto
pintkunveno
Frisian
top
Galicia
cume
Guarani
tu'ã
Gujarati
સમિટ
Hàn Quốc
정상 회담
Hausa
taron koli
Hmong
qhov ua siab tshaj
Igbo
nzuko
Ilocano
tuktok
Konkani
समीट
Krio
mitin
Kyrgyz
саммит
Lào
ການປະຊຸມສຸດຍອດ
Latin
summa
Lingala
nsonge
Luganda
obusammambiro
Maithili
शिखर सम्मेलन
Malagasy
vovonana
Malayalam
ഉച്ചകോടി
Marathi
कळस
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯤꯡꯗꯣꯜ ꯃꯇꯣꯟ ꯂꯣꯝꯕ
Mizo
chhip
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထိပ်သီးအစည်းအဝေး
Nauy
toppmøte
Người Afrikaans
beraad
Người Ailen
cruinniú mullaigh
Người Albanian
maja
Người Belarus
саміт
Người Bungari
връх
Người Croatia
summita
Người Đan Mạch
topmøde
Người Duy Ngô Nhĩ
يىغىن
Người Estonia
tippkohtumine
Người Gruzia
სამიტი
Người Hawaii
piko
Người Hungary
csúcstalálkozó
Người Hy Lạp
κορυφή
Người Indonesia
puncak
Người Java
puncak
Người Kurd
ser
Người Latvia
samits
Người Macedonian
самит
Người Pháp
sommet
Người Slovenia
vrh
Người Tây Ban Nha
cumbre
Người Thổ Nhĩ Kỳ
sammit
Người Ukraina
саміт
Người xứ Wales
copa
Người Ý
vertice
Nyanja (Chichewa)
msonkhano
Odia (Oriya)
ଶିଖର ସମ୍ମିଳନୀ |
Oromo
galchuu
Pashto
غونډه
Phần lan
kokous
Quechua
uma
Samoan
tumutumu
Sepedi
sehloa
Sesotho
seboka
Shona
musangano
Sindhi
چوٽي
Sinhala (Sinhalese)
සමුළුව
Somali
shir madaxeed
Tagalog (tiếng Philippines)
tuktok
Tajik
саммит
Tamil
உச்சிமாநாடு
Tatar
саммит
Thổ nhĩ kỳ
toplantı
Tiếng Ả Rập
قمة
Tiếng Anh
summit
Tiếng Armenia
գագաթնաժողով
Tiếng Assam
সন্মিলন
Tiếng ba tư
اجلاس - همایش
Tiếng Bengali
শিখর
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cume
Tiếng Bosnia
samit
Tiếng Creole của Haiti
somè
Tiếng Do Thái
פִּסגָה
Tiếng Đức
gipfel
Tiếng Gaelic của Scotland
mullach
Tiếng hà lan
top
Tiếng Hindi
शिखर सम्मेलन
Tiếng Iceland
leiðtogafundur
Tiếng Kannada
ಶೃಂಗಸಭೆಯಲ್ಲಿ
Tiếng Kazakh
саммит
Tiếng Khmer
កំពូល
Tiếng Kinyarwanda
inama
Tiếng Kurd (Sorani)
لووتکە
Tiếng Lithuania
viršūnių susitikimas
Tiếng Luxembourg
sommet
Tiếng Mã Lai
puncak
Tiếng Maori
tihi
Tiếng Mông Cổ
дээд хэмжээний уулзалт
Tiếng Nepal
शिखर
Tiếng Nga
саммит
Tiếng Nhật
サミット
Tiếng Phạn
सम्मेलन
Tiếng Philippin (Tagalog)
summit
Tiếng Punjabi
ਸੰਮੇਲਨ
Tiếng Rumani
vârf
Tiếng Séc
vrchol
Tiếng Serbia
самит
Tiếng Slovak
vrchol
Tiếng Sundan
puncak
Tiếng Swahili
mkutano wa kilele
Tiếng Telugu
శిఖరం
Tiếng thái
การประชุมสุดยอด
Tiếng Thụy Điển
topp
Tiếng Trung (giản thể)
首脑
Tiếng Urdu
سمٹ
Tiếng Uzbek
yig'ilish
Tiếng Việt
hội nghị thượng đỉnh
Tigrinya
ዋዕላ
Truyền thống Trung Hoa)
首腦
Tsonga
nhlonhlorhi
Twi (Akan)
nhyiamu
Xhosa
ingqungquthela
Xứ Basque
gailurra
Yiddish
שפּיץ
Yoruba
ipade
Zulu
ingqungquthela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó