Mùa hè trong các ngôn ngữ khác nhau

Mùa Hè Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mùa hè ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mùa hè


Amharic
በጋ
Aymara
jallupacha
Azerbaijan
yay
Bambara
k'a ta zuwɛnkalo ka taa sɛtanburukalo la
Bhojpuri
गरमी
Catalan
estiu
Cây nho
sajf
Cebuano
ting-init
Corsican
estate
Cừu cái
dzomeŋɔli
Đánh bóng
lato
Dhivehi
ހޫނު މޫސުން
Dogri
सोहा
Esperanto
somero
Frisian
simmer
Galicia
verán
Guarani
arahaku
Gujarati
ઉનાળો
Hàn Quốc
여름
Hausa
bazara
Hmong
lub caij ntuj sov
Igbo
ndaeyo
Ilocano
kalgaw
Konkani
गीम
Krio
sɔma
Kyrgyz
жай
Lào
ລະດູຮ້ອນ
Latin
aestas
Lingala
eleko ya molunge
Luganda
obudde bw'akasana
Maithili
गर्मी
Malagasy
vanin-taona mafana
Malayalam
വേനൽ
Marathi
उन्हाळा
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯥꯂꯦꯟꯊꯥ
Mizo
nipui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နွေရာသီ
Nauy
sommer
Người Afrikaans
somer
Người Ailen
samhradh
Người Albanian
verë
Người Belarus
лета
Người Bungari
лятото
Người Croatia
ljeto
Người Đan Mạch
sommer
Người Duy Ngô Nhĩ
ياز
Người Estonia
suvi
Người Gruzia
ზაფხული
Người Hawaii
kauwela
Người Hungary
nyári
Người Hy Lạp
καλοκαίρι
Người Indonesia
musim panas
Người Java
panas
Người Kurd
havîn
Người Latvia
vasara
Người Macedonian
лето
Người Pháp
été
Người Slovenia
poletje
Người Tây Ban Nha
verano
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tomus
Người Ukraina
літо
Người xứ Wales
haf
Người Ý
estate
Nyanja (Chichewa)
chilimwe
Odia (Oriya)
ଗ୍ରୀଷ୍ମ
Oromo
ganna
Pashto
دوبی
Phần lan
kesä
Quechua
rupay pacha
Samoan
taumafanafana
Sepedi
selemo
Sesotho
hlabula
Shona
chirimo
Sindhi
اونهارو
Sinhala (Sinhalese)
ගිම්හානය
Somali
xagaaga
Tagalog (tiếng Philippines)
tag-araw
Tajik
тобистон
Tamil
கோடை
Tatar
җәй
Thổ nhĩ kỳ
yaz
Tiếng Ả Rập
الصيف
Tiếng Anh
summer
Tiếng Armenia
ամառ
Tiếng Assam
গ্ৰীষ্ম
Tiếng ba tư
تابستان
Tiếng Bengali
গ্রীষ্ম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
verão
Tiếng Bosnia
ljeto
Tiếng Creole của Haiti
ete
Tiếng Do Thái
קַיִץ
Tiếng Đức
sommer-
Tiếng Gaelic của Scotland
samhradh
Tiếng hà lan
zomer
Tiếng Hindi
गर्मी
Tiếng Iceland
sumar
Tiếng Kannada
ಬೇಸಿಗೆ
Tiếng Kazakh
жаз
Tiếng Khmer
រដូវក្តៅ
Tiếng Kinyarwanda
icyi
Tiếng Kurd (Sorani)
هاوین
Tiếng Lithuania
vasara
Tiếng Luxembourg
summer
Tiếng Mã Lai
musim panas
Tiếng Maori
raumati
Tiếng Mông Cổ
зун
Tiếng Nepal
गर्मी
Tiếng Nga
лето
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
ग्रीष्म
Tiếng Philippin (Tagalog)
tag-init
Tiếng Punjabi
ਗਰਮੀ
Tiếng Rumani
vară
Tiếng Séc
léto
Tiếng Serbia
лето
Tiếng Slovak
leto
Tiếng Sundan
usum panas
Tiếng Swahili
majira ya joto
Tiếng Telugu
వేసవి
Tiếng thái
ฤดูร้อน
Tiếng Thụy Điển
sommar
Tiếng Trung (giản thể)
夏季
Tiếng Urdu
موسم گرما
Tiếng Uzbek
yoz
Tiếng Việt
mùa hè
Tigrinya
ክረምቲ
Truyền thống Trung Hoa)
夏季
Tsonga
ximumu
Twi (Akan)
ahuhuroberɛ
Xhosa
ihlobo
Xứ Basque
uda
Yiddish
זומער
Yoruba
ooru
Zulu
ehlobo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó