Người Afrikaans | somer | ||
Amharic | በጋ | ||
Hausa | bazara | ||
Igbo | ndaeyo | ||
Malagasy | vanin-taona mafana | ||
Nyanja (Chichewa) | chilimwe | ||
Shona | chirimo | ||
Somali | xagaaga | ||
Sesotho | hlabula | ||
Tiếng Swahili | majira ya joto | ||
Xhosa | ihlobo | ||
Yoruba | ooru | ||
Zulu | ehlobo | ||
Bambara | k'a ta zuwɛnkalo ka taa sɛtanburukalo la | ||
Cừu cái | dzomeŋɔli | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyi | ||
Lingala | eleko ya molunge | ||
Luganda | obudde bw'akasana | ||
Sepedi | selemo | ||
Twi (Akan) | ahuhuroberɛ | ||
Tiếng Ả Rập | الصيف | ||
Tiếng Do Thái | קַיִץ | ||
Pashto | دوبی | ||
Tiếng Ả Rập | الصيف | ||
Người Albanian | verë | ||
Xứ Basque | uda | ||
Catalan | estiu | ||
Người Croatia | ljeto | ||
Người Đan Mạch | sommer | ||
Tiếng hà lan | zomer | ||
Tiếng Anh | summer | ||
Người Pháp | été | ||
Frisian | simmer | ||
Galicia | verán | ||
Tiếng Đức | sommer- | ||
Tiếng Iceland | sumar | ||
Người Ailen | samhradh | ||
Người Ý | estate | ||
Tiếng Luxembourg | summer | ||
Cây nho | sajf | ||
Nauy | sommer | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | verão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | samhradh | ||
Người Tây Ban Nha | verano | ||
Tiếng Thụy Điển | sommar | ||
Người xứ Wales | haf | ||
Người Belarus | лета | ||
Tiếng Bosnia | ljeto | ||
Người Bungari | лятото | ||
Tiếng Séc | léto | ||
Người Estonia | suvi | ||
Phần lan | kesä | ||
Người Hungary | nyári | ||
Người Latvia | vasara | ||
Tiếng Lithuania | vasara | ||
Người Macedonian | лето | ||
Đánh bóng | lato | ||
Tiếng Rumani | vară | ||
Tiếng Nga | лето | ||
Tiếng Serbia | лето | ||
Tiếng Slovak | leto | ||
Người Slovenia | poletje | ||
Người Ukraina | літо | ||
Tiếng Bengali | গ্রীষ্ম | ||
Gujarati | ઉનાળો | ||
Tiếng Hindi | गर्मी | ||
Tiếng Kannada | ಬೇಸಿಗೆ | ||
Malayalam | വേനൽ | ||
Marathi | उन्हाळा | ||
Tiếng Nepal | गर्मी | ||
Tiếng Punjabi | ਗਰਮੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගිම්හානය | ||
Tamil | கோடை | ||
Tiếng Telugu | వేసవి | ||
Tiếng Urdu | موسم گرما | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 夏季 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 夏季 | ||
Tiếng Nhật | 夏 | ||
Hàn Quốc | 여름 | ||
Tiếng Mông Cổ | зун | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နွေရာသီ | ||
Người Indonesia | musim panas | ||
Người Java | panas | ||
Tiếng Khmer | រដូវក្តៅ | ||
Lào | ລະດູຮ້ອນ | ||
Tiếng Mã Lai | musim panas | ||
Tiếng thái | ฤดูร้อน | ||
Tiếng Việt | mùa hè | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tag-init | ||
Azerbaijan | yay | ||
Tiếng Kazakh | жаз | ||
Kyrgyz | жай | ||
Tajik | тобистон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tomus | ||
Tiếng Uzbek | yoz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ياز | ||
Người Hawaii | kauwela | ||
Tiếng Maori | raumati | ||
Samoan | taumafanafana | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tag-araw | ||
Aymara | jallupacha | ||
Guarani | arahaku | ||
Esperanto | somero | ||
Latin | aestas | ||
Người Hy Lạp | καλοκαίρι | ||
Hmong | lub caij ntuj sov | ||
Người Kurd | havîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | yaz | ||
Xhosa | ihlobo | ||
Yiddish | זומער | ||
Zulu | ehlobo | ||
Tiếng Assam | গ্ৰীষ্ম | ||
Aymara | jallupacha | ||
Bhojpuri | गरमी | ||
Dhivehi | ހޫނު މޫސުން | ||
Dogri | सोहा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tag-init | ||
Guarani | arahaku | ||
Ilocano | kalgaw | ||
Krio | sɔma | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوین | ||
Maithili | गर्मी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯥꯂꯦꯟꯊꯥ | ||
Mizo | nipui | ||
Oromo | ganna | ||
Odia (Oriya) | ଗ୍ରୀଷ୍ମ | ||
Quechua | rupay pacha | ||
Tiếng Phạn | ग्रीष्म | ||
Tatar | җәй | ||
Tigrinya | ክረምቲ | ||
Tsonga | ximumu | ||