Người Afrikaans | pak | ||
Amharic | ሻንጣ | ||
Hausa | kwat da wando | ||
Igbo | uwe | ||
Malagasy | fitoriana | ||
Nyanja (Chichewa) | suti | ||
Shona | sutu | ||
Somali | suud | ||
Sesotho | sutu | ||
Tiếng Swahili | suti | ||
Xhosa | isuti | ||
Yoruba | aṣọ | ||
Zulu | isudi | ||
Bambara | ka minɛ | ||
Cừu cái | dziwui | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikositimu | ||
Lingala | kazaka | ||
Luganda | suuti | ||
Sepedi | swanela | ||
Twi (Akan) | fata | ||
Tiếng Ả Rập | بدلة | ||
Tiếng Do Thái | חליפה | ||
Pashto | سوټ | ||
Tiếng Ả Rập | بدلة | ||
Người Albanian | kostum | ||
Xứ Basque | trajea | ||
Catalan | vestit | ||
Người Croatia | odijelo | ||
Người Đan Mạch | dragt | ||
Tiếng hà lan | pak | ||
Tiếng Anh | suit | ||
Người Pháp | costume | ||
Frisian | kostúm | ||
Galicia | traxe | ||
Tiếng Đức | passen | ||
Tiếng Iceland | jakkaföt | ||
Người Ailen | oireann | ||
Người Ý | completo da uomo | ||
Tiếng Luxembourg | kostüm | ||
Cây nho | libsa | ||
Nauy | dress | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | terno | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deise | ||
Người Tây Ban Nha | traje | ||
Tiếng Thụy Điển | kostym | ||
Người xứ Wales | siwt | ||
Người Belarus | касцюм | ||
Tiếng Bosnia | odijelo | ||
Người Bungari | костюм | ||
Tiếng Séc | oblek | ||
Người Estonia | ülikond | ||
Phần lan | puku | ||
Người Hungary | öltöny | ||
Người Latvia | uzvalks | ||
Tiếng Lithuania | kostiumas | ||
Người Macedonian | тужба | ||
Đánh bóng | garnitur | ||
Tiếng Rumani | costum | ||
Tiếng Nga | подходить | ||
Tiếng Serbia | одело | ||
Tiếng Slovak | oblek | ||
Người Slovenia | obleko | ||
Người Ukraina | костюм | ||
Tiếng Bengali | মামলা | ||
Gujarati | દાવો | ||
Tiếng Hindi | सूट | ||
Tiếng Kannada | ಸೂಟ್ | ||
Malayalam | സ്യൂട്ട് | ||
Marathi | खटला | ||
Tiếng Nepal | सूट | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਕੱਦਮਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇඳුම | ||
Tamil | வழக்கு | ||
Tiếng Telugu | సూట్ | ||
Tiếng Urdu | سوٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 适合 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 適合 | ||
Tiếng Nhật | スーツ | ||
Hàn Quốc | 소송 | ||
Tiếng Mông Cổ | костюм | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝတ်စုံ | ||
Người Indonesia | sesuai | ||
Người Java | klambi | ||
Tiếng Khmer | ឈុត | ||
Lào | ຊຸດ | ||
Tiếng Mã Lai | sesuai | ||
Tiếng thái | สูท | ||
Tiếng Việt | bộ đồ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | suit | ||
Azerbaijan | kostyum | ||
Tiếng Kazakh | костюм | ||
Kyrgyz | костюм | ||
Tajik | костюм | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kostýum | ||
Tiếng Uzbek | kostyum | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كاستۇم | ||
Người Hawaii | hoopii | ||
Tiếng Maori | hutu | ||
Samoan | suti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | suit | ||
Aymara | isi | ||
Guarani | ao kate | ||
Esperanto | kostumo | ||
Latin | causa | ||
Người Hy Lạp | κοστούμι | ||
Hmong | ce | ||
Người Kurd | qat | ||
Thổ nhĩ kỳ | takım elbise | ||
Xhosa | isuti | ||
Yiddish | פּאַסן | ||
Zulu | isudi | ||
Tiếng Assam | খাপ খোৱা | ||
Aymara | isi | ||
Bhojpuri | सूट | ||
Dhivehi | ކޯޓު ފަޓުލޫނު | ||
Dogri | पशाक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | suit | ||
Guarani | ao kate | ||
Ilocano | ipagalad | ||
Krio | klos | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شیاو | ||
Maithili | पोशाक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯨꯅꯕ | ||
Mizo | hmeh | ||
Oromo | suufii | ||
Odia (Oriya) | ସୁଟ୍ | ||
Quechua | pacha | ||
Tiếng Phạn | उपवासनम् | ||
Tatar | костюм | ||
Tigrinya | ሱፍ | ||
Tsonga | ringanela | ||