Amharic ራስን መግደል | ||
Aymara jupa pachpa jiwayasiña | ||
Azerbaijan intihar | ||
Bambara yɛrɛfaga | ||
Bhojpuri आत्महत्या के बात बा | ||
Catalan suïcidi | ||
Cây nho suwiċidju | ||
Cebuano paghikog | ||
Corsican suicidiu | ||
Cừu cái ameɖokuiwuwu | ||
Đánh bóng samobójstwo | ||
Dhivehi އަމިއްލައަށް މަރުވުމެވެ | ||
Dogri आत्महत्या | ||
Esperanto memmortigo | ||
Frisian selsmoard | ||
Galicia suicidio | ||
Guarani ojesuicida haguã | ||
Gujarati આત્મહત્યા | ||
Hàn Quốc 자살 | ||
Hausa kashe kansa | ||
Hmong yus tua yus | ||
Igbo igbu onwe | ||
Ilocano panagpakamatay | ||
Konkani आत्महत्या करप | ||
Krio fɔ kil dɛnsɛf | ||
Kyrgyz суицид | ||
Lào ການຂ້າຕົວຕາຍ | ||
Latin mortem | ||
Lingala komiboma | ||
Luganda okwetta | ||
Maithili आत्महत्या | ||
Malagasy famonoan-tena | ||
Malayalam ആത്മഹത്യ | ||
Marathi आत्महत्या | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯁꯥꯅꯥ ꯃꯁꯥꯕꯨ ꯁꯤꯖꯕꯥ꯫ | ||
Mizo mahni intihhlum | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကိုယ့်ကိုယ်ကိုသတ်သေခြင်း | ||
Nauy selvmord | ||
Người Afrikaans selfmoord | ||
Người Ailen féinmharú | ||
Người Albanian vetëvrasje | ||
Người Belarus самагубства | ||
Người Bungari самоубийство | ||
Người Croatia samoubojstvo | ||
Người Đan Mạch selvmord | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئۆزىنى ئۆلتۈرىۋېلىش | ||
Người Estonia enesetapp | ||
Người Gruzia თვითმკვლელობა | ||
Người Hawaii pepehi kanaka ʻana | ||
Người Hungary öngyilkosság | ||
Người Hy Lạp αυτοκτονία | ||
Người Indonesia bunuh diri | ||
Người Java lampus | ||
Người Kurd xwekûştinî | ||
Người Latvia pašnāvība | ||
Người Macedonian самоубиство | ||
Người Pháp suicide | ||
Người Slovenia samomor | ||
Người Tây Ban Nha suicidio | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ öz janyna kast etmek | ||
Người Ukraina самогубство | ||
Người xứ Wales hunanladdiad | ||
Người Ý suicidio | ||
Nyanja (Chichewa) kudzipha | ||
Odia (Oriya) ଆତ୍ମହତ୍ୟା | ||
Oromo of ajjeesuu | ||
Pashto ځان وژنه | ||
Phần lan itsemurha | ||
Quechua wañuchikuy | ||
Samoan pule i le ola | ||
Sepedi go ipolaya | ||
Sesotho ho ipolaea | ||
Shona kuzviuraya | ||
Sindhi خودڪشي | ||
Sinhala (Sinhalese) සියදිවි නසා ගැනීම | ||
Somali ismiidaamin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) pagpapakamatay | ||
Tajik худкушӣ | ||
Tamil தற்கொலை | ||
Tatar үз-үзенә кул салу | ||
Thổ nhĩ kỳ intihar | ||
Tiếng Ả Rập انتحار | ||
Tiếng Anh suicide | ||
Tiếng Armenia ինքնասպանություն | ||
Tiếng Assam আত্মহত্যা | ||
Tiếng ba tư خودکشی کردن | ||
Tiếng Bengali আত্মহত্যা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) suicídio | ||
Tiếng Bosnia samoubistvo | ||
Tiếng Creole của Haiti swisid | ||
Tiếng Do Thái הִתאַבְּדוּת | ||
Tiếng Đức selbstmord | ||
Tiếng Gaelic của Scotland fèin-mharbhadh | ||
Tiếng hà lan zelfmoord | ||
Tiếng Hindi आत्मघाती | ||
Tiếng Iceland sjálfsmorð | ||
Tiếng Kannada ಆತ್ಮಹತ್ಯೆ | ||
Tiếng Kazakh суицид | ||
Tiếng Khmer ការធ្វើអត្តឃាត | ||
Tiếng Kinyarwanda kwiyahura | ||
Tiếng Kurd (Sorani) خۆکوشتن | ||
Tiếng Lithuania savižudybė | ||
Tiếng Luxembourg suizid | ||
Tiếng Mã Lai membunuh diri | ||
Tiếng Maori whakamomori | ||
Tiếng Mông Cổ амиа хорлох | ||
Tiếng Nepal आत्महत्या | ||
Tiếng Nga самоубийство | ||
Tiếng Nhật 自殺 | ||
Tiếng Phạn आत्महत्या | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) pagpapakamatay | ||
Tiếng Punjabi ਖੁਦਕੁਸ਼ੀ | ||
Tiếng Rumani sinucidere | ||
Tiếng Séc sebevražda | ||
Tiếng Serbia самоубиство | ||
Tiếng Slovak samovražda | ||
Tiếng Sundan bunuh diri | ||
Tiếng Swahili kujiua | ||
Tiếng Telugu ఆత్మహత్య | ||
Tiếng thái การฆ่าตัวตาย | ||
Tiếng Thụy Điển självmord | ||
Tiếng Trung (giản thể) 自杀 | ||
Tiếng Urdu خودکشی | ||
Tiếng Uzbek o'z joniga qasd qilish | ||
Tiếng Việt tự sát | ||
Tigrinya ነብሰ ቅትለት | ||
Truyền thống Trung Hoa) 自殺 | ||
Tsonga ku tidlaya | ||
Twi (Akan) obi a okum ne ho | ||
Xhosa ukuzibulala | ||
Xứ Basque suizidioa | ||
Yiddish זעלבסטמאָרד | ||
Yoruba igbẹmi ara ẹni | ||
Zulu ukuzibulala |