Người Afrikaans | voorstel | ||
Amharic | ይጠቁሙ | ||
Hausa | ba da shawara | ||
Igbo | na-atụ aro | ||
Malagasy | soso-kevitra | ||
Nyanja (Chichewa) | ganizirani | ||
Shona | funga | ||
Somali | soo jeedin | ||
Sesotho | hlahisa | ||
Tiếng Swahili | pendekeza | ||
Xhosa | cebisa | ||
Yoruba | daba | ||
Zulu | phakamisa | ||
Bambara | hakilina yira | ||
Cừu cái | doe ɖa | ||
Tiếng Kinyarwanda | tekereza | ||
Lingala | kopesa likanisi | ||
Luganda | okuteesa | ||
Sepedi | šišinya | ||
Twi (Akan) | susu | ||
Tiếng Ả Rập | توحي | ||
Tiếng Do Thái | לְהַצִיעַ | ||
Pashto | وړاندیز | ||
Tiếng Ả Rập | توحي | ||
Người Albanian | sugjeroj | ||
Xứ Basque | iradoki | ||
Catalan | suggerir | ||
Người Croatia | predložiti | ||
Người Đan Mạch | antyder | ||
Tiếng hà lan | stel voor | ||
Tiếng Anh | suggest | ||
Người Pháp | suggérer | ||
Frisian | suggestje | ||
Galicia | suxerir | ||
Tiếng Đức | vorschlagen | ||
Tiếng Iceland | legg til | ||
Người Ailen | mhol | ||
Người Ý | suggerire | ||
Tiếng Luxembourg | proposéieren | ||
Cây nho | tissuġġerixxi | ||
Nauy | foreslå | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sugerir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | moladh | ||
Người Tây Ban Nha | sugerir | ||
Tiếng Thụy Điển | föreslå | ||
Người xứ Wales | awgrymu | ||
Người Belarus | прапаную | ||
Tiếng Bosnia | predložiti | ||
Người Bungari | предлагам | ||
Tiếng Séc | navrhnout | ||
Người Estonia | soovita | ||
Phần lan | ehdottaa | ||
Người Hungary | javasoljuk | ||
Người Latvia | ieteikt | ||
Tiếng Lithuania | pasiūlyti | ||
Người Macedonian | сугерираат | ||
Đánh bóng | sugerować | ||
Tiếng Rumani | sugera | ||
Tiếng Nga | предлагать | ||
Tiếng Serbia | предложити | ||
Tiếng Slovak | navrhnúť | ||
Người Slovenia | predlagam | ||
Người Ukraina | припустити | ||
Tiếng Bengali | পরামর্শ | ||
Gujarati | સૂચન | ||
Tiếng Hindi | सुझाना | ||
Tiếng Kannada | ಸೂಚಿಸುತ್ತದೆ | ||
Malayalam | നിർദ്ദേശിക്കുക | ||
Marathi | सूचित | ||
Tiếng Nepal | सुझाव दिनुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਸੁਝਾਅ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යෝජනා කරන්න | ||
Tamil | பரிந்துரை | ||
Tiếng Telugu | సూచించండి | ||
Tiếng Urdu | تجویز کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 建议 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 建議 | ||
Tiếng Nhật | 提案する | ||
Hàn Quốc | 제안하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | санал болгох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကြံပြုသည် | ||
Người Indonesia | menyarankan | ||
Người Java | menehi saran | ||
Tiếng Khmer | ណែនាំ | ||
Lào | ແນະ ນຳ | ||
Tiếng Mã Lai | mencadangkan | ||
Tiếng thái | แนะนำ | ||
Tiếng Việt | đề xuất | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magmungkahi | ||
Azerbaijan | təklif | ||
Tiếng Kazakh | ұсыну | ||
Kyrgyz | сунуш кылуу | ||
Tajik | пешниҳод кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | teklip ediň | ||
Tiếng Uzbek | taklif qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەكلىپ بېرىڭ | ||
Người Hawaii | manaʻo | ||
Tiếng Maori | whakaaro | ||
Samoan | fautua atu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magmungkahi | ||
Aymara | saña | ||
Guarani | momarandu | ||
Esperanto | sugesti | ||
Latin | suadeant | ||
Người Hy Lạp | προτείνω | ||
Hmong | qhia | ||
Người Kurd | pêşniyar dikin | ||
Thổ nhĩ kỳ | önermek | ||
Xhosa | cebisa | ||
Yiddish | פֿאָרשלאָגן | ||
Zulu | phakamisa | ||
Tiếng Assam | পৰামৰ্শ দিয়া | ||
Aymara | saña | ||
Bhojpuri | सलाह | ||
Dhivehi | ހުށަހެޅުން | ||
Dogri | सुझाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magmungkahi | ||
Guarani | momarandu | ||
Ilocano | isingasing | ||
Krio | tɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشنیار | ||
Maithili | सुझाव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯎꯇꯥꯛ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | thurawn | ||
Oromo | yaada dhiyeessuu | ||
Odia (Oriya) | ପରାମର୍ଶ ଦିଅନ୍ତୁ | | ||
Quechua | kunay | ||
Tiếng Phạn | निर्दिशतु | ||
Tatar | тәкъдим итегез | ||
Tigrinya | ሓሳብ ምቕራብ | ||
Tsonga | ringanyeta | ||