Amharic መከራ | ||
Aymara t'aqisiña | ||
Azerbaijan əziyyət çəkmək | ||
Bambara ka tɔɔrɔ | ||
Bhojpuri कष्ट भोगल | ||
Catalan patir | ||
Cây nho ibati | ||
Cebuano mag-antos | ||
Corsican soffre | ||
Cừu cái kpe fu | ||
Đánh bóng ponieść | ||
Dhivehi ތަހައްމަލުކުރުން | ||
Dogri भुगतना | ||
Esperanto suferi | ||
Frisian lije | ||
Galicia sufrir | ||
Guarani jepy'apy | ||
Gujarati સહન | ||
Hàn Quốc 참다 | ||
Hausa wahala | ||
Hmong kev txom nyem | ||
Igbo ahụhụ | ||
Ilocano sagabaen | ||
Konkani पिडा | ||
Krio sɔfa | ||
Kyrgyz азап тартуу | ||
Lào ທຸກທໍລະມານ | ||
Latin pati | ||
Lingala konyokwama | ||
Luganda okubonabona | ||
Maithili कष्ट सहनाइ | ||
Malagasy avelao | ||
Malayalam കഷ്ടപ്പെടുക | ||
Marathi ग्रस्त | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯋꯥꯕ ꯅꯪꯕ | ||
Mizo tuar | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဆင်းရဲဒုက္ခ | ||
Nauy lide | ||
Người Afrikaans ly | ||
Người Ailen fulaingt | ||
Người Albanian vuaj | ||
Người Belarus пакутаваць | ||
Người Bungari страдат | ||
Người Croatia patiti | ||
Người Đan Mạch lide | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئازاب | ||
Người Estonia kannatama | ||
Người Gruzia ტანჯვა | ||
Người Hawaii ʻeha | ||
Người Hungary szenvedni | ||
Người Hy Lạp υποφέρω | ||
Người Indonesia menderita | ||
Người Java nandhang sangsara | ||
Người Kurd êşkişîn | ||
Người Latvia ciest | ||
Người Macedonian страдаат | ||
Người Pháp souffrir | ||
Người Slovenia trpeti | ||
Người Tây Ban Nha sufrir | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ejir çekmeli | ||
Người Ukraina страждати | ||
Người xứ Wales dioddef | ||
Người Ý soffrire | ||
Nyanja (Chichewa) kuvutika | ||
Odia (Oriya) ଯନ୍ତ୍ରଣା ଭୋଗ | | ||
Oromo dararamuu | ||
Pashto ځورول | ||
Phần lan kärsivät | ||
Quechua ñakariy | ||
Samoan puapuagatia | ||
Sepedi tlaišega | ||
Sesotho utloa bohloko | ||
Shona kutambura | ||
Sindhi مبتلا آهي | ||
Sinhala (Sinhalese) දුක් විඳින්න | ||
Somali silica | ||
Tagalog (tiếng Philippines) magdusa | ||
Tajik азоб кашидан | ||
Tamil பாதிப்பு | ||
Tatar газаплан | ||
Thổ nhĩ kỳ acı çekmek | ||
Tiếng Ả Rập يعاني | ||
Tiếng Anh suffer | ||
Tiếng Armenia տառապել | ||
Tiếng Assam ভোগা | ||
Tiếng ba tư رنج بردن | ||
Tiếng Bengali ভোগা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) sofra | ||
Tiếng Bosnia patiti | ||
Tiếng Creole của Haiti soufri | ||
Tiếng Do Thái סובל | ||
Tiếng Đức leiden | ||
Tiếng Gaelic của Scotland fulang | ||
Tiếng hà lan lijden | ||
Tiếng Hindi भुगतना | ||
Tiếng Iceland þjást | ||
Tiếng Kannada ಬಳಲುತ್ತಿದ್ದಾರೆ | ||
Tiếng Kazakh азап шегу | ||
Tiếng Khmer រងទុក្ខ | ||
Tiếng Kinyarwanda kubabazwa | ||
Tiếng Kurd (Sorani) چەشتن | ||
Tiếng Lithuania kentėti | ||
Tiếng Luxembourg leiden | ||
Tiếng Mã Lai menderita | ||
Tiếng Maori mamae | ||
Tiếng Mông Cổ зовох | ||
Tiếng Nepal कष्ट | ||
Tiếng Nga страдать | ||
Tiếng Nhật 苦しむ | ||
Tiếng Phạn दुःख | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) magdusa | ||
Tiếng Punjabi ਦੁੱਖ | ||
Tiếng Rumani suferi | ||
Tiếng Séc trpět | ||
Tiếng Serbia трпети | ||
Tiếng Slovak trpieť | ||
Tiếng Sundan sangsara | ||
Tiếng Swahili kuteseka | ||
Tiếng Telugu బాధపడండి | ||
Tiếng thái ทนทุกข์ | ||
Tiếng Thụy Điển lida | ||
Tiếng Trung (giản thể) 遭受 | ||
Tiếng Urdu تکلیف | ||
Tiếng Uzbek azob chekish | ||
Tiếng Việt đau khổ | ||
Tigrinya ምቅላዕ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 遭受 | ||
Tsonga hlupheka | ||
Twi (Akan) brɛ | ||
Xhosa ubunzima | ||
Xứ Basque sufritu | ||
Yiddish ליידן | ||
Yoruba jiya | ||
Zulu ukuhlupheka |