Amharic ድንገት | ||
Aymara akatjamata | ||
Azerbaijan qəfil | ||
Bambara ka bali | ||
Bhojpuri अचानक | ||
Catalan sobtat | ||
Cây nho f'daqqa | ||
Cebuano kalit | ||
Corsican subbitu | ||
Cừu cái emumake | ||
Đánh bóng nagły | ||
Dhivehi ކުއްލި | ||
Dogri चानक | ||
Esperanto subita | ||
Frisian hommels | ||
Galicia de súpeto | ||
Guarani ojehureíva | ||
Gujarati અચાનક | ||
Hàn Quốc 갑자기 | ||
Hausa kwatsam | ||
Hmong dheev | ||
Igbo na mberede | ||
Ilocano nakellaat | ||
Konkani अचकीत | ||
Krio wantɛm wantɛm | ||
Kyrgyz күтүлбөгөн жерден | ||
Lào ທັນທີທັນໃດ | ||
Latin subita | ||
Lingala na mbalakaka | ||
Luganda kibwatukira | ||
Maithili एकाऐक | ||
Malagasy tampoka | ||
Malayalam പെട്ടെന്ന് | ||
Marathi अचानक | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯈꯨꯗꯛꯇ | ||
Mizo thut | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ရုတ်တရက် | ||
Nauy plutselig | ||
Người Afrikaans skielik | ||
Người Ailen tobann | ||
Người Albanian papritur | ||
Người Belarus раптоўна | ||
Người Bungari внезапно | ||
Người Croatia iznenadna | ||
Người Đan Mạch pludselig | ||
Người Duy Ngô Nhĩ تۇيۇقسىز | ||
Người Estonia ootamatu | ||
Người Gruzia მოულოდნელად | ||
Người Hawaii hikiwawe | ||
Người Hungary hirtelen | ||
Người Hy Lạp αιφνίδιος | ||
Người Indonesia tiba-tiba | ||
Người Java dumadakan | ||
Người Kurd nişka | ||
Người Latvia pēkšņi | ||
Người Macedonian ненадејно | ||
Người Pháp soudain | ||
Người Slovenia nenadna | ||
Người Tây Ban Nha repentino | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ duýdansyz | ||
Người Ukraina раптовий | ||
Người xứ Wales sydyn | ||
Người Ý improvvisa | ||
Nyanja (Chichewa) mwadzidzidzi | ||
Odia (Oriya) ହଠାତ୍ | ||
Oromo osoo hin yaadamin | ||
Pashto ناڅاپي | ||
Phần lan äkillinen | ||
Quechua qunqaymanta | ||
Samoan faʻafuaseʻi | ||
Sepedi ka bonako | ||
Sesotho ka tshohanyetso | ||
Shona pakarepo | ||
Sindhi اوچتو | ||
Sinhala (Sinhalese) හදිසියේ | ||
Somali lama filaan ah | ||
Tagalog (tiếng Philippines) biglang | ||
Tajik ногаҳон | ||
Tamil திடீர் | ||
Tatar кинәт | ||
Thổ nhĩ kỳ ani | ||
Tiếng Ả Rập فجأة | ||
Tiếng Anh sudden | ||
Tiếng Armenia հանկարծակի | ||
Tiếng Assam আকস্মিক | ||
Tiếng ba tư ناگهانی | ||
Tiếng Bengali হঠাৎ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) de repente | ||
Tiếng Bosnia iznenadna | ||
Tiếng Creole của Haiti toudenkou | ||
Tiếng Do Thái פִּתְאוֹמִי | ||
Tiếng Đức plötzlich | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gu h-obann | ||
Tiếng hà lan plotseling | ||
Tiếng Hindi अचानक | ||
Tiếng Iceland skyndilega | ||
Tiếng Kannada ಹಠಾತ್ | ||
Tiếng Kazakh кенеттен | ||
Tiếng Khmer ភ្លាមៗ | ||
Tiếng Kinyarwanda gitunguranye | ||
Tiếng Kurd (Sorani) لەناکاو | ||
Tiếng Lithuania staiga | ||
Tiếng Luxembourg op eemol | ||
Tiếng Mã Lai secara tiba-tiba | ||
Tiếng Maori ohorere | ||
Tiếng Mông Cổ гэнэт | ||
Tiếng Nepal अचानक | ||
Tiếng Nga внезапно | ||
Tiếng Nhật 突然 | ||
Tiếng Phạn आकस्मिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) biglaan | ||
Tiếng Punjabi ਅਚਾਨਕ | ||
Tiếng Rumani brusc | ||
Tiếng Séc náhlý | ||
Tiếng Serbia изненадан | ||
Tiếng Slovak náhly | ||
Tiếng Sundan ngadadak | ||
Tiếng Swahili ghafla | ||
Tiếng Telugu ఆకస్మిక | ||
Tiếng thái กะทันหัน | ||
Tiếng Thụy Điển plötslig | ||
Tiếng Trung (giản thể) 突然的 | ||
Tiếng Urdu اچانک | ||
Tiếng Uzbek to'satdan | ||
Tiếng Việt đột nhiên | ||
Tigrinya ኣጋጣሚ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 突然的 | ||
Tsonga xihatla | ||
Twi (Akan) hyew | ||
Xhosa ngesiquphe | ||
Xứ Basque bat-batekoa | ||
Yiddish פּלוצעמדיק | ||
Yoruba lojiji | ||
Zulu ngokuzumayo |