Như là trong các ngôn ngữ khác nhau

Như Là Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Như là ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Như là


Amharic
እንደዚህ
Aymara
ukhama
Azerbaijan
bu cür
Bambara
ni
Bhojpuri
अइसन
Catalan
tal
Cây nho
tali
Cebuano
ingon niana
Corsican
tali
Cừu cái
abe
Đánh bóng
taki
Dhivehi
އެފަދަ
Dogri
नेहा
Esperanto
tia
Frisian
sok
Galicia
tal
Guarani
ha'eteháicha
Gujarati
જેમ કે
Hàn Quốc
이러한
Hausa
irin wannan
Hmong
xws
Igbo
dị ka
Ilocano
kas
Konkani
जशें
Krio
kayn
Kyrgyz
ушундай
Lào
ດັ່ງກ່າວ
Latin
haec
Lingala
neti
Luganda
nga
Maithili
एहन
Malagasy
toy
Malayalam
അത്തരം
Marathi
अशा
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯁꯤꯒꯨꯝꯕ
Mizo
chutiang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထိုကဲ့သို့သော
Nauy
slik
Người Afrikaans
so
Người Ailen
den sórt sin
Người Albanian
të tilla
Người Belarus
такія
Người Bungari
такива
Người Croatia
takav
Người Đan Mạch
sådan
Người Duy Ngô Nhĩ
دېگەندەك
Người Estonia
sellised
Người Gruzia
ისეთი
Người Hawaii
pēlā
Người Hungary
ilyen
Người Hy Lạp
τέτοιος
Người Indonesia
seperti itu
Người Java
kuwi
Người Kurd
yên wisa
Người Latvia
tādi
Người Macedonian
такви
Người Pháp
tel
Người Slovenia
taka
Người Tây Ban Nha
tal
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýaly
Người Ukraina
такі
Người xứ Wales
o'r fath
Người Ý
come
Nyanja (Chichewa)
zotero
Odia (Oriya)
ଏହିପରି
Oromo
akka
Pashto
لکه
Phần lan
sellaisia
Quechua
chayna
Samoan
faʻapea
Sepedi
bjalo
Sesotho
joalo
Shona
akadaro
Sindhi
اهڙو
Sinhala (Sinhalese)
එවැනි
Somali
sida
Tagalog (tiếng Philippines)
ganyan
Tajik
чунин
Tamil
போன்ற
Tatar
мондый
Thổ nhĩ kỳ
böyle
Tiếng Ả Rập
هذه
Tiếng Anh
such
Tiếng Armenia
այդպիսի
Tiếng Assam
তেনে
Tiếng ba tư
چنین
Tiếng Bengali
যেমন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tal
Tiếng Bosnia
takav
Tiếng Creole của Haiti
tankou
Tiếng Do Thái
כגון
Tiếng Đức
eine solche
Tiếng Gaelic của Scotland
leithid
Tiếng hà lan
zo
Tiếng Hindi
ऐसा
Tiếng Iceland
svona
Tiếng Kannada
ಅಂತಹ
Tiếng Kazakh
осындай
Tiếng Khmer
បែបនេះ
Tiếng Kinyarwanda
nkibyo
Tiếng Kurd (Sorani)
چەشن
Tiếng Lithuania
toks
Tiếng Luxembourg
sou
Tiếng Mã Lai
sebegitu
Tiếng Maori
penei
Tiếng Mông Cổ
ийм
Tiếng Nepal
त्यस्तै
Tiếng Nga
такой
Tiếng Nhật
そのような
Tiếng Phạn
एतादृशः
Tiếng Philippin (Tagalog)
ganyan
Tiếng Punjabi
ਅਜਿਹੇ
Tiếng Rumani
astfel de
Tiếng Séc
takový
Tiếng Serbia
такав
Tiếng Slovak
taký
Tiếng Sundan
sapertos
Tiếng Swahili
vile
Tiếng Telugu
అటువంటి
Tiếng thái
ดังกล่าว
Tiếng Thụy Điển
sådan
Tiếng Trung (giản thể)
这样
Tiếng Urdu
اس طرح
Tiếng Uzbek
shunday
Tiếng Việt
như là
Tigrinya
ከምዚ
Truyền thống Trung Hoa)
這樣
Tsonga
ku fana na
Twi (Akan)
saa
Xhosa
enjalo
Xứ Basque
hala nola
Yiddish
אַזאַ
Yoruba
iru
Zulu
enjalo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó