Người Afrikaans | suksesvol | ||
Amharic | በተሳካ ሁኔታ | ||
Hausa | cikin nasara | ||
Igbo | ịga nke ọma | ||
Malagasy | soa aman-tsara | ||
Nyanja (Chichewa) | bwino | ||
Shona | kubudirira | ||
Somali | guul leh | ||
Sesotho | ka katleho | ||
Tiếng Swahili | mafanikio | ||
Xhosa | ngempumelelo | ||
Yoruba | ni ifijišẹ | ||
Zulu | ngempumelelo | ||
Bambara | ka ɲɛ sɔrɔ | ||
Cừu cái | dzidzedzetɔe | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutsinda | ||
Lingala | na elonga | ||
Luganda | mu buwanguzi | ||
Sepedi | ka katlego | ||
Twi (Akan) | nkonimdi mu | ||
Tiếng Ả Rập | بنجاح | ||
Tiếng Do Thái | בְּהַצלָחָה | ||
Pashto | په بریالیتوب سره | ||
Tiếng Ả Rập | بنجاح | ||
Người Albanian | me sukses | ||
Xứ Basque | arrakastaz | ||
Catalan | amb èxit | ||
Người Croatia | uspješno | ||
Người Đan Mạch | succesfuldt | ||
Tiếng hà lan | met succes | ||
Tiếng Anh | successfully | ||
Người Pháp | avec succès | ||
Frisian | mei súkses | ||
Galicia | con éxito | ||
Tiếng Đức | erfolgreich | ||
Tiếng Iceland | með góðum árangri | ||
Người Ailen | go rathúil | ||
Người Ý | con successo | ||
Tiếng Luxembourg | erfollegräich | ||
Cây nho | b'suċċess | ||
Nauy | vellykket | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | com sucesso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu soirbheachail | ||
Người Tây Ban Nha | exitosamente | ||
Tiếng Thụy Điển | framgångsrikt | ||
Người xứ Wales | yn llwyddiannus | ||
Người Belarus | паспяхова | ||
Tiếng Bosnia | uspješno | ||
Người Bungari | успешно | ||
Tiếng Séc | úspěšně | ||
Người Estonia | edukalt | ||
Phần lan | onnistuneesti | ||
Người Hungary | sikeresen | ||
Người Latvia | veiksmīgi | ||
Tiếng Lithuania | sėkmingai | ||
Người Macedonian | успешно | ||
Đánh bóng | z powodzeniem | ||
Tiếng Rumani | cu succes | ||
Tiếng Nga | успешно | ||
Tiếng Serbia | успешно | ||
Tiếng Slovak | úspešne | ||
Người Slovenia | uspešno | ||
Người Ukraina | успішно | ||
Tiếng Bengali | সাফল্যের সাথে | ||
Gujarati | સફળતાપૂર્વક | ||
Tiếng Hindi | सफलतापूर्वक | ||
Tiếng Kannada | ಯಶಸ್ವಿಯಾಗಿ | ||
Malayalam | വിജയകരമായി | ||
Marathi | यशस्वीरित्या | ||
Tiếng Nepal | सफलतापूर्वक | ||
Tiếng Punjabi | ਸਫਲਤਾਪੂਰਵਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාර්ථකව | ||
Tamil | வெற்றிகரமாக | ||
Tiếng Telugu | విజయవంతంగా | ||
Tiếng Urdu | کامیابی سے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 成功地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 成功地 | ||
Tiếng Nhật | 正常に | ||
Hàn Quốc | 성공적으로 | ||
Tiếng Mông Cổ | амжилттай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အောင်မြင်စွာ | ||
Người Indonesia | berhasil | ||
Người Java | sukses | ||
Tiếng Khmer | ដោយជោគជ័យ | ||
Lào | ຢ່າງ ສຳ ເລັດຜົນ | ||
Tiếng Mã Lai | berjaya | ||
Tiếng thái | สำเร็จ | ||
Tiếng Việt | thành công | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matagumpay | ||
Azerbaijan | uğurla | ||
Tiếng Kazakh | сәтті | ||
Kyrgyz | ийгиликтүү | ||
Tajik | бомуваффақият | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | üstünlikli | ||
Tiếng Uzbek | muvaffaqiyatli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇۋەپپەقىيەتلىك | ||
Người Hawaii | kūleʻa | ||
Tiếng Maori | angitu | ||
Samoan | manuia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matagumpay | ||
Aymara | suma sarantayañataki | ||
Guarani | osẽ porã haguã | ||
Esperanto | sukcese | ||
Latin | feliciter | ||
Người Hy Lạp | επιτυχώς | ||
Hmong | ntse | ||
Người Kurd | bi serfirazî | ||
Thổ nhĩ kỳ | başarıyla | ||
Xhosa | ngempumelelo | ||
Yiddish | מיט הצלחה | ||
Zulu | ngempumelelo | ||
Tiếng Assam | সফলতাৰে | ||
Aymara | suma sarantayañataki | ||
Bhojpuri | सफलता से मिलल बा | ||
Dhivehi | ކާމިޔާބުކަމާއެކު | ||
Dogri | सफलतापूर्वक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matagumpay | ||
Guarani | osẽ porã haguã | ||
Ilocano | naballigi | ||
Krio | saksesful wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە سەرکەوتوویی | ||
Maithili | सफलतापूर्वक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯌ ꯄꯥꯛꯂꯦ꯫ | ||
Mizo | hlawhtling takin | ||
Oromo | milkaa’inaan | ||
Odia (Oriya) | ସଫଳତାର ସହିତ | | ||
Quechua | allinta ruwaspa | ||
Tiếng Phạn | सफलतया | ||
Tatar | уңышлы | ||
Tigrinya | ብዓወት | ||
Tsonga | hi ku humelela | ||