Người Afrikaans | indien | ||
Amharic | አስረክብ | ||
Hausa | sallama | ||
Igbo | edo onwe ha n'okpuru | ||
Malagasy | manaiky | ||
Nyanja (Chichewa) | kugonjera | ||
Shona | kuzviisa pasi | ||
Somali | dhiibid | ||
Sesotho | ikokobelletsa | ||
Tiếng Swahili | wasilisha | ||
Xhosa | ngenisa | ||
Yoruba | tẹriba | ||
Zulu | hambisa | ||
Bambara | ka kolo | ||
Cừu cái | tsᴐe yi | ||
Tiếng Kinyarwanda | tanga | ||
Lingala | kotinda | ||
Luganda | okuwaayo | ||
Sepedi | tliša | ||
Twi (Akan) | fa kɔ | ||
Tiếng Ả Rập | إرسال | ||
Tiếng Do Thái | שלח | ||
Pashto | وسپارئ | ||
Tiếng Ả Rập | إرسال | ||
Người Albanian | nënshtrohen | ||
Xứ Basque | aurkeztu | ||
Catalan | presentar | ||
Người Croatia | podnijeti | ||
Người Đan Mạch | indsend | ||
Tiếng hà lan | indienen | ||
Tiếng Anh | submit | ||
Người Pháp | soumettre | ||
Frisian | yntsjinje | ||
Galicia | enviar | ||
Tiếng Đức | einreichen | ||
Tiếng Iceland | leggja fram | ||
Người Ailen | cuir isteach | ||
Người Ý | invia | ||
Tiếng Luxembourg | ofginn | ||
Cây nho | tissottometti | ||
Nauy | sende inn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | enviar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuir a-steach | ||
Người Tây Ban Nha | enviar | ||
Tiếng Thụy Điển | skicka in | ||
Người xứ Wales | cyflwyno | ||
Người Belarus | прадставіць | ||
Tiếng Bosnia | predati | ||
Người Bungari | изпращане | ||
Tiếng Séc | předložit | ||
Người Estonia | esita | ||
Phần lan | lähetä | ||
Người Hungary | beküldés | ||
Người Latvia | iesniegt | ||
Tiếng Lithuania | pateikti | ||
Người Macedonian | поднесе | ||
Đánh bóng | zatwierdź | ||
Tiếng Rumani | trimite | ||
Tiếng Nga | разместить | ||
Tiếng Serbia | прихвати | ||
Tiếng Slovak | predložiť | ||
Người Slovenia | oddajte | ||
Người Ukraina | подати | ||
Tiếng Bengali | জমা দিন | ||
Gujarati | સબમિટ | ||
Tiếng Hindi | प्रस्तुत | ||
Tiếng Kannada | ಸಲ್ಲಿಸು | ||
Malayalam | സമർപ്പിക്കുക | ||
Marathi | प्रस्तुत करणे | ||
Tiếng Nepal | बुझाउनुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਜਮ੍ਹਾਂ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉදිරිපත් කරන්න | ||
Tamil | சமர்ப்பிக்கவும் | ||
Tiếng Telugu | సమర్పించండి | ||
Tiếng Urdu | جمع کرائیں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 提交 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 提交 | ||
Tiếng Nhật | 参加する | ||
Hàn Quốc | 제출 | ||
Tiếng Mông Cổ | оруулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တင်သွင်း | ||
Người Indonesia | kirimkan | ||
Người Java | ngirimake | ||
Tiếng Khmer | ដាក់ស្នើ | ||
Lào | ຍື່ນສະເຫນີ | ||
Tiếng Mã Lai | serahkan | ||
Tiếng thái | ส่ง | ||
Tiếng Việt | gửi đi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipasa | ||
Azerbaijan | təqdim | ||
Tiếng Kazakh | жіберу | ||
Kyrgyz | тапшыруу | ||
Tajik | пешниҳод кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tabşyr | ||
Tiếng Uzbek | topshirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تاپشۇرۇش | ||
Người Hawaii | waiho | ||
Tiếng Maori | tuku | ||
Samoan | gauaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ipasa | ||
Aymara | apayaña | ||
Guarani | rahauka | ||
Esperanto | submetiĝi | ||
Latin | submittere | ||
Người Hy Lạp | υποβάλλουν | ||
Hmong | xa | ||
Người Kurd | nermijîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | sunmak | ||
Xhosa | ngenisa | ||
Yiddish | פאָרלייגן | ||
Zulu | hambisa | ||
Tiếng Assam | দাখিল কৰক | ||
Aymara | apayaña | ||
Bhojpuri | जमा करीं | ||
Dhivehi | ހުށަހެޅުން | ||
Dogri | दर्ज करो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipasa | ||
Guarani | rahauka | ||
Ilocano | idatag | ||
Krio | rɛdi fɔ de ɔnda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشکەشکردن | ||
Maithili | जमा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯥꯖꯤꯟꯕ | ||
Mizo | thehlut | ||
Oromo | galchuu | ||
Odia (Oriya) | ଦାଖଲ କର | | ||
Quechua | apachiy | ||
Tiếng Phạn | उपस्थापयतु | ||
Tatar | тапшыр | ||
Tigrinya | ኣእትው | ||
Tsonga | yisa | ||