Người Afrikaans | onnosel | ||
Amharic | ደደብ | ||
Hausa | wawa | ||
Igbo | onye nzuzu | ||
Malagasy | adala | ||
Nyanja (Chichewa) | wopusa | ||
Shona | benzi | ||
Somali | doqon | ||
Sesotho | bothoto | ||
Tiếng Swahili | mjinga | ||
Xhosa | bubudenge | ||
Yoruba | omugo | ||
Zulu | isilima | ||
Bambara | naloma | ||
Cừu cái | abunɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibicucu | ||
Lingala | bolole | ||
Luganda | -siru | ||
Sepedi | setlaela | ||
Twi (Akan) | nkwaseasɛm | ||
Tiếng Ả Rập | غبي | ||
Tiếng Do Thái | מְטוּפָּשׁ | ||
Pashto | احمق | ||
Tiếng Ả Rập | غبي | ||
Người Albanian | budalla | ||
Xứ Basque | ergela | ||
Catalan | estúpid | ||
Người Croatia | glupo | ||
Người Đan Mạch | dum | ||
Tiếng hà lan | dom | ||
Tiếng Anh | stupid | ||
Người Pháp | stupide | ||
Frisian | stom | ||
Galicia | estúpido | ||
Tiếng Đức | blöd | ||
Tiếng Iceland | heimskur | ||
Người Ailen | dúr | ||
Người Ý | stupido | ||
Tiếng Luxembourg | domm | ||
Cây nho | stupidu | ||
Nauy | dum | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estúpido | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gòrach | ||
Người Tây Ban Nha | estúpido | ||
Tiếng Thụy Điển | dum | ||
Người xứ Wales | dwp | ||
Người Belarus | дурны | ||
Tiếng Bosnia | glupo | ||
Người Bungari | глупаво | ||
Tiếng Séc | hloupý | ||
Người Estonia | rumal | ||
Phần lan | tyhmä | ||
Người Hungary | hülye | ||
Người Latvia | stulbi | ||
Tiếng Lithuania | kvailas | ||
Người Macedonian | глупав | ||
Đánh bóng | głupi | ||
Tiếng Rumani | prost | ||
Tiếng Nga | глупый | ||
Tiếng Serbia | глупо | ||
Tiếng Slovak | hlúpy | ||
Người Slovenia | neumno | ||
Người Ukraina | дурний | ||
Tiếng Bengali | বোকা | ||
Gujarati | મૂર્ખ | ||
Tiếng Hindi | बेवकूफ | ||
Tiếng Kannada | ದಡ್ಡ | ||
Malayalam | മണ്ടൻ | ||
Marathi | मूर्ख | ||
Tiếng Nepal | मूर्ख | ||
Tiếng Punjabi | ਮੂਰਖ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මෝඩ | ||
Tamil | முட்டாள் | ||
Tiếng Telugu | తెలివితక్కువవాడు | ||
Tiếng Urdu | بیوقوف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 笨 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 笨 | ||
Tiếng Nhật | 愚か | ||
Hàn Quốc | 바보 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэнэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မိုက်မဲ | ||
Người Indonesia | bodoh | ||
Người Java | bodho | ||
Tiếng Khmer | ឆោតល្ងង់ | ||
Lào | ໂງ່ | ||
Tiếng Mã Lai | bodoh | ||
Tiếng thái | โง่ | ||
Tiếng Việt | ngốc nghếch | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bobo | ||
Azerbaijan | axmaq | ||
Tiếng Kazakh | ақымақ | ||
Kyrgyz | келесоо | ||
Tajik | беақл | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | samsyk | ||
Tiếng Uzbek | ahmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەخمەق | ||
Người Hawaii | hūpō | ||
Tiếng Maori | poauau | ||
Samoan | valea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bobo | ||
Aymara | ipi | ||
Guarani | tovatavy | ||
Esperanto | stulta | ||
Latin | stultus | ||
Người Hy Lạp | χαζος | ||
Hmong | neeg ruam | ||
Người Kurd | balûle | ||
Thổ nhĩ kỳ | aptal | ||
Xhosa | bubudenge | ||
Yiddish | נאַריש | ||
Zulu | isilima | ||
Tiếng Assam | অঁকৰা | ||
Aymara | ipi | ||
Bhojpuri | मूरख | ||
Dhivehi | މޮޔަ | ||
Dogri | डैंजा. बेवकूफ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bobo | ||
Guarani | tovatavy | ||
Ilocano | dagmel | ||
Krio | ful | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گێل | ||
Maithili | बेवकूफ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯄꯪꯕ | ||
Mizo | atthlak | ||
Oromo | kan hin hubanne | ||
Odia (Oriya) | ବୋକା | ||
Quechua | upa | ||
Tiếng Phạn | मूढ़ | ||
Tatar | ахмак | ||
Tigrinya | ደደብ | ||
Tsonga | xiphunta | ||