Người Afrikaans | studeer | ||
Amharic | ጥናት | ||
Hausa | karatu | ||
Igbo | ọmụmụ | ||
Malagasy | fianarana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuphunzira | ||
Shona | kudzidza | ||
Somali | barasho | ||
Sesotho | ho ithuta | ||
Tiếng Swahili | kusoma | ||
Xhosa | ukufunda | ||
Yoruba | iwadi | ||
Zulu | funda | ||
Bambara | kalan | ||
Cừu cái | srɔ̃ nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwiga | ||
Lingala | koyekola | ||
Luganda | okusoma | ||
Sepedi | ithuta | ||
Twi (Akan) | sua | ||
Tiếng Ả Rập | دراسة | ||
Tiếng Do Thái | לימוד | ||
Pashto | مطالعه | ||
Tiếng Ả Rập | دراسة | ||
Người Albanian | studimi | ||
Xứ Basque | azterketa | ||
Catalan | estudiar | ||
Người Croatia | studija | ||
Người Đan Mạch | undersøgelse | ||
Tiếng hà lan | studie | ||
Tiếng Anh | study | ||
Người Pháp | étude | ||
Frisian | studearje | ||
Galicia | estudo | ||
Tiếng Đức | studie | ||
Tiếng Iceland | rannsókn | ||
Người Ailen | staidéar | ||
Người Ý | studia | ||
Tiếng Luxembourg | studéieren | ||
Cây nho | studju | ||
Nauy | studere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estude | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgrùdadh | ||
Người Tây Ban Nha | estudiar | ||
Tiếng Thụy Điển | studie | ||
Người xứ Wales | astudio | ||
Người Belarus | вучоба | ||
Tiếng Bosnia | studija | ||
Người Bungari | проучване | ||
Tiếng Séc | studie | ||
Người Estonia | uuring | ||
Phần lan | tutkimus | ||
Người Hungary | tanulmány | ||
Người Latvia | pētījums | ||
Tiếng Lithuania | tyrimas | ||
Người Macedonian | студија | ||
Đánh bóng | badanie | ||
Tiếng Rumani | studiu | ||
Tiếng Nga | исследование | ||
Tiếng Serbia | студија | ||
Tiếng Slovak | štúdium | ||
Người Slovenia | študij | ||
Người Ukraina | вивчення | ||
Tiếng Bengali | অধ্যয়ন | ||
Gujarati | અભ્યાસ | ||
Tiếng Hindi | अध्ययन | ||
Tiếng Kannada | ಅಧ್ಯಯನ | ||
Malayalam | പഠനം | ||
Marathi | अभ्यास | ||
Tiếng Nepal | अध्ययन | ||
Tiếng Punjabi | ਅਧਿਐਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අධ්යයනය | ||
Tamil | படிப்பு | ||
Tiếng Telugu | అధ్యయనం | ||
Tiếng Urdu | مطالعہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 研究 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 研究 | ||
Tiếng Nhật | 調査 | ||
Hàn Quốc | 연구 | ||
Tiếng Mông Cổ | судлах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေ့လာချက် | ||
Người Indonesia | belajar | ||
Người Java | sinau | ||
Tiếng Khmer | សិក្សា | ||
Lào | ສຶກສາ | ||
Tiếng Mã Lai | belajar | ||
Tiếng thái | ศึกษา | ||
Tiếng Việt | học | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pag-aaral | ||
Azerbaijan | iş | ||
Tiếng Kazakh | оқу | ||
Kyrgyz | изилдөө | ||
Tajik | омӯзиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öwrenmek | ||
Tiếng Uzbek | o'rganish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | study | ||
Người Hawaii | hoʻopaʻa haʻawina | ||
Tiếng Maori | ako | ||
Samoan | suesue | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mag-aral | ||
Aymara | yatiqaña | ||
Guarani | ñemoarandu | ||
Esperanto | studo | ||
Latin | studium | ||
Người Hy Lạp | μελέτη | ||
Hmong | kawm ntawv | ||
Người Kurd | xwendina zanko | ||
Thổ nhĩ kỳ | ders çalışma | ||
Xhosa | ukufunda | ||
Yiddish | לערנען | ||
Zulu | funda | ||
Tiếng Assam | অধ্যয়ন কৰা | ||
Aymara | yatiqaña | ||
Bhojpuri | पढ़ाई-लिखाई | ||
Dhivehi | ކިޔެވުން | ||
Dogri | पढ़ाई | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pag-aaral | ||
Guarani | ñemoarandu | ||
Ilocano | agadal | ||
Krio | stɔdi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خوێندن | ||
Maithili | पढ़ाई | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯩꯅꯕ | ||
Mizo | zir | ||
Oromo | qayyabannaa | ||
Odia (Oriya) | ଅଧ୍ୟୟନ | | ||
Quechua | yachakuy | ||
Tiếng Phạn | अध्ययनम् | ||
Tatar | өйрәнү | ||
Tigrinya | መፅናዕቲ | ||
Tsonga | dyondza | ||