Người Afrikaans | ateljee | ||
Amharic | ስቱዲዮ | ||
Hausa | situdiyo | ||
Igbo | studio | ||
Malagasy | studio | ||
Nyanja (Chichewa) | situdiyo | ||
Shona | studio | ||
Somali | istuudiyaha | ||
Sesotho | studio | ||
Tiếng Swahili | studio | ||
Xhosa | istudiyo | ||
Yoruba | ile isise | ||
Zulu | isitudiyo | ||
Bambara | studio (studio) la | ||
Cừu cái | studio | ||
Tiếng Kinyarwanda | studio | ||
Lingala | studio ya kosala | ||
Luganda | situdiyo | ||
Sepedi | studio sa setudio | ||
Twi (Akan) | studio a wɔde yɛ adwuma | ||
Tiếng Ả Rập | الاستوديو | ||
Tiếng Do Thái | סטוּדִיוֹ | ||
Pashto | سټوډیو | ||
Tiếng Ả Rập | الاستوديو | ||
Người Albanian | studio | ||
Xứ Basque | estudioa | ||
Catalan | estudi | ||
Người Croatia | studio | ||
Người Đan Mạch | studie | ||
Tiếng hà lan | studio | ||
Tiếng Anh | studio | ||
Người Pháp | studio | ||
Frisian | studio | ||
Galicia | estudo | ||
Tiếng Đức | studio | ||
Tiếng Iceland | stúdíó | ||
Người Ailen | stiúideo | ||
Người Ý | studio | ||
Tiếng Luxembourg | studio | ||
Cây nho | studio | ||
Nauy | studio | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estúdio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | stiùidio | ||
Người Tây Ban Nha | estudio | ||
Tiếng Thụy Điển | studio | ||
Người xứ Wales | stiwdio | ||
Người Belarus | студыя | ||
Tiếng Bosnia | studio | ||
Người Bungari | студио | ||
Tiếng Séc | studio | ||
Người Estonia | stuudio | ||
Phần lan | studio | ||
Người Hungary | stúdió | ||
Người Latvia | studija | ||
Tiếng Lithuania | studija | ||
Người Macedonian | студио | ||
Đánh bóng | studio | ||
Tiếng Rumani | studio | ||
Tiếng Nga | студия | ||
Tiếng Serbia | студио | ||
Tiếng Slovak | štúdio | ||
Người Slovenia | studio | ||
Người Ukraina | студія | ||
Tiếng Bengali | স্টুডিও | ||
Gujarati | સ્ટુડિયો | ||
Tiếng Hindi | स्टूडियो | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಟುಡಿಯೋ | ||
Malayalam | സ്റ്റുഡിയോ | ||
Marathi | स्टुडिओ | ||
Tiếng Nepal | स्टुडियो | ||
Tiếng Punjabi | ਸਟੂਡੀਓ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශබ්දාගාර | ||
Tamil | ஸ்டுடியோ | ||
Tiếng Telugu | స్టూడియో | ||
Tiếng Urdu | اسٹوڈیو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 工作室 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 工作室 | ||
Tiếng Nhật | スタジオ | ||
Hàn Quốc | 사진관 | ||
Tiếng Mông Cổ | студи | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စတူဒီယို | ||
Người Indonesia | studio | ||
Người Java | studio | ||
Tiếng Khmer | ស្ទូឌីយោ | ||
Lào | ສະຕູດິໂອ | ||
Tiếng Mã Lai | studio | ||
Tiếng thái | สตูดิโอ | ||
Tiếng Việt | studio | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | talyer | ||
Azerbaijan | studiya | ||
Tiếng Kazakh | студия | ||
Kyrgyz | студия | ||
Tajik | студия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | studiýa | ||
Tiếng Uzbek | studiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | studio | ||
Người Hawaii | lumi kiʻi | ||
Tiếng Maori | taiwhanga | ||
Samoan | potu potu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | studio | ||
Aymara | estudio ukan uñacht’ayata | ||
Guarani | estudio-pe | ||
Esperanto | studio | ||
Latin | studio | ||
Người Hy Lạp | στούντιο | ||
Hmong | studio | ||
Người Kurd | studyo | ||
Thổ nhĩ kỳ | stüdyo | ||
Xhosa | istudiyo | ||
Yiddish | סטודיע | ||
Zulu | isitudiyo | ||
Tiếng Assam | ষ্টুডিঅ' | ||
Aymara | estudio ukan uñacht’ayata | ||
Bhojpuri | स्टूडियो में भइल | ||
Dhivehi | ސްޓޫޑިއޯ އެވެ | ||
Dogri | स्टूडियो च | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | talyer | ||
Guarani | estudio-pe | ||
Ilocano | estudio | ||
Krio | studio | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ستۆدیۆ | ||
Maithili | स्टूडियो | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁ꯭ꯇꯨꯗꯤꯑꯣꯗꯥ ꯂꯩ꯫ | ||
Mizo | studio ah a awm a | ||
Oromo | istuudiyoo | ||
Odia (Oriya) | ଷ୍ଟୁଡିଓ | ||
Quechua | estudio nisqapi | ||
Tiếng Phạn | स्टूडियो | ||
Tatar | студия | ||
Tigrinya | ስቱድዮ | ||
Tsonga | studio xa le xihundleni | ||