Người Afrikaans | student | ||
Amharic | ተማሪ | ||
Hausa | dalibi | ||
Igbo | nwa akwukwo | ||
Malagasy | nianatra | ||
Nyanja (Chichewa) | wophunzira | ||
Shona | mudzidzi | ||
Somali | arday | ||
Sesotho | moithuti | ||
Tiếng Swahili | mwanafunzi | ||
Xhosa | umfundi | ||
Yoruba | akeko | ||
Zulu | umfundi | ||
Bambara | kalanden | ||
Cừu cái | nusrɔ̃la | ||
Tiếng Kinyarwanda | umunyeshuri | ||
Lingala | mwana-kelasi | ||
Luganda | omuyizi | ||
Sepedi | moithuti | ||
Twi (Akan) | osuani | ||
Tiếng Ả Rập | طالب علم | ||
Tiếng Do Thái | סטוּדֶנט | ||
Pashto | زده کونکی | ||
Tiếng Ả Rập | طالب علم | ||
Người Albanian | student | ||
Xứ Basque | ikaslea | ||
Catalan | estudiant | ||
Người Croatia | student | ||
Người Đan Mạch | studerende | ||
Tiếng hà lan | leerling | ||
Tiếng Anh | student | ||
Người Pháp | étudiant | ||
Frisian | studint | ||
Galicia | estudante | ||
Tiếng Đức | student | ||
Tiếng Iceland | nemandi | ||
Người Ailen | dalta | ||
Người Ý | alunno | ||
Tiếng Luxembourg | studentin | ||
Cây nho | student | ||
Nauy | student | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aluna | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | oileanach | ||
Người Tây Ban Nha | estudiante | ||
Tiếng Thụy Điển | studerande | ||
Người xứ Wales | myfyriwr | ||
Người Belarus | студэнт | ||
Tiếng Bosnia | student | ||
Người Bungari | студент | ||
Tiếng Séc | student | ||
Người Estonia | õpilane | ||
Phần lan | opiskelija- | ||
Người Hungary | diák | ||
Người Latvia | students | ||
Tiếng Lithuania | studentas | ||
Người Macedonian | студент | ||
Đánh bóng | student | ||
Tiếng Rumani | student | ||
Tiếng Nga | студент | ||
Tiếng Serbia | ученик | ||
Tiếng Slovak | študent | ||
Người Slovenia | študent | ||
Người Ukraina | студент | ||
Tiếng Bengali | ছাত্র | ||
Gujarati | વિદ્યાર્થી | ||
Tiếng Hindi | छात्र | ||
Tiếng Kannada | ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿ | ||
Malayalam | വിദ്യാർത്ഥി | ||
Marathi | विद्यार्थी | ||
Tiếng Nepal | विद्यार्थी | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਦਿਆਰਥੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශිෂ්ය | ||
Tamil | மாணவர் | ||
Tiếng Telugu | విద్యార్థి | ||
Tiếng Urdu | طالب علم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 学生 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 學生 | ||
Tiếng Nhật | 学生 | ||
Hàn Quốc | 학생 | ||
Tiếng Mông Cổ | оюутан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျောင်းသား | ||
Người Indonesia | siswa | ||
Người Java | murid | ||
Tiếng Khmer | និស្សិត | ||
Lào | ນັກຮຽນ | ||
Tiếng Mã Lai | pelajar | ||
Tiếng thái | นักเรียน | ||
Tiếng Việt | sinh viên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mag-aaral | ||
Azerbaijan | tələbə | ||
Tiếng Kazakh | студент | ||
Kyrgyz | студент | ||
Tajik | донишҷӯ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | okuwçy | ||
Tiếng Uzbek | talaba | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوقۇغۇچى | ||
Người Hawaii | haumana | ||
Tiếng Maori | akonga | ||
Samoan | tamaiti aʻoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mag-aaral | ||
Aymara | yatiqiri | ||
Guarani | temimbo'e | ||
Esperanto | studento | ||
Latin | discipulus | ||
Người Hy Lạp | μαθητης σχολειου | ||
Hmong | tub ntxhais kawm | ||
Người Kurd | zankoyî | ||
Thổ nhĩ kỳ | öğrenci | ||
Xhosa | umfundi | ||
Yiddish | תּלמיד | ||
Zulu | umfundi | ||
Tiếng Assam | ছাত্ৰ | ||
Aymara | yatiqiri | ||
Bhojpuri | छात्र | ||
Dhivehi | ދަރިވަރު | ||
Dogri | विद्यार्थी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mag-aaral | ||
Guarani | temimbo'e | ||
Ilocano | estudiante | ||
Krio | studɛnt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | قوتابی | ||
Maithili | छात्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯍꯩꯔꯣꯏ | ||
Mizo | zirlai | ||
Oromo | barataa | ||
Odia (Oriya) | ଛାତ୍ର | ||
Quechua | yachakuq | ||
Tiếng Phạn | विद्यार्थी | ||
Tatar | студент | ||
Tigrinya | ተምሃራይ | ||
Tsonga | xichudeni | ||