Đấu tranh trong các ngôn ngữ khác nhau

Đấu Tranh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đấu tranh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đấu tranh


Amharic
ትግል
Aymara
ch'axwaña
Azerbaijan
mübarizə
Bambara
kɛlɛ
Bhojpuri
संघर्ष
Catalan
lluita
Cây nho
ġlieda
Cebuano
pakigbisog
Corsican
lotta
Cừu cái
ʋli
Đánh bóng
borykać się
Dhivehi
ސްޓްރަގްލް
Dogri
संघर्श
Esperanto
lukto
Frisian
striid
Galicia
loita
Guarani
hasýva
Gujarati
સંઘર્ષ
Hàn Quốc
노력
Hausa
gwagwarmaya
Hmong
nriaj
Igbo
mgba
Ilocano
rigat
Konkani
झुंज दिवप
Krio
nɔ izi
Kyrgyz
күрөш
Lào
ດີ້ນລົນ
Latin
proelium
Lingala
kobunda
Luganda
okufuba
Maithili
संघर्ष
Malagasy
ady
Malayalam
സമരം
Marathi
संघर्ष
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯅ ꯍꯣꯠꯅꯕ
Mizo
bei
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တိုက်ပွဲ
Nauy
streve
Người Afrikaans
stryd
Người Ailen
streachailt
Người Albanian
luftë
Người Belarus
барацьба
Người Bungari
борба
Người Croatia
borba
Người Đan Mạch
kamp
Người Duy Ngô Nhĩ
كۈرەش
Người Estonia
võitlema
Người Gruzia
ბრძოლა
Người Hawaii
paio
Người Hungary
küzdelem
Người Hy Lạp
πάλη
Người Indonesia
perjuangan
Người Java
perjuangan
Người Kurd
şerr
Người Latvia
cīņa
Người Macedonian
борба
Người Pháp
lutte
Người Slovenia
boj
Người Tây Ban Nha
dificil
Người Thổ Nhĩ Kỳ
göreş
Người Ukraina
боротьба
Người xứ Wales
brwydro
Người Ý
lotta
Nyanja (Chichewa)
kulimbana
Odia (Oriya)
ସଂଘର୍ଷ
Oromo
wal'aansoo
Pashto
مبارزه
Phần lan
kamppailu
Quechua
maqanakuy
Samoan
tauivi
Sepedi
katana
Sesotho
sokola
Shona
kurwisa
Sindhi
جدوجهد
Sinhala (Sinhalese)
අරගලයක්
Somali
halgan
Tagalog (tiếng Philippines)
pakikibaka
Tajik
мубориза
Tamil
போராட்டம்
Tatar
көрәш
Thổ nhĩ kỳ
mücadele etmek
Tiếng Ả Rập
صراع
Tiếng Anh
struggle
Tiếng Armenia
պայքարել
Tiếng Assam
সংগ্ৰাম
Tiếng ba tư
تقلا
Tiếng Bengali
সংগ্রাম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
luta
Tiếng Bosnia
borba
Tiếng Creole của Haiti
lit.
Tiếng Do Thái
מַאֲבָק
Tiếng Đức
kampf
Tiếng Gaelic của Scotland
strì
Tiếng hà lan
worstelen
Tiếng Hindi
संघर्ष
Tiếng Iceland
barátta
Tiếng Kannada
ಹೋರಾಟ
Tiếng Kazakh
күрес
Tiếng Khmer
តស៊ូ
Tiếng Kinyarwanda
urugamba
Tiếng Kurd (Sorani)
کێشە
Tiếng Lithuania
kova
Tiếng Luxembourg
kämpfen
Tiếng Mã Lai
perjuangan
Tiếng Maori
pakanga
Tiếng Mông Cổ
тэмцэл
Tiếng Nepal
संघर्ष
Tiếng Nga
борьба
Tiếng Nhật
闘争
Tiếng Phạn
संघर्षः
Tiếng Philippin (Tagalog)
pakikibaka
Tiếng Punjabi
ਸੰਘਰਸ਼
Tiếng Rumani
lupta
Tiếng Séc
boj
Tiếng Serbia
борба
Tiếng Slovak
boj
Tiếng Sundan
perjoangan
Tiếng Swahili
pambana
Tiếng Telugu
పోరాటం
Tiếng thái
การต่อสู้
Tiếng Thụy Điển
kamp
Tiếng Trung (giản thể)
斗争
Tiếng Urdu
جدوجہد
Tiếng Uzbek
kurash
Tiếng Việt
đấu tranh
Tigrinya
ገልታዕታዕ
Truyền thống Trung Hoa)
鬥爭
Tsonga
kayakaya
Twi (Akan)
pere
Xhosa
umzabalazo
Xứ Basque
borroka
Yiddish
געראַנגל
Yoruba
ijakadi
Zulu
umzabalazo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó