Người Afrikaans | sterk | ||
Amharic | በጥብቅ | ||
Hausa | da karfi | ||
Igbo | ike | ||
Malagasy | mafy | ||
Nyanja (Chichewa) | mwamphamvu | ||
Shona | zvine simba | ||
Somali | xoog leh | ||
Sesotho | ka matla | ||
Tiếng Swahili | kwa nguvu | ||
Xhosa | ngamandla | ||
Yoruba | gidigidi | ||
Zulu | ngokuqinile | ||
Bambara | barika la | ||
Cừu cái | sesĩe | ||
Tiếng Kinyarwanda | bikomeye | ||
Lingala | makasi | ||
Luganda | mu ngeri ey’amaanyi | ||
Sepedi | ka matla | ||
Twi (Akan) | denneennen | ||
Tiếng Ả Rập | بقوة | ||
Tiếng Do Thái | בְּתוֹקֶף | ||
Pashto | په کلکه | ||
Tiếng Ả Rập | بقوة | ||
Người Albanian | fuqimisht | ||
Xứ Basque | biziki | ||
Catalan | fortament | ||
Người Croatia | snažno | ||
Người Đan Mạch | stærkt | ||
Tiếng hà lan | sterk | ||
Tiếng Anh | strongly | ||
Người Pháp | fortement | ||
Frisian | sterk | ||
Galicia | fortemente | ||
Tiếng Đức | stark | ||
Tiếng Iceland | eindregið | ||
Người Ailen | go láidir | ||
Người Ý | fortemente | ||
Tiếng Luxembourg | staark | ||
Cây nho | bil-qawwa | ||
Nauy | sterkt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fortemente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu làidir | ||
Người Tây Ban Nha | fuertemente | ||
Tiếng Thụy Điển | starkt | ||
Người xứ Wales | yn gryf | ||
Người Belarus | моцна | ||
Tiếng Bosnia | jako | ||
Người Bungari | силно | ||
Tiếng Séc | silně | ||
Người Estonia | tugevalt | ||
Phần lan | voimakkaasti | ||
Người Hungary | erősen | ||
Người Latvia | stingri | ||
Tiếng Lithuania | stipriai | ||
Người Macedonian | силно | ||
Đánh bóng | silnie | ||
Tiếng Rumani | puternic | ||
Tiếng Nga | сильно | ||
Tiếng Serbia | снажно | ||
Tiếng Slovak | silno | ||
Người Slovenia | močno | ||
Người Ukraina | сильно | ||
Tiếng Bengali | দৃ .়ভাবে | ||
Gujarati | ભારપૂર્વક | ||
Tiếng Hindi | दृढ़ता से | ||
Tiếng Kannada | ಬಲವಾಗಿ | ||
Malayalam | ശക്തമായി | ||
Marathi | जोरदारपणे | ||
Tiếng Nepal | कडा | ||
Tiếng Punjabi | ਜ਼ੋਰਦਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තදින් | ||
Tamil | வலுவாக | ||
Tiếng Telugu | బలంగా | ||
Tiếng Urdu | سختی سے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 强烈地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 強烈地 | ||
Tiếng Nhật | 強く | ||
Hàn Quốc | 강하게 | ||
Tiếng Mông Cổ | хүчтэй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြင်းပြင်းထန်ထန် | ||
Người Indonesia | dengan kuat | ||
Người Java | banget | ||
Tiếng Khmer | យ៉ាងខ្លាំង | ||
Lào | ຢ່າງແຮງ | ||
Tiếng Mã Lai | dengan kuat | ||
Tiếng thái | อย่างยิ่ง | ||
Tiếng Việt | mạnh mẽ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malakas | ||
Azerbaijan | şiddətlə | ||
Tiếng Kazakh | қатты | ||
Kyrgyz | катуу | ||
Tajik | сахт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | güýçli | ||
Tiếng Uzbek | kuchli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۈچلۈك | ||
Người Hawaii | ikaika | ||
Tiếng Maori | kaha | ||
Samoan | malosi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matindi | ||
Aymara | ch’amampi | ||
Guarani | mbarete | ||
Esperanto | forte | ||
Latin | vehementer | ||
Người Hy Lạp | δυνατά | ||
Hmong | muaj zog heev | ||
Người Kurd | bi xurtî | ||
Thổ nhĩ kỳ | şiddetle | ||
Xhosa | ngamandla | ||
Yiddish | שטארק | ||
Zulu | ngokuqinile | ||
Tiếng Assam | শক্তিশালীভাৱে | ||
Aymara | ch’amampi | ||
Bhojpuri | मजबूती से कहल गइल बा | ||
Dhivehi | ހަރުކަށިކޮށް | ||
Dogri | मजबूती से | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malakas | ||
Guarani | mbarete | ||
Ilocano | napigsa | ||
Krio | strɔng wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە توندی | ||
Maithili | मजबूती से | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯟꯅꯥ ꯍꯣꯠꯅꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | chak takin | ||
Oromo | cimsee | ||
Odia (Oriya) | ଦୃ strongly ଭାବରେ | | ||
Quechua | sinchita | ||
Tiếng Phạn | दृढतया | ||
Tatar | көчле | ||
Tigrinya | ብትሪ | ||
Tsonga | hi matimba | ||