Người Afrikaans | beroerte | ||
Amharic | ምት | ||
Hausa | bugun jini | ||
Igbo | ọrịa strok | ||
Malagasy | tapaka lalan-dra | ||
Nyanja (Chichewa) | sitiroko | ||
Shona | sitiroko | ||
Somali | istaroog | ||
Sesotho | stroke | ||
Tiếng Swahili | kiharusi | ||
Xhosa | ukubetha | ||
Yoruba | ọpọlọ | ||
Zulu | unhlangothi | ||
Bambara | kuru bɔ | ||
Cừu cái | gbagbãdᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | inkorora | ||
Lingala | avc | ||
Luganda | storoko | ||
Sepedi | seterouku | ||
Twi (Akan) | nnwodwoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | سكتة دماغية | ||
Tiếng Do Thái | שבץ | ||
Pashto | وهل | ||
Tiếng Ả Rập | سكتة دماغية | ||
Người Albanian | goditje në tru | ||
Xứ Basque | iktusa | ||
Catalan | ictus | ||
Người Croatia | moždani udar | ||
Người Đan Mạch | slag | ||
Tiếng hà lan | beroerte | ||
Tiếng Anh | stroke | ||
Người Pháp | accident vasculaire cérébral | ||
Frisian | beroerte | ||
Galicia | ictus | ||
Tiếng Đức | schlaganfall | ||
Tiếng Iceland | heilablóðfall | ||
Người Ailen | stróc | ||
Người Ý | ictus | ||
Tiếng Luxembourg | schlaag | ||
Cây nho | puplesija | ||
Nauy | hjerneslag | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | derrame | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | stròc | ||
Người Tây Ban Nha | carrera | ||
Tiếng Thụy Điển | stroke | ||
Người xứ Wales | strôc | ||
Người Belarus | інсульт | ||
Tiếng Bosnia | moždani udar | ||
Người Bungari | удар | ||
Tiếng Séc | mrtvice | ||
Người Estonia | insult | ||
Phần lan | aivohalvaus | ||
Người Hungary | stroke | ||
Người Latvia | insults | ||
Tiếng Lithuania | insultas | ||
Người Macedonian | мозочен удар | ||
Đánh bóng | uderzenie | ||
Tiếng Rumani | accident vascular cerebral | ||
Tiếng Nga | инсульт | ||
Tiếng Serbia | удар | ||
Tiếng Slovak | mŕtvica | ||
Người Slovenia | možganska kap | ||
Người Ukraina | інсульт | ||
Tiếng Bengali | স্ট্রোক | ||
Gujarati | સ્ટ્રોક | ||
Tiếng Hindi | आघात | ||
Tiếng Kannada | ಪಾರ್ಶ್ವವಾಯು | ||
Malayalam | സ്ട്രോക്ക് | ||
Marathi | स्ट्रोक | ||
Tiếng Nepal | झड्का | ||
Tiếng Punjabi | ਸਟਰੋਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආ roke ාතය | ||
Tamil | பக்கவாதம் | ||
Tiếng Telugu | స్ట్రోక్ | ||
Tiếng Urdu | اسٹروک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 中风 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 中風 | ||
Tiếng Nhật | 脳卒中 | ||
Hàn Quốc | 뇌졸중 | ||
Tiếng Mông Cổ | цус харвалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေဖြတ် | ||
Người Indonesia | stroke | ||
Người Java | stroke | ||
Tiếng Khmer | ដាច់សរសៃឈាមខួរក្បាល | ||
Lào | ເສັ້ນເລືອດຕັນໃນ | ||
Tiếng Mã Lai | strok | ||
Tiếng thái | โรคหลอดเลือดสมอง | ||
Tiếng Việt | đột quỵ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | stroke | ||
Azerbaijan | vuruş | ||
Tiếng Kazakh | инсульт | ||
Kyrgyz | инсульт | ||
Tajik | зарба | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | insult | ||
Tiếng Uzbek | qon tomir | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەكتە | ||
Người Hawaii | hahau | ||
Tiếng Maori | whiu | ||
Samoan | afaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | stroke | ||
Aymara | t'ukhu usu | ||
Guarani | mbota | ||
Esperanto | streko | ||
Latin | ictum | ||
Người Hy Lạp | εγκεφαλικό | ||
Hmong | mob stroke | ||
Người Kurd | lêdan | ||
Thổ nhĩ kỳ | inme | ||
Xhosa | ukubetha | ||
Yiddish | מאַך | ||
Zulu | unhlangothi | ||
Tiếng Assam | আঘাত | ||
Aymara | t'ukhu usu | ||
Bhojpuri | झटका | ||
Dhivehi | ސްޓްރޯކް | ||
Dogri | टनकोर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | stroke | ||
Guarani | mbota | ||
Ilocano | stroke | ||
Krio | strok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لێدان | ||
Maithili | आघात | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯩꯕ | ||
Mizo | thai | ||
Oromo | haleellaa | ||
Odia (Oriya) | ଆଘାତ | ||
Quechua | siqi | ||
Tiếng Phạn | प्रहार | ||
Tatar | инсульт | ||
Tigrinya | ውቃዕ | ||
Tsonga | oma swirho | ||