Đột quỵ trong các ngôn ngữ khác nhau

Đột Quỵ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đột quỵ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đột quỵ


Amharic
ምት
Aymara
t'ukhu usu
Azerbaijan
vuruş
Bambara
kuru bɔ
Bhojpuri
झटका
Catalan
ictus
Cây nho
puplesija
Cebuano
stroke
Corsican
colpu
Cừu cái
gbagbãdᴐ
Đánh bóng
uderzenie
Dhivehi
ސްޓްރޯކް
Dogri
टनकोर
Esperanto
streko
Frisian
beroerte
Galicia
ictus
Guarani
mbota
Gujarati
સ્ટ્રોક
Hàn Quốc
뇌졸중
Hausa
bugun jini
Hmong
mob stroke
Igbo
ọrịa strok
Ilocano
stroke
Konkani
आघात
Krio
strok
Kyrgyz
инсульт
Lào
ເສັ້ນເລືອດຕັນໃນ
Latin
ictum
Lingala
avc
Luganda
storoko
Maithili
आघात
Malagasy
tapaka lalan-dra
Malayalam
സ്ട്രോക്ക്
Marathi
स्ट्रोक
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯩꯕ
Mizo
thai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လေဖြတ်
Nauy
hjerneslag
Người Afrikaans
beroerte
Người Ailen
stróc
Người Albanian
goditje në tru
Người Belarus
інсульт
Người Bungari
удар
Người Croatia
moždani udar
Người Đan Mạch
slag
Người Duy Ngô Nhĩ
سەكتە
Người Estonia
insult
Người Gruzia
ინსულტი
Người Hawaii
hahau
Người Hungary
stroke
Người Hy Lạp
εγκεφαλικό
Người Indonesia
stroke
Người Java
stroke
Người Kurd
lêdan
Người Latvia
insults
Người Macedonian
мозочен удар
Người Pháp
accident vasculaire cérébral
Người Slovenia
možganska kap
Người Tây Ban Nha
carrera
Người Thổ Nhĩ Kỳ
insult
Người Ukraina
інсульт
Người xứ Wales
strôc
Người Ý
ictus
Nyanja (Chichewa)
sitiroko
Odia (Oriya)
ଆଘାତ
Oromo
haleellaa
Pashto
وهل
Phần lan
aivohalvaus
Quechua
siqi
Samoan
afaina
Sepedi
seterouku
Sesotho
stroke
Shona
sitiroko
Sindhi
اسٽروڪ
Sinhala (Sinhalese)
ආ roke ාතය
Somali
istaroog
Tagalog (tiếng Philippines)
stroke
Tajik
зарба
Tamil
பக்கவாதம்
Tatar
инсульт
Thổ nhĩ kỳ
inme
Tiếng Ả Rập
سكتة دماغية
Tiếng Anh
stroke
Tiếng Armenia
կաթված
Tiếng Assam
আঘাত
Tiếng ba tư
سکته
Tiếng Bengali
স্ট্রোক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
derrame
Tiếng Bosnia
moždani udar
Tiếng Creole của Haiti
konjesyon serebral
Tiếng Do Thái
שבץ
Tiếng Đức
schlaganfall
Tiếng Gaelic của Scotland
stròc
Tiếng hà lan
beroerte
Tiếng Hindi
आघात
Tiếng Iceland
heilablóðfall
Tiếng Kannada
ಪಾರ್ಶ್ವವಾಯು
Tiếng Kazakh
инсульт
Tiếng Khmer
ដាច់សរសៃឈាមខួរក្បាល
Tiếng Kinyarwanda
inkorora
Tiếng Kurd (Sorani)
لێدان
Tiếng Lithuania
insultas
Tiếng Luxembourg
schlaag
Tiếng Mã Lai
strok
Tiếng Maori
whiu
Tiếng Mông Cổ
цус харвалт
Tiếng Nepal
झड्का
Tiếng Nga
инсульт
Tiếng Nhật
脳卒中
Tiếng Phạn
प्रहार
Tiếng Philippin (Tagalog)
stroke
Tiếng Punjabi
ਸਟਰੋਕ
Tiếng Rumani
accident vascular cerebral
Tiếng Séc
mrtvice
Tiếng Serbia
удар
Tiếng Slovak
mŕtvica
Tiếng Sundan
stroke
Tiếng Swahili
kiharusi
Tiếng Telugu
స్ట్రోక్
Tiếng thái
โรคหลอดเลือดสมอง
Tiếng Thụy Điển
stroke
Tiếng Trung (giản thể)
中风
Tiếng Urdu
اسٹروک
Tiếng Uzbek
qon tomir
Tiếng Việt
đột quỵ
Tigrinya
ውቃዕ
Truyền thống Trung Hoa)
中風
Tsonga
oma swirho
Twi (Akan)
nnwodwoɔ
Xhosa
ukubetha
Xứ Basque
iktusa
Yiddish
מאַך
Yoruba
ọpọlọ
Zulu
unhlangothi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó