Củng cố trong các ngôn ngữ khác nhau

Củng Cố Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Củng cố ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Củng cố


Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansversterk
Amharicአጠናክር
Hausaƙarfafa
Igbowusi
Malagasyhanamafy orina
Nyanja (Chichewa)kulimbikitsa
Shonasimbisa
Somalixoojin
Sesothomatlafatsa
Tiếng Swahiliimarisha
Xhosayomeleza
Yorubateramo
Zuluqinisa
Bambarabarika don a la
Cừu cáido ŋusẽe
Tiếng Kinyarwandakomeza
Lingalakolendisa
Lugandaokunyweza
Sepedimatlafatša
Twi (Akan)hyɛ mu den

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpتعزيز - يقوي
Tiếng Do Tháiלְחַזֵק
Pashtoغښتلی کول
Tiếng Ả Rậpتعزيز - يقوي

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianforcuar
Xứ Basqueindartu
Catalanenfortir
Người Croatiaojačati
Người Đan Mạchstyrke
Tiếng hà lanversterken
Tiếng Anhstrengthen
Người Pháprenforcer
Frisianfersterkje
Galiciafortalecer
Tiếng Đứcstärken
Tiếng Icelandstyrkja
Người Ailenneartú
Người Ýrafforzare
Tiếng Luxembourgstäerken
Cây nhoissaħħaħ
Nauyforsterke
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)fortalecer
Tiếng Gaelic của Scotlandneartaich
Người Tây Ban Nhafortalecer
Tiếng Thụy Điểnstärka
Người xứ Walescryfhau

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusумацаваць
Tiếng Bosniaojačati
Người Bungariукрепване
Tiếng Sécposílit
Người Estoniatugevdama
Phần lanvahvistaa
Người Hungaryerősíteni
Người Latviastiprināt
Tiếng Lithuaniasustiprinti
Người Macedonianзајакне
Đánh bóngwzmacniać
Tiếng Rumania intari
Tiếng Ngaукреплять
Tiếng Serbiaојачати
Tiếng Slovakposilniť
Người Sloveniaokrepiti
Người Ukrainaзміцнювати

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliশক্তিশালী করা
Gujaratiમજબૂત
Tiếng Hindiमजबूत बनाना
Tiếng Kannadaಬಲಪಡಿಸಿ
Malayalamശക്തിപ്പെടുത്തുക
Marathiबळकट करा
Tiếng Nepalसुदृढ पार्नुहोस्
Tiếng Punjabiਮਜ਼ਬੂਤ
Sinhala (Sinhalese)ශක්තිමත් කරන්න
Tamilவலுப்படுத்துங்கள்
Tiếng Teluguబలోపేతం
Tiếng Urduمضبوط کریں

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)加强
Truyền thống Trung Hoa)加強
Tiếng Nhật強化する
Hàn Quốc강하게 하다
Tiếng Mông Cổбэхжүүлэх
Myanmar (tiếng Miến Điện)အားကောင်း

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamemperkuat
Người Javangiyatake
Tiếng Khmerពង្រឹង
Làoສ້າງຄວາມເຂັ້ມແຂງ
Tiếng Mã Laimenguatkan
Tiếng tháiเสริมสร้าง
Tiếng Việtcủng cố
Tiếng Philippin (Tagalog)palakasin

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijangücləndirmək
Tiếng Kazakhнығайту
Kyrgyzбекемдөө
Tajikмустаҳкам
Người Thổ Nhĩ Kỳgüýçlendiriň
Tiếng Uzbekmustahkamlash
Người Duy Ngô Nhĩكۈچەيتىڭ

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiie hooikaika
Tiếng Maoriwhakakaha
Samoanfaʻamalosia
Tagalog (tiếng Philippines)palakasin

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarach’amanchaña
Guaraniomombarete

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantofortigi
Latinconfirma

Củng Cố Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpενισχύω
Hmongntxiv dag zog
Người Kurdhêzkirin
Thổ nhĩ kỳgüçlendirmek
Xhosayomeleza
Yiddishשטארקן
Zuluqinisa
Tiếng Assamশক্তিশালী কৰা
Aymarach’amanchaña
Bhojpuriमजबूत होखे के चाहीं
Dhivehiހަރުދަނާކުރުން
Dogriमजबूत करना
Tiếng Philippin (Tagalog)palakasin
Guaraniomombarete
Ilocanopapigsaen
Kriomek yu gɛt trɛnk
Tiếng Kurd (Sorani)بەهێزکردن
Maithiliमजबूत करब
Meiteilon (Manipuri)ꯃꯄꯥꯉ꯭ꯒꯜ ꯀꯅꯈꯠꯍꯅꯕꯥ꯫
Mizotichak rawh
Oromojabeessuu
Odia (Oriya)ଶକ୍ତିଶାଳୀ କର |
Quechuakallpachay
Tiếng Phạnदृढं कुरुत
Tatarныгыту
Tigrinyaኣደልድል
Tsongatiyisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó