Người Afrikaans | strategie | ||
Amharic | ስትራቴጂ | ||
Hausa | dabarun | ||
Igbo | atụmatụ | ||
Malagasy | tetika | ||
Nyanja (Chichewa) | njira | ||
Shona | zano | ||
Somali | istaraatijiyad | ||
Sesotho | leqheka | ||
Tiếng Swahili | mkakati | ||
Xhosa | qhinga | ||
Yoruba | nwon.mirza | ||
Zulu | isu | ||
Bambara | fɛɛrɛ | ||
Cừu cái | ayɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ingamba | ||
Lingala | mayele | ||
Luganda | akakodyo | ||
Sepedi | leanophethagatšo | ||
Twi (Akan) | ɔkwan | ||
Tiếng Ả Rập | إستراتيجية | ||
Tiếng Do Thái | אִסטרָטֶגִיָה | ||
Pashto | تګلاره | ||
Tiếng Ả Rập | إستراتيجية | ||
Người Albanian | strategji | ||
Xứ Basque | estrategia | ||
Catalan | estratègia | ||
Người Croatia | strategija | ||
Người Đan Mạch | strategi | ||
Tiếng hà lan | strategie | ||
Tiếng Anh | strategy | ||
Người Pháp | stratégie | ||
Frisian | strategy | ||
Galicia | estratexia | ||
Tiếng Đức | strategie | ||
Tiếng Iceland | stefnumörkun | ||
Người Ailen | straitéis | ||
Người Ý | strategia | ||
Tiếng Luxembourg | strategie | ||
Cây nho | strateġija | ||
Nauy | strategi | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estratégia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ro-innleachd | ||
Người Tây Ban Nha | estrategia | ||
Tiếng Thụy Điển | strategi | ||
Người xứ Wales | strategaeth | ||
Người Belarus | стратэгія | ||
Tiếng Bosnia | strategija | ||
Người Bungari | стратегия | ||
Tiếng Séc | strategie | ||
Người Estonia | strateegia | ||
Phần lan | strategia | ||
Người Hungary | stratégia | ||
Người Latvia | stratēģiju | ||
Tiếng Lithuania | strategija | ||
Người Macedonian | стратегија | ||
Đánh bóng | strategia | ||
Tiếng Rumani | strategie | ||
Tiếng Nga | стратегия | ||
Tiếng Serbia | стратегија | ||
Tiếng Slovak | stratégia | ||
Người Slovenia | strategijo | ||
Người Ukraina | стратегія | ||
Tiếng Bengali | কৌশল | ||
Gujarati | વ્યૂહરચના | ||
Tiếng Hindi | रणनीति | ||
Tiếng Kannada | ತಂತ್ರ | ||
Malayalam | തന്ത്രം | ||
Marathi | रणनीती | ||
Tiếng Nepal | रणनीति | ||
Tiếng Punjabi | ਰਣਨੀਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උපාය | ||
Tamil | மூலோபாயம் | ||
Tiếng Telugu | వ్యూహం | ||
Tiếng Urdu | حکمت عملی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 战略 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 戰略 | ||
Tiếng Nhật | 戦略 | ||
Hàn Quốc | 전략 | ||
Tiếng Mông Cổ | стратеги | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မဟာဗျူဟာ | ||
Người Indonesia | strategi | ||
Người Java | strategi | ||
Tiếng Khmer | យុទ្ធសាស្ត្រ | ||
Lào | ຍຸດທະສາດ | ||
Tiếng Mã Lai | strategi | ||
Tiếng thái | กลยุทธ์ | ||
Tiếng Việt | chiến lược | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diskarte | ||
Azerbaijan | strategiya | ||
Tiếng Kazakh | стратегия | ||
Kyrgyz | стратегия | ||
Tajik | стратегия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | strategiýasy | ||
Tiếng Uzbek | strategiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىستراتېگىيىسى | ||
Người Hawaii | hoʻolālā | ||
Tiếng Maori | rautaki | ||
Samoan | fuafuaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | diskarte | ||
Aymara | mayjata | ||
Guarani | akãporukuaa | ||
Esperanto | strategio | ||
Latin | belli | ||
Người Hy Lạp | στρατηγική | ||
Hmong | lub tswv yim | ||
Người Kurd | stratejîk | ||
Thổ nhĩ kỳ | strateji | ||
Xhosa | qhinga | ||
Yiddish | סטראַטעגיע | ||
Zulu | isu | ||
Tiếng Assam | কৌশল | ||
Aymara | mayjata | ||
Bhojpuri | रणनीति | ||
Dhivehi | ސްޓްރޭޓެޖީ | ||
Dogri | पैंतरेबाजी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diskarte | ||
Guarani | akãporukuaa | ||
Ilocano | stratehiya | ||
Krio | plan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ستراتیجیەت | ||
Maithili | कूटनीति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯂꯣꯡ | ||
Mizo | remhriatna | ||
Oromo | tarsiimoo | ||
Odia (Oriya) | ରଣନୀତି | ||
Quechua | estrategia | ||
Tiếng Phạn | रणनीति | ||
Tatar | стратегиясе | ||
Tigrinya | ሜላ | ||
Tsonga | endlelo | ||