Chiến lược trong các ngôn ngữ khác nhau

Chiến Lược Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chiến lược ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chiến lược


Amharic
ስልታዊ
Aymara
estratégico uka tuqita
Azerbaijan
strateji
Bambara
fɛɛrɛ tigɛlenw
Bhojpuri
रणनीतिक रूप से बा
Catalan
estratègic
Cây nho
strateġiku
Cebuano
estratehiko
Corsican
strategicu
Cừu cái
aɖaŋudzedze ƒe mɔnu
Đánh bóng
strategiczny
Dhivehi
ސްޓްރެޓެޖިކް އެވެ
Dogri
रणनीतिक ऐ
Esperanto
strategia
Frisian
strategysk
Galicia
estratéxico
Guarani
estratégico rehegua
Gujarati
વ્યૂહાત્મક
Hàn Quốc
전략적
Hausa
dabarun
Hmong
ntaus tswv yim
Igbo
usoro
Ilocano
estratehiko nga
Konkani
रणनितीचें
Krio
stratejik wan
Kyrgyz
стратегиялык
Lào
ຍຸດທະສາດ
Latin
opportuna
Lingala
stratégique ya kosala
Luganda
enkola ey’obukodyo
Maithili
सामरिक
Malagasy
stratejika
Malayalam
തന്ത്രപരമായ
Marathi
मोक्याचा
Meiteilon (Manipuri)
ꯁ꯭ꯠꯔꯦꯇꯦꯖꯤꯛ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizo
strategic a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မဟာဗျူဟာ
Nauy
strategisk
Người Afrikaans
strategies
Người Ailen
straitéiseach
Người Albanian
strategjike
Người Belarus
стратэгічны
Người Bungari
стратегически
Người Croatia
strateški
Người Đan Mạch
strategisk
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىستراتېگىيىلىك
Người Estonia
strateegiline
Người Gruzia
სტრატეგიული
Người Hawaii
hoʻolālā
Người Hungary
stratégiai
Người Hy Lạp
στρατηγική
Người Indonesia
strategis
Người Java
strategis
Người Kurd
stratejîk
Người Latvia
stratēģisks
Người Macedonian
стратешки
Người Pháp
stratégique
Người Slovenia
strateško
Người Tây Ban Nha
estratégico
Người Thổ Nhĩ Kỳ
strategiki
Người Ukraina
стратегічний
Người xứ Wales
strategol
Người Ý
strategico
Nyanja (Chichewa)
njira
Odia (Oriya)
ରଣନୀତିକ |
Oromo
tarsiimoodha
Pashto
ستراتیژیک
Phần lan
strateginen
Quechua
estratégico nisqa
Samoan
fuafuaga faataatitia
Sepedi
leano la maano
Sesotho
mosolotogamaano
Shona
zvine hungwaru
Sindhi
حڪمت عملي
Sinhala (Sinhalese)
උපායමාර්ගික
Somali
istiraatiiji ah
Tagalog (tiếng Philippines)
madiskarteng
Tajik
стратегӣ
Tamil
மூலோபாய
Tatar
стратегик
Thổ nhĩ kỳ
stratejik
Tiếng Ả Rập
إستراتيجي
Tiếng Anh
strategic
Tiếng Armenia
ռազմավարական
Tiếng Assam
কৌশলগত
Tiếng ba tư
راهبردی
Tiếng Bengali
কৌশলগত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
estratégico
Tiếng Bosnia
strateški
Tiếng Creole của Haiti
èstratejik
Tiếng Do Thái
אסטרטגי
Tiếng Đức
strategisch
Tiếng Gaelic của Scotland
ro-innleachdail
Tiếng hà lan
strategisch
Tiếng Hindi
सामरिक
Tiếng Iceland
stefnumótandi
Tiếng Kannada
ಕಾರ್ಯತಂತ್ರದ
Tiếng Kazakh
стратегиялық
Tiếng Khmer
យុទ្ធសាស្ត្រ
Tiếng Kinyarwanda
ingamba
Tiếng Kurd (Sorani)
ستراتیژی
Tiếng Lithuania
strateginis
Tiếng Luxembourg
strategesch
Tiếng Mã Lai
strategik
Tiếng Maori
rautaki
Tiếng Mông Cổ
стратегийн
Tiếng Nepal
रणनीतिक
Tiếng Nga
стратегический
Tiếng Nhật
戦略的
Tiếng Phạn
रणनीतिक
Tiếng Philippin (Tagalog)
madiskarte
Tiếng Punjabi
ਰਣਨੀਤਕ
Tiếng Rumani
strategic
Tiếng Séc
strategický
Tiếng Serbia
стратешки
Tiếng Slovak
strategické
Tiếng Sundan
strategis
Tiếng Swahili
kimkakati
Tiếng Telugu
వ్యూహాత్మక
Tiếng thái
เชิงกลยุทธ์
Tiếng Thụy Điển
strategisk
Tiếng Trung (giản thể)
战略
Tiếng Urdu
حکمت عملی
Tiếng Uzbek
strategik
Tiếng Việt
chiến lược
Tigrinya
ስትራተጂካዊ ምዃኑ’ዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
戰略
Tsonga
ya maqhinga
Twi (Akan)
ɔkwan a wɔfa so yɛ adwuma
Xhosa
qhinga
Xứ Basque
estrategikoa
Yiddish
סטראַטידזשיק
Yoruba
ilana
Zulu
amasu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó