Người lạ trong các ngôn ngữ khác nhau

Người Lạ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Người lạ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Người lạ


Amharic
እንግዳ
Aymara
mayja
Azerbaijan
qərib
Bambara
dunan
Bhojpuri
अजनबी
Catalan
desconegut
Cây nho
barrani
Cebuano
langyaw
Corsican
stranieru
Cừu cái
amedzro
Đánh bóng
nieznajomy
Dhivehi
ނުދަންނަ މީހެއް
Dogri
पराया
Esperanto
fremdulo
Frisian
frjemd
Galicia
estraño
Guarani
hekomarãva
Gujarati
અજાણી વ્યક્તિ
Hàn Quốc
낯선 사람
Hausa
baƙo
Hmong
neeg txawv
Igbo
onye obia
Ilocano
gannaet
Konkani
परकी
Krio
strenja
Kyrgyz
чоочун
Lào
ຄົນແປກຫນ້າ
Latin
sive peregrinus
Lingala
mopaya
Luganda
mugenyi
Maithili
अपरिचित
Malagasy
vahiny
Malayalam
അപരിചിതൻ
Marathi
अनोळखी
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯤꯇꯣꯞ
Mizo
hmelhriatloh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လူစိမ်း
Nauy
fremmed
Người Afrikaans
vreemdeling
Người Ailen
strainséir
Người Albanian
i huaj
Người Belarus
незнаёмы
Người Bungari
непознат
Người Croatia
stranac
Người Đan Mạch
fremmed
Người Duy Ngô Nhĩ
ناتونۇش
Người Estonia
võõras
Người Gruzia
უცხო ადამიანი
Người Hawaii
malihini
Người Hungary
idegen
Người Hy Lạp
ξένος
Người Indonesia
orang asing
Người Java
wong liyo
Người Kurd
xerîb
Người Latvia
svešinieks
Người Macedonian
странец
Người Pháp
étranger
Người Slovenia
neznanec
Người Tây Ban Nha
desconocido
Người Thổ Nhĩ Kỳ
nätanyş
Người Ukraina
незнайомець
Người xứ Wales
dieithryn
Người Ý
sconosciuto
Nyanja (Chichewa)
mlendo
Odia (Oriya)
ଅପରିଚିତ
Oromo
orma
Pashto
اجنبی
Phần lan
muukalainen
Quechua
mana riqsisqa
Samoan
tagata ese
Sepedi
moeng
Sesotho
osele
Shona
mutorwa
Sindhi
اجنبي
Sinhala (Sinhalese)
ආගන්තුකය
Somali
shisheeye
Tagalog (tiếng Philippines)
estranghero
Tajik
бегона
Tamil
அந்நியன்
Tatar
чит кеше
Thổ nhĩ kỳ
yabancı
Tiếng Ả Rập
شخص غريب
Tiếng Anh
stranger
Tiếng Armenia
անծանոթ
Tiếng Assam
অচিনাকি
Tiếng ba tư
غریبه
Tiếng Bengali
অপরিচিত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
desconhecido
Tiếng Bosnia
stranac
Tiếng Creole của Haiti
etranje
Tiếng Do Thái
זָר
Tiếng Đức
fremder
Tiếng Gaelic của Scotland
coigreach
Tiếng hà lan
vreemdeling
Tiếng Hindi
अजनबी
Tiếng Iceland
ókunnugur
Tiếng Kannada
ಅಪರಿಚಿತ
Tiếng Kazakh
бейтаныс
Tiếng Khmer
ជន​ចម្លែក
Tiếng Kinyarwanda
umunyamahanga
Tiếng Kurd (Sorani)
بێگانە
Tiếng Lithuania
svetimas
Tiếng Luxembourg
friem
Tiếng Mã Lai
orang asing
Tiếng Maori
tangata tauhou
Tiếng Mông Cổ
үл таних хүн
Tiếng Nepal
अपरिचित
Tiếng Nga
незнакомец
Tiếng Nhật
ストレンジャー
Tiếng Phạn
वैदेशिक
Tiếng Philippin (Tagalog)
estranghero
Tiếng Punjabi
ਅਜਨਬੀ
Tiếng Rumani
străin
Tiếng Séc
cizinec
Tiếng Serbia
странац
Tiếng Slovak
cudzinec
Tiếng Sundan
muhrim
Tiếng Swahili
mgeni
Tiếng Telugu
అపరిచితుడు
Tiếng thái
คนแปลกหน้า
Tiếng Thụy Điển
främling
Tiếng Trung (giản thể)
陌生人
Tiếng Urdu
اجنبی
Tiếng Uzbek
begona
Tiếng Việt
người lạ
Tigrinya
ጋሻ
Truyền thống Trung Hoa)
陌生人
Tsonga
tiviweki
Twi (Akan)
ɔhɔhoɔ
Xhosa
umntu wasemzini
Xứ Basque
arrotza
Yiddish
פרעמדער
Yoruba
alejò
Zulu
umfokazi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó