Amharic እንግዳ ነገር | ||
Aymara jan uñt'ata | ||
Azerbaijan qəribə | ||
Bambara dunan | ||
Bhojpuri अटपटाह | ||
Catalan estrany | ||
Cây nho stramba | ||
Cebuano katingad-an | ||
Corsican stranu | ||
Cừu cái si womekpᴐ kpᴐ o | ||
Đánh bóng dziwne | ||
Dhivehi އާދަޔާ ޚިލާފު | ||
Dogri अजीब | ||
Esperanto stranga | ||
Frisian frjemd | ||
Galicia estraño | ||
Guarani jepigua'ỹva | ||
Gujarati વિચિત્ર | ||
Hàn Quốc 이상한 | ||
Hausa bakon | ||
Hmong coj txawv txawv | ||
Igbo iju | ||
Ilocano karkarna | ||
Konkani अजापाचें | ||
Krio strenj | ||
Kyrgyz кызыктай | ||
Lào ແປກ | ||
Latin novis | ||
Lingala ya kokamwa | ||
Luganda sikya bulijjo | ||
Maithili विचित्र | ||
Malagasy hafahafa | ||
Malayalam വിചിത്രമായത് | ||
Marathi विचित्र | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯇꯣꯉꯥꯟꯅ | ||
Mizo mak | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ထူးဆန်း | ||
Nauy rar | ||
Người Afrikaans vreemde | ||
Người Ailen aisteach | ||
Người Albanian e çuditshme | ||
Người Belarus дзіўна | ||
Người Bungari странно | ||
Người Croatia čudno | ||
Người Đan Mạch mærkelig | ||
Người Duy Ngô Nhĩ غەلىتە | ||
Người Estonia imelik | ||
Người Gruzia უცნაური | ||
Người Hawaii ʻē | ||
Người Hungary furcsa | ||
Người Hy Lạp παράξενος | ||
Người Indonesia aneh | ||
Người Java aneh | ||
Người Kurd xerîb | ||
Người Latvia dīvaini | ||
Người Macedonian чудно | ||
Người Pháp étrange | ||
Người Slovenia čudno | ||
Người Tây Ban Nha extraño | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ geň | ||
Người Ukraina дивно | ||
Người xứ Wales rhyfedd | ||
Người Ý strano | ||
Nyanja (Chichewa) zachilendo | ||
Odia (Oriya) ଅଜବ | ||
Oromo haaraa | ||
Pashto عجيبه | ||
Phần lan outo | ||
Quechua mana riqsisqa | ||
Samoan ese | ||
Sepedi makatša | ||
Sesotho makatsa | ||
Shona zvinoshamisa | ||
Sindhi عجيب | ||
Sinhala (Sinhalese) අමුතු | ||
Somali yaab leh | ||
Tagalog (tiếng Philippines) kakaiba | ||
Tajik аҷиб | ||
Tamil விசித்திரமானது | ||
Tatar сәер | ||
Thổ nhĩ kỳ garip | ||
Tiếng Ả Rập غريب | ||
Tiếng Anh strange | ||
Tiếng Armenia տարօրինակ | ||
Tiếng Assam আচৰিত | ||
Tiếng ba tư عجیب | ||
Tiếng Bengali অদ্ভুত | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) estranho | ||
Tiếng Bosnia čudno | ||
Tiếng Creole của Haiti etranj | ||
Tiếng Do Thái מוּזָר | ||
Tiếng Đức seltsam | ||
Tiếng Gaelic của Scotland neònach | ||
Tiếng hà lan vreemd | ||
Tiếng Hindi अजीब | ||
Tiếng Iceland skrýtið | ||
Tiếng Kannada ವಿಚಿತ್ರ | ||
Tiếng Kazakh оғаш | ||
Tiếng Khmer ចម្លែក | ||
Tiếng Kinyarwanda bidasanzwe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) نامۆ | ||
Tiếng Lithuania keista | ||
Tiếng Luxembourg komesch | ||
Tiếng Mã Lai pelik | ||
Tiếng Maori rerekē | ||
Tiếng Mông Cổ хачин | ||
Tiếng Nepal अनौंठो | ||
Tiếng Nga странный | ||
Tiếng Nhật 奇妙な | ||
Tiếng Phạn अपरिचितः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kakaiba | ||
Tiếng Punjabi ਅਜੀਬ | ||
Tiếng Rumani ciudat | ||
Tiếng Séc podivný | ||
Tiếng Serbia чудан | ||
Tiếng Slovak zvláštne | ||
Tiếng Sundan anéh | ||
Tiếng Swahili ajabu | ||
Tiếng Telugu వింత | ||
Tiếng thái แปลก | ||
Tiếng Thụy Điển konstig | ||
Tiếng Trung (giản thể) 奇怪 | ||
Tiếng Urdu عجیب | ||
Tiếng Uzbek g'alati | ||
Tiếng Việt lạ lùng | ||
Tigrinya ዘይተለመደ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 奇怪 | ||
Tsonga hlamarisa | ||
Twi (Akan) nwanwa | ||
Xhosa engaqhelekanga | ||
Xứ Basque arraro | ||
Yiddish מאָדנע | ||
Yoruba ajeji | ||
Zulu isimanga |