Người Afrikaans | storie | ||
Amharic | ታሪክ | ||
Hausa | labari | ||
Igbo | akụkọ | ||
Malagasy | tantara | ||
Nyanja (Chichewa) | nkhani | ||
Shona | nyaya | ||
Somali | sheeko | ||
Sesotho | pale | ||
Tiếng Swahili | hadithi | ||
Xhosa | ibali | ||
Yoruba | itan | ||
Zulu | indaba | ||
Bambara | tariki | ||
Cừu cái | ŋutinya | ||
Tiếng Kinyarwanda | inkuru | ||
Lingala | lisolo | ||
Luganda | olugero | ||
Sepedi | kanegelo | ||
Twi (Akan) | abasɛm | ||
Tiếng Ả Rập | قصة | ||
Tiếng Do Thái | כַּתָבָה | ||
Pashto | کيسه | ||
Tiếng Ả Rập | قصة | ||
Người Albanian | histori | ||
Xứ Basque | istorioa | ||
Catalan | història | ||
Người Croatia | priča | ||
Người Đan Mạch | historie | ||
Tiếng hà lan | verhaal | ||
Tiếng Anh | story | ||
Người Pháp | récit | ||
Frisian | ferhaal | ||
Galicia | historia | ||
Tiếng Đức | geschichte | ||
Tiếng Iceland | saga | ||
Người Ailen | scéal | ||
Người Ý | storia | ||
Tiếng Luxembourg | geschicht | ||
Cây nho | storja | ||
Nauy | historie | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | história | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgeulachd | ||
Người Tây Ban Nha | historia | ||
Tiếng Thụy Điển | berättelse | ||
Người xứ Wales | stori | ||
Người Belarus | гісторыя | ||
Tiếng Bosnia | priča | ||
Người Bungari | история | ||
Tiếng Séc | příběh | ||
Người Estonia | lugu | ||
Phần lan | tarina | ||
Người Hungary | sztori | ||
Người Latvia | stāsts | ||
Tiếng Lithuania | istorija | ||
Người Macedonian | приказна | ||
Đánh bóng | fabuła | ||
Tiếng Rumani | poveste | ||
Tiếng Nga | сказка | ||
Tiếng Serbia | прича | ||
Tiếng Slovak | príbeh | ||
Người Slovenia | zgodba | ||
Người Ukraina | історія | ||
Tiếng Bengali | গল্প | ||
Gujarati | વાર્તા | ||
Tiếng Hindi | कहानी | ||
Tiếng Kannada | ಕಥೆ | ||
Malayalam | കഥ | ||
Marathi | कथा | ||
Tiếng Nepal | कथा | ||
Tiếng Punjabi | ਕਹਾਣੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කතාව | ||
Tamil | கதை | ||
Tiếng Telugu | కథ | ||
Tiếng Urdu | کہانی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 故事 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 故事 | ||
Tiếng Nhật | 物語 | ||
Hàn Quốc | 이야기 | ||
Tiếng Mông Cổ | түүх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဇာတ်လမ်း | ||
Người Indonesia | cerita | ||
Người Java | crita | ||
Tiếng Khmer | រឿង | ||
Lào | ເລື່ອງ | ||
Tiếng Mã Lai | cerita | ||
Tiếng thái | เรื่องราว | ||
Tiếng Việt | câu chuyện | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kwento | ||
Azerbaijan | hekayə | ||
Tiếng Kazakh | оқиға | ||
Kyrgyz | окуя | ||
Tajik | ҳикоя | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hekaýa | ||
Tiếng Uzbek | hikoya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھېكايە | ||
Người Hawaii | moʻolelo | ||
Tiếng Maori | korero | ||
Samoan | tala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kwento | ||
Aymara | isturya | ||
Guarani | tembiasa | ||
Esperanto | rakonto | ||
Latin | fabula | ||
Người Hy Lạp | ιστορία | ||
Hmong | zaj dab neeg | ||
Người Kurd | çîrok | ||
Thổ nhĩ kỳ | hikaye | ||
Xhosa | ibali | ||
Yiddish | דערציילונג | ||
Zulu | indaba | ||
Tiếng Assam | কাহিনী | ||
Aymara | isturya | ||
Bhojpuri | कहानी | ||
Dhivehi | ވާހަކަ | ||
Dogri | क्हानी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kwento | ||
Guarani | tembiasa | ||
Ilocano | istorya | ||
Krio | stori | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چیرۆک | ||
Maithili | खिस्सा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯤ | ||
Mizo | thawnthu | ||
Oromo | seenaa | ||
Odia (Oriya) | କାହାଣୀ | ||
Quechua | willarina | ||
Tiếng Phạn | कथा | ||
Tatar | хикәя | ||
Tigrinya | ዛንታ | ||
Tsonga | xitori | ||