Cái bụng trong các ngôn ngữ khác nhau

Cái Bụng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cái bụng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cái bụng


Amharic
ሆድ
Aymara
puraka
Azerbaijan
mədə
Bambara
kɔnɔbara
Bhojpuri
लाद
Catalan
estómac
Cây nho
istonku
Cebuano
tiyan
Corsican
stomacu
Cừu cái
ƒodo
Đánh bóng
żołądek
Dhivehi
ބަނޑު
Dogri
ढिड्ड
Esperanto
stomako
Frisian
mage
Galicia
estómago
Guarani
py'a
Gujarati
પેટ
Hàn Quốc
Hausa
ciki
Hmong
plab
Igbo
afọ
Ilocano
buksit
Konkani
पोट
Krio
bɛlɛ
Kyrgyz
ашказан
Lào
ທ້ອງ
Latin
ventri
Lingala
estoma
Luganda
olubuto
Maithili
पेट
Malagasy
vavony
Malayalam
ആമാശയം
Marathi
पोट
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯥꯛꯈꯥꯎ
Mizo
pumpui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အစာအိမ်
Nauy
mage
Người Afrikaans
maag
Người Ailen
boilg
Người Albanian
stomaku
Người Belarus
страўнік
Người Bungari
стомаха
Người Croatia
trbuh
Người Đan Mạch
mave
Người Duy Ngô Nhĩ
ئاشقازان
Người Estonia
kõht
Người Gruzia
კუჭი
Người Hawaii
ʻōpū
Người Hungary
gyomor
Người Hy Lạp
στομάχι
Người Indonesia
perut
Người Java
weteng
Người Kurd
made
Người Latvia
kuņģī
Người Macedonian
стомак
Người Pháp
estomac
Người Slovenia
želodec
Người Tây Ban Nha
estómago
Người Thổ Nhĩ Kỳ
aşgazan
Người Ukraina
шлунку
Người xứ Wales
stumog
Người Ý
stomaco
Nyanja (Chichewa)
m'mimba
Odia (Oriya)
ପେଟ
Oromo
garaacha
Pashto
معده
Phần lan
vatsa
Quechua
wiksa
Samoan
manava
Sepedi
dimpa
Sesotho
mala
Shona
dumbu
Sindhi
پيٽ
Sinhala (Sinhalese)
ආමාශය
Somali
caloosha
Tagalog (tiếng Philippines)
tiyan
Tajik
меъда
Tamil
வயிறு
Tatar
ашказаны
Thổ nhĩ kỳ
mide
Tiếng Ả Rập
معدة
Tiếng Anh
stomach
Tiếng Armenia
ստամոքս
Tiếng Assam
পেট
Tiếng ba tư
معده
Tiếng Bengali
পেট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
estômago
Tiếng Bosnia
želudac
Tiếng Creole của Haiti
vant
Tiếng Do Thái
בֶּטֶן
Tiếng Đức
bauch
Tiếng Gaelic của Scotland
stamag
Tiếng hà lan
maag
Tiếng Hindi
पेट
Tiếng Iceland
maga
Tiếng Kannada
ಹೊಟ್ಟೆ
Tiếng Kazakh
асқазан
Tiếng Khmer
ក្រពះ
Tiếng Kinyarwanda
igifu
Tiếng Kurd (Sorani)
گەدە
Tiếng Lithuania
skrandis
Tiếng Luxembourg
mo.
Tiếng Mã Lai
perut
Tiếng Maori
puku
Tiếng Mông Cổ
ходоод
Tiếng Nepal
पेट
Tiếng Nga
желудок
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
उदर
Tiếng Philippin (Tagalog)
tiyan
Tiếng Punjabi
ਪੇਟ
Tiếng Rumani
stomac
Tiếng Séc
žaludek
Tiếng Serbia
стомак
Tiếng Slovak
žalúdok
Tiếng Sundan
beuteung
Tiếng Swahili
tumbo
Tiếng Telugu
కడుపు
Tiếng thái
ท้อง
Tiếng Thụy Điển
mage
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
پیٹ
Tiếng Uzbek
oshqozon
Tiếng Việt
cái bụng
Tigrinya
ከብዲ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
khwiri
Twi (Akan)
yafunu
Xhosa
isisu
Xứ Basque
urdaila
Yiddish
מאָגן
Yoruba
ikun
Zulu
isisu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó