Người Afrikaans | maag | ||
Amharic | ሆድ | ||
Hausa | ciki | ||
Igbo | afọ | ||
Malagasy | vavony | ||
Nyanja (Chichewa) | m'mimba | ||
Shona | dumbu | ||
Somali | caloosha | ||
Sesotho | mala | ||
Tiếng Swahili | tumbo | ||
Xhosa | isisu | ||
Yoruba | ikun | ||
Zulu | isisu | ||
Bambara | kɔnɔbara | ||
Cừu cái | ƒodo | ||
Tiếng Kinyarwanda | igifu | ||
Lingala | estoma | ||
Luganda | olubuto | ||
Sepedi | dimpa | ||
Twi (Akan) | yafunu | ||
Tiếng Ả Rập | معدة | ||
Tiếng Do Thái | בֶּטֶן | ||
Pashto | معده | ||
Tiếng Ả Rập | معدة | ||
Người Albanian | stomaku | ||
Xứ Basque | urdaila | ||
Catalan | estómac | ||
Người Croatia | trbuh | ||
Người Đan Mạch | mave | ||
Tiếng hà lan | maag | ||
Tiếng Anh | stomach | ||
Người Pháp | estomac | ||
Frisian | mage | ||
Galicia | estómago | ||
Tiếng Đức | bauch | ||
Tiếng Iceland | maga | ||
Người Ailen | boilg | ||
Người Ý | stomaco | ||
Tiếng Luxembourg | mo. | ||
Cây nho | istonku | ||
Nauy | mage | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estômago | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | stamag | ||
Người Tây Ban Nha | estómago | ||
Tiếng Thụy Điển | mage | ||
Người xứ Wales | stumog | ||
Người Belarus | страўнік | ||
Tiếng Bosnia | želudac | ||
Người Bungari | стомаха | ||
Tiếng Séc | žaludek | ||
Người Estonia | kõht | ||
Phần lan | vatsa | ||
Người Hungary | gyomor | ||
Người Latvia | kuņģī | ||
Tiếng Lithuania | skrandis | ||
Người Macedonian | стомак | ||
Đánh bóng | żołądek | ||
Tiếng Rumani | stomac | ||
Tiếng Nga | желудок | ||
Tiếng Serbia | стомак | ||
Tiếng Slovak | žalúdok | ||
Người Slovenia | želodec | ||
Người Ukraina | шлунку | ||
Tiếng Bengali | পেট | ||
Gujarati | પેટ | ||
Tiếng Hindi | पेट | ||
Tiếng Kannada | ಹೊಟ್ಟೆ | ||
Malayalam | ആമാശയം | ||
Marathi | पोट | ||
Tiếng Nepal | पेट | ||
Tiếng Punjabi | ਪੇਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආමාශය | ||
Tamil | வயிறு | ||
Tiếng Telugu | కడుపు | ||
Tiếng Urdu | پیٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 胃 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 胃 | ||
Tiếng Nhật | 胃 | ||
Hàn Quốc | 위 | ||
Tiếng Mông Cổ | ходоод | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အစာအိမ် | ||
Người Indonesia | perut | ||
Người Java | weteng | ||
Tiếng Khmer | ក្រពះ | ||
Lào | ທ້ອງ | ||
Tiếng Mã Lai | perut | ||
Tiếng thái | ท้อง | ||
Tiếng Việt | cái bụng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiyan | ||
Azerbaijan | mədə | ||
Tiếng Kazakh | асқазан | ||
Kyrgyz | ашказан | ||
Tajik | меъда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aşgazan | ||
Tiếng Uzbek | oshqozon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاشقازان | ||
Người Hawaii | ʻōpū | ||
Tiếng Maori | puku | ||
Samoan | manava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tiyan | ||
Aymara | puraka | ||
Guarani | py'a | ||
Esperanto | stomako | ||
Latin | ventri | ||
Người Hy Lạp | στομάχι | ||
Hmong | plab | ||
Người Kurd | made | ||
Thổ nhĩ kỳ | mide | ||
Xhosa | isisu | ||
Yiddish | מאָגן | ||
Zulu | isisu | ||
Tiếng Assam | পেট | ||
Aymara | puraka | ||
Bhojpuri | लाद | ||
Dhivehi | ބަނޑު | ||
Dogri | ढिड्ड | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiyan | ||
Guarani | py'a | ||
Ilocano | buksit | ||
Krio | bɛlɛ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گەدە | ||
Maithili | पेट | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯛꯈꯥꯎ | ||
Mizo | pumpui | ||
Oromo | garaacha | ||
Odia (Oriya) | ପେଟ | ||
Quechua | wiksa | ||
Tiếng Phạn | उदर | ||
Tatar | ашказаны | ||
Tigrinya | ከብዲ | ||
Tsonga | khwiri | ||