Người Afrikaans | roer | ||
Amharic | አነቃቃ | ||
Hausa | dama | ||
Igbo | bido | ||
Malagasy | sahotaka | ||
Nyanja (Chichewa) | chipwirikiti | ||
Shona | kumutsa | ||
Somali | walaaq | ||
Sesotho | hlohlelletsa | ||
Tiếng Swahili | koroga | ||
Xhosa | ivuse | ||
Yoruba | aruwo | ||
Zulu | inyakazisa | ||
Bambara | ka lamaga | ||
Cừu cái | blu | ||
Tiếng Kinyarwanda | kubyutsa | ||
Lingala | koningisa | ||
Luganda | okutabula | ||
Sepedi | hudua | ||
Twi (Akan) | num | ||
Tiếng Ả Rập | تحريك | ||
Tiếng Do Thái | לְרַגֵשׁ | ||
Pashto | خوځول | ||
Tiếng Ả Rập | تحريك | ||
Người Albanian | trazim | ||
Xứ Basque | nahastu | ||
Catalan | remenar | ||
Người Croatia | promiješati | ||
Người Đan Mạch | røre rundt | ||
Tiếng hà lan | roeren | ||
Tiếng Anh | stir | ||
Người Pháp | remuer | ||
Frisian | roer | ||
Galicia | mexa | ||
Tiếng Đức | rühren | ||
Tiếng Iceland | hræra | ||
Người Ailen | corraigh | ||
Người Ý | agitare | ||
Tiếng Luxembourg | réieren | ||
Cây nho | ħawwad | ||
Nauy | røre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mexer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | stir | ||
Người Tây Ban Nha | remover | ||
Tiếng Thụy Điển | vispa | ||
Người xứ Wales | troi | ||
Người Belarus | размешваць | ||
Tiếng Bosnia | promiješati | ||
Người Bungari | разбърква се | ||
Tiếng Séc | míchat | ||
Người Estonia | segage | ||
Phần lan | sekoita | ||
Người Hungary | keverjük | ||
Người Latvia | maisa | ||
Tiếng Lithuania | išmaišyti | ||
Người Macedonian | се промешува | ||
Đánh bóng | wymieszać | ||
Tiếng Rumani | se amestecă | ||
Tiếng Nga | переполох | ||
Tiếng Serbia | комешање | ||
Tiếng Slovak | miešať | ||
Người Slovenia | premešajte | ||
Người Ukraina | розмішати | ||
Tiếng Bengali | আলোড়ন | ||
Gujarati | જગાડવો | ||
Tiếng Hindi | हलचल | ||
Tiếng Kannada | ಬೆರೆಸಿ | ||
Malayalam | ഇളക്കുക | ||
Marathi | नीट ढवळून घ्यावे | ||
Tiếng Nepal | हलचल | ||
Tiếng Punjabi | ਚੇਤੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කලවම් කරන්න | ||
Tamil | அசை | ||
Tiếng Telugu | కదిలించు | ||
Tiếng Urdu | ہلچل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 搅拌 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 攪拌 | ||
Tiếng Nhật | かき混ぜる | ||
Hàn Quốc | 휘젓다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хутгана | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှိုးဆော်သည် | ||
Người Indonesia | menggerakkan | ||
Người Java | nglakoake | ||
Tiếng Khmer | កូរ | ||
Lào | ກະຕຸ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | kacau | ||
Tiếng thái | กวน | ||
Tiếng Việt | khuấy động | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumalaw | ||
Azerbaijan | qarışdırmaq | ||
Tiếng Kazakh | араластыру | ||
Kyrgyz | козгоо | ||
Tajik | омехта кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | garmaly | ||
Tiếng Uzbek | aralashtiramiz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | stir | ||
Người Hawaii | hoʻohoihoi | ||
Tiếng Maori | whakaohokia | ||
Samoan | faaoso | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pukawin | ||
Aymara | unxtayaña | ||
Guarani | pyvu | ||
Esperanto | eksciti | ||
Latin | motus | ||
Người Hy Lạp | ταραχή | ||
Hmong | do | ||
Người Kurd | lihevxistin | ||
Thổ nhĩ kỳ | karıştırmak | ||
Xhosa | ivuse | ||
Yiddish | קאָך | ||
Zulu | inyakazisa | ||
Tiếng Assam | লৰোৱা | ||
Aymara | unxtayaña | ||
Bhojpuri | हलचल | ||
Dhivehi | ގިރުން | ||
Dogri | हल-चल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumalaw | ||
Guarani | pyvu | ||
Ilocano | ikiwar | ||
Krio | miks | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تێکدان | ||
Maithili | हिलाउ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯠꯄ | ||
Mizo | chawk | ||
Oromo | waliin makuu | ||
Odia (Oriya) | ଘାଣ୍ଟନ୍ତୁ | | ||
Quechua | chapuy | ||
Tiếng Phạn | अभिप्रकम्पयति | ||
Tatar | кузгату | ||
Tigrinya | ምምሳል | ||
Tsonga | hakasa | ||