Số liệu thống kê trong các ngôn ngữ khác nhau

Số Liệu Thống Kê Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Số liệu thống kê ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Số liệu thống kê


Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansstatistieke
Amharicስታትስቲክስ
Hausakididdiga
Igboọnụ ọgụgụ
Malagasyantontan'isa
Nyanja (Chichewa)ziwerengero
Shonanhamba
Somalitirakoobka
Sesotholipalo-palo
Tiếng Swahilitakwimu
Xhosaiinkcukacha-manani
Yorubaawọn iṣiro
Zuluizibalo
Bambarajateminɛw
Cừu cáiakɔntabubuwo
Tiếng Kinyarwandaimibare
Lingalaba statistiques ya ba statistiques
Lugandaebibalo
Sepedidipalopalo
Twi (Akan)akontaabu ahorow

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpالإحصاء
Tiếng Do Tháiסטָטִיסטִיקָה
Pashtoشماري
Tiếng Ả Rậpالإحصاء

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianstatistikat
Xứ Basqueestatistikak
Catalanestadístiques
Người Croatiastatistika
Người Đan Mạchstatistikker
Tiếng hà lanstatistieken
Tiếng Anhstatistics
Người Phápstatistiques
Frisianstatistyk
Galiciaestatísticas
Tiếng Đứcstatistiken
Tiếng Icelandtölfræði
Người Ailenstaitisticí
Người Ýstatistiche
Tiếng Luxembourgstatistiken
Cây nhostatistika
Nauystatistikk
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)estatisticas
Tiếng Gaelic của Scotlandstaitistig
Người Tây Ban Nhaestadísticas
Tiếng Thụy Điểnstatistik
Người xứ Walesystadegau

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusстатыстыка
Tiếng Bosniastatistika
Người Bungariстатистика
Tiếng Sécstatistika
Người Estoniastatistika
Phần lantilastot
Người Hungarystatisztika
Người Latviastatistiku
Tiếng Lithuaniastatistika
Người Macedonianстатистика
Đánh bóngstatystyka
Tiếng Rumanistatistici
Tiếng Ngaстатистика
Tiếng Serbiaстатистика
Tiếng Slovakštatistika
Người Sloveniastatistika
Người Ukrainaстатистика

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliপরিসংখ্যান
Gujaratiઆંકડા
Tiếng Hindiआंकड़े
Tiếng Kannadaಅಂಕಿಅಂಶಗಳು
Malayalamസ്ഥിതിവിവരക്കണക്കുകൾ
Marathiआकडेवारी
Tiếng Nepalतथ्या .्क
Tiếng Punjabiਅੰਕੜੇ
Sinhala (Sinhalese)සංඛ්‍යාලේඛන
Tamilபுள்ளிவிவரங்கள்
Tiếng Teluguగణాంకాలు
Tiếng Urduاعدادوشمار

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)统计
Truyền thống Trung Hoa)統計
Tiếng Nhật統計
Hàn Quốc통계
Tiếng Mông Cổстатистик
Myanmar (tiếng Miến Điện)စာရင်းအင်းများ

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiastatistik
Người Javastatistik
Tiếng Khmerស្ថិតិ
Làoສະຖິຕິ
Tiếng Mã Laistatistik
Tiếng tháiสถิติ
Tiếng Việtsố liệu thống kê
Tiếng Philippin (Tagalog)mga istatistika

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanstatistika
Tiếng Kazakhстатистика
Kyrgyzстатистика
Tajikомор
Người Thổ Nhĩ Kỳstatistika
Tiếng Uzbekstatistika
Người Duy Ngô Nhĩستاتىستىكا

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihelu helu
Tiếng Maoritatauranga
Samoanfuainumera
Tagalog (tiếng Philippines)istatistika

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraestadísticas ukanaka
Guaraniestadística rehegua

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantostatistikoj
Latinstatistics

Số Liệu Thống Kê Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpστατιστική
Hmongcov ntaub ntawv khaws tseg
Người Kurdjimare
Thổ nhĩ kỳi̇statistik
Xhosaiinkcukacha-manani
Yiddishסטאַטיסטיק
Zuluizibalo
Tiếng Assamপৰিসংখ্যা
Aymaraestadísticas ukanaka
Bhojpuriआँकड़ा के जानकारी दिहल गइल बा
Dhivehiތަފާސްހިސާބުތަކެވެ
Dogriआंकड़े
Tiếng Philippin (Tagalog)mga istatistika
Guaraniestadística rehegua
Ilocanoestadistika
Kriostatystik dɛn
Tiếng Kurd (Sorani)ئامارەکان
Maithiliआँकड़ा
Meiteilon (Manipuri)ꯁ꯭ꯇꯦꯇꯤꯁ꯭ꯇꯤꯛꯁꯀꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯀꯌꯥ ꯊꯃꯈꯤ꯫
Mizostatistics a ni
Oromoistaatiksii
Odia (Oriya)ପରିସଂଖ୍ୟାନ
Quechuaestadísticas nisqamanta
Tiếng Phạnसांख्यिकी
Tatarстатистика
Tigrinyaስታቲስቲክስ ምዃኑ’ዩ።
Tsongatinhlayo ta tinhlayo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó