Người Afrikaans | statistieke | ||
Amharic | ስታትስቲክስ | ||
Hausa | kididdiga | ||
Igbo | ọnụ ọgụgụ | ||
Malagasy | antontan'isa | ||
Nyanja (Chichewa) | ziwerengero | ||
Shona | nhamba | ||
Somali | tirakoobka | ||
Sesotho | lipalo-palo | ||
Tiếng Swahili | takwimu | ||
Xhosa | iinkcukacha-manani | ||
Yoruba | awọn iṣiro | ||
Zulu | izibalo | ||
Bambara | jateminɛw | ||
Cừu cái | akɔntabubuwo | ||
Tiếng Kinyarwanda | imibare | ||
Lingala | ba statistiques ya ba statistiques | ||
Luganda | ebibalo | ||
Sepedi | dipalopalo | ||
Twi (Akan) | akontaabu ahorow | ||
Tiếng Ả Rập | الإحصاء | ||
Tiếng Do Thái | סטָטִיסטִיקָה | ||
Pashto | شماري | ||
Tiếng Ả Rập | الإحصاء | ||
Người Albanian | statistikat | ||
Xứ Basque | estatistikak | ||
Catalan | estadístiques | ||
Người Croatia | statistika | ||
Người Đan Mạch | statistikker | ||
Tiếng hà lan | statistieken | ||
Tiếng Anh | statistics | ||
Người Pháp | statistiques | ||
Frisian | statistyk | ||
Galicia | estatísticas | ||
Tiếng Đức | statistiken | ||
Tiếng Iceland | tölfræði | ||
Người Ailen | staitisticí | ||
Người Ý | statistiche | ||
Tiếng Luxembourg | statistiken | ||
Cây nho | statistika | ||
Nauy | statistikk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estatisticas | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | staitistig | ||
Người Tây Ban Nha | estadísticas | ||
Tiếng Thụy Điển | statistik | ||
Người xứ Wales | ystadegau | ||
Người Belarus | статыстыка | ||
Tiếng Bosnia | statistika | ||
Người Bungari | статистика | ||
Tiếng Séc | statistika | ||
Người Estonia | statistika | ||
Phần lan | tilastot | ||
Người Hungary | statisztika | ||
Người Latvia | statistiku | ||
Tiếng Lithuania | statistika | ||
Người Macedonian | статистика | ||
Đánh bóng | statystyka | ||
Tiếng Rumani | statistici | ||
Tiếng Nga | статистика | ||
Tiếng Serbia | статистика | ||
Tiếng Slovak | štatistika | ||
Người Slovenia | statistika | ||
Người Ukraina | статистика | ||
Tiếng Bengali | পরিসংখ্যান | ||
Gujarati | આંકડા | ||
Tiếng Hindi | आंकड़े | ||
Tiếng Kannada | ಅಂಕಿಅಂಶಗಳು | ||
Malayalam | സ്ഥിതിവിവരക്കണക്കുകൾ | ||
Marathi | आकडेवारी | ||
Tiếng Nepal | तथ्या .्क | ||
Tiếng Punjabi | ਅੰਕੜੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංඛ්යාලේඛන | ||
Tamil | புள்ளிவிவரங்கள் | ||
Tiếng Telugu | గణాంకాలు | ||
Tiếng Urdu | اعدادوشمار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 统计 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 統計 | ||
Tiếng Nhật | 統計 | ||
Hàn Quốc | 통계 | ||
Tiếng Mông Cổ | статистик | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စာရင်းအင်းများ | ||
Người Indonesia | statistik | ||
Người Java | statistik | ||
Tiếng Khmer | ស្ថិតិ | ||
Lào | ສະຖິຕິ | ||
Tiếng Mã Lai | statistik | ||
Tiếng thái | สถิติ | ||
Tiếng Việt | số liệu thống kê | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mga istatistika | ||
Azerbaijan | statistika | ||
Tiếng Kazakh | статистика | ||
Kyrgyz | статистика | ||
Tajik | омор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | statistika | ||
Tiếng Uzbek | statistika | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ستاتىستىكا | ||
Người Hawaii | helu helu | ||
Tiếng Maori | tatauranga | ||
Samoan | fuainumera | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | istatistika | ||
Aymara | estadísticas ukanaka | ||
Guarani | estadística rehegua | ||
Esperanto | statistikoj | ||
Latin | statistics | ||
Người Hy Lạp | στατιστική | ||
Hmong | cov ntaub ntawv khaws tseg | ||
Người Kurd | jimare | ||
Thổ nhĩ kỳ | i̇statistik | ||
Xhosa | iinkcukacha-manani | ||
Yiddish | סטאַטיסטיק | ||
Zulu | izibalo | ||
Tiếng Assam | পৰিসংখ্যা | ||
Aymara | estadísticas ukanaka | ||
Bhojpuri | आँकड़ा के जानकारी दिहल गइल बा | ||
Dhivehi | ތަފާސްހިސާބުތަކެވެ | ||
Dogri | आंकड़े | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mga istatistika | ||
Guarani | estadística rehegua | ||
Ilocano | estadistika | ||
Krio | statystik dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئامارەکان | ||
Maithili | आँकड़ा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁ꯭ꯇꯦꯇꯤꯁ꯭ꯇꯤꯛꯁꯀꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯀꯌꯥ ꯊꯃꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | statistics a ni | ||
Oromo | istaatiksii | ||
Odia (Oriya) | ପରିସଂଖ୍ୟାନ | ||
Quechua | estadísticas nisqamanta | ||
Tiếng Phạn | सांख्यिकी | ||
Tatar | статистика | ||
Tigrinya | ስታቲስቲክስ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | tinhlayo ta tinhlayo | ||