Người Afrikaans | verklaring | ||
Amharic | መግለጫ | ||
Hausa | sanarwa | ||
Igbo | nkwupụta | ||
Malagasy | fanambarana | ||
Nyanja (Chichewa) | mawu | ||
Shona | chirevo | ||
Somali | bayaanka | ||
Sesotho | polelo | ||
Tiếng Swahili | kauli | ||
Xhosa | ingxelo | ||
Yoruba | alaye | ||
Zulu | isitatimende | ||
Bambara | dantigɛli | ||
Cừu cái | nyadu | ||
Tiếng Kinyarwanda | itangazo | ||
Lingala | maloba | ||
Luganda | ekigambo | ||
Sepedi | setatemente | ||
Twi (Akan) | anodisɛm | ||
Tiếng Ả Rập | بيان | ||
Tiếng Do Thái | הַצהָרָה | ||
Pashto | بیان | ||
Tiếng Ả Rập | بيان | ||
Người Albanian | deklaratë | ||
Xứ Basque | adierazpena | ||
Catalan | declaració | ||
Người Croatia | izjava | ||
Người Đan Mạch | udmelding | ||
Tiếng hà lan | uitspraak | ||
Tiếng Anh | statement | ||
Người Pháp | déclaration | ||
Frisian | ferklearring | ||
Galicia | declaración | ||
Tiếng Đức | erklärung | ||
Tiếng Iceland | yfirlýsing | ||
Người Ailen | ráiteas | ||
Người Ý | dichiarazione | ||
Tiếng Luxembourg | ausso | ||
Cây nho | dikjarazzjoni | ||
Nauy | uttalelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | declaração | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | aithris | ||
Người Tây Ban Nha | declaración | ||
Tiếng Thụy Điển | påstående | ||
Người xứ Wales | datganiad | ||
Người Belarus | заява | ||
Tiếng Bosnia | izjava | ||
Người Bungari | изявление | ||
Tiếng Séc | tvrzení | ||
Người Estonia | avaldus | ||
Phần lan | lausunto | ||
Người Hungary | nyilatkozat | ||
Người Latvia | paziņojums, apgalvojums | ||
Tiếng Lithuania | pareiškimas | ||
Người Macedonian | изјава | ||
Đánh bóng | komunikat | ||
Tiếng Rumani | afirmație | ||
Tiếng Nga | заявление | ||
Tiếng Serbia | изјава | ||
Tiếng Slovak | vyhlásenie | ||
Người Slovenia | izjavo | ||
Người Ukraina | заява | ||
Tiếng Bengali | বিবৃতি | ||
Gujarati | નિવેદન | ||
Tiếng Hindi | बयान | ||
Tiếng Kannada | ಹೇಳಿಕೆ | ||
Malayalam | പ്രസ്താവന | ||
Marathi | विधान | ||
Tiếng Nepal | बयान | ||
Tiếng Punjabi | ਬਿਆਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රකාශය | ||
Tamil | அறிக்கை | ||
Tiếng Telugu | ప్రకటన | ||
Tiếng Urdu | بیان | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 声明 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 聲明 | ||
Tiếng Nhật | ステートメント | ||
Hàn Quốc | 성명서 | ||
Tiếng Mông Cổ | мэдэгдэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြေညာချက် | ||
Người Indonesia | pernyataan | ||
Người Java | pratelan | ||
Tiếng Khmer | សេចក្តីថ្លែងការណ៍ | ||
Lào | ຖະແຫຼງການ | ||
Tiếng Mã Lai | penyataan | ||
Tiếng thái | คำให้การ | ||
Tiếng Việt | tuyên bố | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pahayag | ||
Azerbaijan | bəyanat | ||
Tiếng Kazakh | мәлімдеме | ||
Kyrgyz | билдирүү | ||
Tajik | изҳорот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | beýany | ||
Tiếng Uzbek | bayonot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بايان | ||
Người Hawaii | ʻōlelo | ||
Tiếng Maori | tauākī | ||
Samoan | faʻamatalaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pahayag | ||
Aymara | qhanancht'a | ||
Guarani | mombe'u | ||
Esperanto | aserto | ||
Latin | dicitur | ||
Người Hy Lạp | δήλωση | ||
Hmong | daim ntawv qhia | ||
Người Kurd | îfade | ||
Thổ nhĩ kỳ | beyan | ||
Xhosa | ingxelo | ||
Yiddish | דערקלערונג | ||
Zulu | isitatimende | ||
Tiếng Assam | বিবৃতি | ||
Aymara | qhanancht'a | ||
Bhojpuri | कहनाम | ||
Dhivehi | ބަޔާން | ||
Dogri | ब्यान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pahayag | ||
Guarani | mombe'u | ||
Ilocano | keddeng | ||
Krio | wɔd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ووتە | ||
Maithili | वक्तव्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯣꯜ | ||
Mizo | thu | ||
Oromo | hima | ||
Odia (Oriya) | ଷ୍ଟେଟମେଣ୍ଟ | ||
Quechua | willakuy | ||
Tiếng Phạn | वक्तव्यम् | ||
Tatar | белдерү | ||
Tigrinya | ዓንቀፅ | ||
Tsonga | xitatimente | ||