Người Afrikaans | ster | ||
Amharic | ኮከብ | ||
Hausa | tauraro | ||
Igbo | kpakpando | ||
Malagasy | kintana | ||
Nyanja (Chichewa) | nyenyezi | ||
Shona | nyeredzi | ||
Somali | xiddig | ||
Sesotho | naleli | ||
Tiếng Swahili | nyota | ||
Xhosa | inkwenkwezi | ||
Yoruba | irawọ | ||
Zulu | inkanyezi | ||
Bambara | dolo | ||
Cừu cái | ɣletivi | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyenyeri | ||
Lingala | monzoto | ||
Luganda | emmunyeenye | ||
Sepedi | naledi | ||
Twi (Akan) | nsoroma | ||
Tiếng Ả Rập | نجمة | ||
Tiếng Do Thái | כוכב | ||
Pashto | ستوری | ||
Tiếng Ả Rập | نجمة | ||
Người Albanian | yll | ||
Xứ Basque | izarra | ||
Catalan | estrella | ||
Người Croatia | zvijezda | ||
Người Đan Mạch | stjerne | ||
Tiếng hà lan | ster | ||
Tiếng Anh | star | ||
Người Pháp | étoile | ||
Frisian | stjer | ||
Galicia | estrela | ||
Tiếng Đức | star | ||
Tiếng Iceland | stjarna | ||
Người Ailen | réalta | ||
Người Ý | stella | ||
Tiếng Luxembourg | stär | ||
Cây nho | stilla | ||
Nauy | stjerne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estrela | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rionnag | ||
Người Tây Ban Nha | estrella | ||
Tiếng Thụy Điển | stjärna | ||
Người xứ Wales | seren | ||
Người Belarus | зорка | ||
Tiếng Bosnia | zvijezda | ||
Người Bungari | звезда | ||
Tiếng Séc | hvězda | ||
Người Estonia | täht | ||
Phần lan | tähti | ||
Người Hungary | csillag | ||
Người Latvia | zvaigzne | ||
Tiếng Lithuania | žvaigždė | ||
Người Macedonian | ѕвезда | ||
Đánh bóng | gwiazda | ||
Tiếng Rumani | stea | ||
Tiếng Nga | звезда | ||
Tiếng Serbia | звезда | ||
Tiếng Slovak | hviezda | ||
Người Slovenia | zvezda | ||
Người Ukraina | зірка | ||
Tiếng Bengali | তারা | ||
Gujarati | તારો | ||
Tiếng Hindi | सितारा | ||
Tiếng Kannada | ನಕ್ಷತ್ರ | ||
Malayalam | നക്ഷത്രം | ||
Marathi | तारा | ||
Tiếng Nepal | तारा | ||
Tiếng Punjabi | ਤਾਰਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තරුව | ||
Tamil | நட்சத்திரம் | ||
Tiếng Telugu | నక్షత్రం | ||
Tiếng Urdu | ستارہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 星 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 星 | ||
Tiếng Nhật | 星 | ||
Hàn Quốc | 별 | ||
Tiếng Mông Cổ | од | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြယ်ပွင့် | ||
Người Indonesia | bintang | ||
Người Java | lintang | ||
Tiếng Khmer | ផ្កាយ | ||
Lào | ດາວ | ||
Tiếng Mã Lai | bintang | ||
Tiếng thái | ดาว | ||
Tiếng Việt | ngôi sao | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bituin | ||
Azerbaijan | ulduz | ||
Tiếng Kazakh | жұлдыз | ||
Kyrgyz | жылдыз | ||
Tajik | ситора | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýyldyz | ||
Tiếng Uzbek | yulduz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | star | ||
Người Hawaii | hōkū | ||
Tiếng Maori | whetu | ||
Samoan | fetu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bituin | ||
Aymara | wara wara | ||
Guarani | mbyja | ||
Esperanto | stelo | ||
Latin | stella | ||
Người Hy Lạp | αστέρι | ||
Hmong | lub hnub qub | ||
Người Kurd | stêrk | ||
Thổ nhĩ kỳ | star | ||
Xhosa | inkwenkwezi | ||
Yiddish | שטערן | ||
Zulu | inkanyezi | ||
Tiếng Assam | তৰা | ||
Aymara | wara wara | ||
Bhojpuri | तारा | ||
Dhivehi | ތަރި | ||
Dogri | तारा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bituin | ||
Guarani | mbyja | ||
Ilocano | bituen | ||
Krio | sta | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەستێرە | ||
Maithili | तारा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯋꯥꯟꯃꯤꯆꯥꯛ | ||
Mizo | arsi | ||
Oromo | urjii | ||
Odia (Oriya) | ତାରା | ||
Quechua | quyllur | ||
Tiếng Phạn | नक्षत्र | ||
Tatar | йолдыз | ||
Tigrinya | ኮኾብ | ||
Tsonga | nyeleti | ||