Đứng trong các ngôn ngữ khác nhau

Đứng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đứng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đứng


Amharic
ቆሞ
Aymara
sayt’atäña
Azerbaijan
ayaqda
Bambara
jɔlen
Bhojpuri
खड़ा होके खड़ा बा
Catalan
de peu
Cây nho
wieqaf
Cebuano
nga nagatindog
Corsican
standing
Cừu cái
tsitretsitsi
Đánh bóng
na stojąco
Dhivehi
ކޮޅަށް ހުރެގެންނެވެ
Dogri
खड़े होकर
Esperanto
staranta
Frisian
stean
Galicia
de pé
Guarani
oñembo’ýva
Gujarati
ઉભા
Hàn Quốc
서 있는
Hausa
tsaye
Hmong
sawv
Igbo
guzo
Ilocano
nakatakder
Konkani
उबे रावप
Krio
we tinap
Kyrgyz
турган
Lào
ຢືນ
Latin
stans
Lingala
kotelema
Luganda
okuyimirira
Maithili
ठाढ़ भ’ क’
Malagasy
mitsangana
Malayalam
സ്റ്റാന്റിംഗ്
Marathi
उभे
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯦꯡꯗꯅꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫
Mizo
ding chungin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရပ်နေ
Nauy
stående
Người Afrikaans
staande
Người Ailen
ag seasamh
Người Albanian
në këmbë
Người Belarus
стоячы
Người Bungari
стоящ
Người Croatia
stajati
Người Đan Mạch
stående
Người Duy Ngô Nhĩ
تۇرۇپ
Người Estonia
seisab
Người Gruzia
იდგა
Người Hawaii
kū nei
Người Hungary
álló
Người Hy Lạp
ορθοστασία
Người Indonesia
kedudukan
Người Java
ngadeg
Người Kurd
sekinî
Người Latvia
stāvot
Người Macedonian
стоејќи
Người Pháp
permanent
Người Slovenia
stoje
Người Tây Ban Nha
en pie
Người Thổ Nhĩ Kỳ
durmak
Người Ukraina
стоячи
Người xứ Wales
sefyll
Người Ý
in piedi
Nyanja (Chichewa)
kuyimirira
Odia (Oriya)
ଛିଡା ହୋଇଛି |
Oromo
dhaabbachuu
Pashto
ولاړ
Phần lan
seisoo
Quechua
sayaq
Samoan
tu
Sepedi
a eme
Sesotho
ho ema
Shona
vakamira
Sindhi
بيهڻ
Sinhala (Sinhalese)
ස්ථාවර
Somali
taagan
Tagalog (tiếng Philippines)
nakatayo
Tajik
истода
Tamil
நின்று
Tatar
басып тору
Thổ nhĩ kỳ
ayakta
Tiếng Ả Rập
يقف
Tiếng Anh
standing
Tiếng Armenia
կանգնած
Tiếng Assam
থিয় হৈ থকা
Tiếng ba tư
ایستاده
Tiếng Bengali
দাঁড়িয়ে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
em pé
Tiếng Bosnia
stojeći
Tiếng Creole của Haiti
kanpe
Tiếng Do Thái
עוֹמֵד
Tiếng Đức
stehen
Tiếng Gaelic của Scotland
seasamh
Tiếng hà lan
staan
Tiếng Hindi
खड़ा है
Tiếng Iceland
standandi
Tiếng Kannada
ನಿಂತಿದೆ
Tiếng Kazakh
тұру
Tiếng Khmer
ឈរ
Tiếng Kinyarwanda
uhagaze
Tiếng Kurd (Sorani)
وەستان
Tiếng Lithuania
stovi
Tiếng Luxembourg
stoen
Tiếng Mã Lai
berdiri
Tiếng Maori
tu ana
Tiếng Mông Cổ
зогсож байна
Tiếng Nepal
खडा
Tiếng Nga
стоя
Tiếng Nhật
立っている
Tiếng Phạn
स्थितः
Tiếng Philippin (Tagalog)
nakatayo
Tiếng Punjabi
ਖੜ੍ਹੇ
Tiếng Rumani
permanent
Tiếng Séc
stojící
Tiếng Serbia
стојећи
Tiếng Slovak
stojaci
Tiếng Sundan
nangtung
Tiếng Swahili
msimamo
Tiếng Telugu
నిలబడి
Tiếng thái
ยืน
Tiếng Thụy Điển
stående
Tiếng Trung (giản thể)
常设
Tiếng Urdu
کھڑے
Tiếng Uzbek
tik turib
Tiếng Việt
đứng
Tigrinya
ደው ኢሉ
Truyền thống Trung Hoa)
常設
Tsonga
ku yimile
Twi (Akan)
gyina hɔ
Xhosa
emi
Xứ Basque
zutik
Yiddish
שטייענדיק
Yoruba
duro
Zulu
emi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó