Người Afrikaans | spel | ||
Amharic | አክሲዮን | ||
Hausa | gungumen azaba | ||
Igbo | osisi | ||
Malagasy | tsatòka | ||
Nyanja (Chichewa) | mtengo | ||
Shona | danda | ||
Somali | saamiga | ||
Sesotho | thupa | ||
Tiếng Swahili | hisa | ||
Xhosa | isibonda | ||
Yoruba | igi | ||
Zulu | isigxobo | ||
Bambara | bɔlɔ | ||
Cừu cái | ati si wotu | ||
Tiếng Kinyarwanda | igiti | ||
Lingala | nzete | ||
Luganda | olubaawo | ||
Sepedi | katolo | ||
Twi (Akan) | twa | ||
Tiếng Ả Rập | حصة | ||
Tiếng Do Thái | לְהַמֵר | ||
Pashto | برخه | ||
Tiếng Ả Rập | حصة | ||
Người Albanian | kunji | ||
Xứ Basque | estaka | ||
Catalan | estaca | ||
Người Croatia | ulog | ||
Người Đan Mạch | indsats | ||
Tiếng hà lan | inzet | ||
Tiếng Anh | stake | ||
Người Pháp | pieu | ||
Frisian | stake | ||
Galicia | estaca | ||
Tiếng Đức | anteil | ||
Tiếng Iceland | hlut | ||
Người Ailen | geall | ||
Người Ý | palo | ||
Tiếng Luxembourg | aktionär | ||
Cây nho | zokk | ||
Nauy | innsats | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estaca | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | geall | ||
Người Tây Ban Nha | estaca | ||
Tiếng Thụy Điển | insats | ||
Người xứ Wales | stanc | ||
Người Belarus | стаўка | ||
Tiếng Bosnia | ulog | ||
Người Bungari | залог | ||
Tiếng Séc | kůl | ||
Người Estonia | kaalul | ||
Phần lan | panos | ||
Người Hungary | tét | ||
Người Latvia | likme | ||
Tiếng Lithuania | akcijų paketas | ||
Người Macedonian | удел | ||
Đánh bóng | stawka | ||
Tiếng Rumani | miză | ||
Tiếng Nga | ставка | ||
Tiếng Serbia | колац | ||
Tiếng Slovak | kôl | ||
Người Slovenia | vložek | ||
Người Ukraina | колом | ||
Tiếng Bengali | ঝুঁকি | ||
Gujarati | હિસ્સો | ||
Tiếng Hindi | दाँव | ||
Tiếng Kannada | ಪಾಲು | ||
Malayalam | ഓഹരി | ||
Marathi | भागभांडवल | ||
Tiếng Nepal | हिस्सेदारी | ||
Tiếng Punjabi | ਦਾਅ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කණුව | ||
Tamil | பங்கு | ||
Tiếng Telugu | వాటాను | ||
Tiếng Urdu | داؤ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 赌注 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 賭注 | ||
Tiếng Nhật | ステーク | ||
Hàn Quốc | 말뚝 | ||
Tiếng Mông Cổ | гадас | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှယ်ယာ | ||
Người Indonesia | taruhan | ||
Người Java | saham | ||
Tiếng Khmer | ភាគហ៊ុន | ||
Lào | ສະເຕກ | ||
Tiếng Mã Lai | pegangan | ||
Tiếng thái | เงินเดิมพัน | ||
Tiếng Việt | cổ phần | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | taya | ||
Azerbaijan | pay | ||
Tiếng Kazakh | баған | ||
Kyrgyz | коюм | ||
Tajik | сутун | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | paý | ||
Tiếng Uzbek | qoziq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پاي | ||
Người Hawaii | lāʻau kū | ||
Tiếng Maori | t staket | ||
Samoan | siteki | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pusta | ||
Aymara | chikachasiña | ||
Guarani | ha'ã | ||
Esperanto | paliso | ||
Latin | agitur | ||
Người Hy Lạp | στοίχημα | ||
Hmong | ceg txheem ntseeg | ||
Người Kurd | pişk | ||
Thổ nhĩ kỳ | bahis | ||
Xhosa | isibonda | ||
Yiddish | פלעקל | ||
Zulu | isigxobo | ||
Tiếng Assam | অংশীদাৰী | ||
Aymara | chikachasiña | ||
Bhojpuri | दांव लगावल | ||
Dhivehi | ސްޓޭކް | ||
Dogri | दाऽ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | taya | ||
Guarani | ha'ã | ||
Ilocano | pasok | ||
Krio | bɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرژەوەندی | ||
Maithili | दांव लगानाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯒꯤ ꯌꯨꯝꯕꯤ | ||
Mizo | dahkham | ||
Oromo | hordaa | ||
Odia (Oriya) | ଅଂଶ | ||
Quechua | takarpu | ||
Tiếng Phạn | पण | ||
Tatar | багана | ||
Tigrinya | ጉንዲ | ||
Tsonga | khombyeni | ||