Cầu thang trong các ngôn ngữ khác nhau

Cầu Thang Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cầu thang ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cầu thang


Amharic
ደረጃ
Aymara
escalera ukat juk’ampinaka
Azerbaijan
pilləkən
Bambara
ɛrɛzɛnsun
Bhojpuri
सीढ़ी के बा
Catalan
escala
Cây nho
turġien
Cebuano
hagdanan
Corsican
scala
Cừu cái
atrakpui dzi
Đánh bóng
schodek
Dhivehi
ސިޑިންނެވެ
Dogri
सीढ़ी
Esperanto
ŝtuparo
Frisian
trep
Galicia
escaleira
Guarani
escalera rehegua
Gujarati
સીડી
Hàn Quốc
계단
Hausa
matakala
Hmong
stair
Igbo
steepụ
Ilocano
agdan
Konkani
सोपणां
Krio
stɛp
Kyrgyz
тепкич
Lào
ຂັ້ນໄດ
Latin
exstructos
Lingala
eskalye ya eskalye
Luganda
amadaala
Maithili
सीढ़ी
Malagasy
stair
Malayalam
ഗോവണി
Marathi
जिना
Meiteilon (Manipuri)
ꯁ꯭ꯇꯦꯔ ꯑꯃꯥ꯫
Mizo
stair a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လှေကားထစ်
Nauy
trapp
Người Afrikaans
trap
Người Ailen
staighre
Người Albanian
shkallët
Người Belarus
лесвіца
Người Bungari
стълбище
Người Croatia
stubište
Người Đan Mạch
trappe
Người Duy Ngô Nhĩ
پەلەمپەي
Người Estonia
trepp
Người Gruzia
საფეხური
Người Hawaii
alapiʻi
Người Hungary
lépcsőfok
Người Hy Lạp
σκαλί
Người Indonesia
anak tangga
Người Java
tangga
Người Kurd
merdim
Người Latvia
kāpnes
Người Macedonian
скала
Người Pháp
escalier
Người Slovenia
stopnice
Người Tây Ban Nha
escalera
Người Thổ Nhĩ Kỳ
basgançak
Người Ukraina
сходи
Người xứ Wales
grisiau
Người Ý
scala
Nyanja (Chichewa)
masitepe
Odia (Oriya)
ପାହାଚ
Oromo
sadarkaa
Pashto
زينه
Phần lan
rappu
Quechua
escalera
Samoan
sitepu
Sepedi
manamelo
Sesotho
litepisi
Shona
kukwira
Sindhi
ڏاڪڻ
Sinhala (Sinhalese)
පඩි පෙළ
Somali
jaranjaro
Tagalog (tiếng Philippines)
hagdanan
Tajik
зинапоя
Tamil
படிக்கட்டு
Tatar
баскыч
Thổ nhĩ kỳ
merdiven
Tiếng Ả Rập
سلم
Tiếng Anh
stair
Tiếng Armenia
սանդուղք
Tiếng Assam
চিৰি
Tiếng ba tư
پله
Tiếng Bengali
সিঁড়ি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
escada
Tiếng Bosnia
stepenice
Tiếng Creole của Haiti
eskalye
Tiếng Do Thái
מדרגה
Tiếng Đức
treppe
Tiếng Gaelic của Scotland
staidhre
Tiếng hà lan
trap
Tiếng Hindi
सीढ़ी
Tiếng Iceland
stigi
Tiếng Kannada
ಮೆಟ್ಟಿಲು
Tiếng Kazakh
баспалдақ
Tiếng Khmer
ជណ្តើរ
Tiếng Kinyarwanda
ingazi
Tiếng Kurd (Sorani)
پلیکانە
Tiếng Lithuania
laiptas
Tiếng Luxembourg
trap
Tiếng Mã Lai
tangga
Tiếng Maori
arawhata
Tiếng Mông Cổ
шат
Tiếng Nepal
भर्या
Tiếng Nga
лестница
Tiếng Nhật
階段
Tiếng Phạn
सोपानम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
hagdanan
Tiếng Punjabi
ਪੌੜੀ
Tiếng Rumani
scara
Tiếng Séc
schodiště
Tiếng Serbia
степениште
Tiếng Slovak
schodisko
Tiếng Sundan
tangga
Tiếng Swahili
ngazi
Tiếng Telugu
మెట్ల
Tiếng thái
บันได
Tiếng Thụy Điển
trappsteg
Tiếng Trung (giản thể)
楼梯
Tiếng Urdu
سیڑھی
Tiếng Uzbek
narvon
Tiếng Việt
cầu thang
Tigrinya
መደያይቦ
Truyền thống Trung Hoa)
樓梯
Tsonga
xitepisi
Twi (Akan)
antweri so
Xhosa
isiteji
Xứ Basque
eskailera
Yiddish
טרעפּל
Yoruba
pẹtẹẹsì
Zulu
isitebhisi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó