Vắt kiệt trong các ngôn ngữ khác nhau

Vắt Kiệt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Vắt kiệt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Vắt kiệt


Amharic
መጭመቅ
Aymara
ch'irwsuña
Azerbaijan
sıxmaq
Bambara
ka madigi
Bhojpuri
निचोड़ल
Catalan
esprémer
Cây nho
għafas
Cebuano
puga
Corsican
sprime
Cừu cái
mía
Đánh bóng
ściskać
Dhivehi
ފިއްތުން
Dogri
नचोड़ना
Esperanto
elpremi
Frisian
knipe
Galicia
apertar
Guarani
hykue'o
Gujarati
સ્વીઝ
Hàn Quốc
압착
Hausa
matsi
Hmong
nyem
Igbo
afanyekwa
Ilocano
pekkelen
Konkani
पिळप
Krio
kwis
Kyrgyz
кысуу
Lào
ບີບ
Latin
premere
Lingala
kopusa
Luganda
okukamula
Maithili
निचोड़ कए निकाल देनाइ
Malagasy
famihinana
Malayalam
ഞെക്കുക
Marathi
पिळून काढा
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯞꯁꯤꯟꯕ
Mizo
hmetsawr
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ညှစ်
Nauy
klemme
Người Afrikaans
druk
Người Ailen
fáisceadh
Người Albanian
shtrydh
Người Belarus
выціскаць
Người Bungari
изстисквам
Người Croatia
iscijediti
Người Đan Mạch
presse
Người Duy Ngô Nhĩ
قىسىش
Người Estonia
pigistama
Người Gruzia
შესუსტებას
Người Hawaii
kaomi
Người Hungary
présel
Người Hy Lạp
σφίξιμο
Người Indonesia
meremas
Người Java
remet
Người Kurd
pêlêkirin
Người Latvia
saspiest
Người Macedonian
стискаш
Người Pháp
écraser
Người Slovenia
stisnite
Người Tây Ban Nha
exprimir
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gysmak
Người Ukraina
стиснути
Người xứ Wales
gwasgfa
Người Ý
spremere
Nyanja (Chichewa)
finyani
Odia (Oriya)
ଚିପୁଡ଼ିବା
Oromo
cuunfuu
Pashto
نڅا کول
Phần lan
puristaa
Quechua
qapiy
Samoan
oomi
Sepedi
pitlela
Sesotho
pepeta
Shona
svina
Sindhi
نچوڙي
Sinhala (Sinhalese)
මිරිකන්න
Somali
tuujin
Tagalog (tiếng Philippines)
pisilin
Tajik
фишурдан
Tamil
கசக்கி
Tatar
кысу
Thổ nhĩ kỳ
suyunu sıkmak
Tiếng Ả Rập
يعصر
Tiếng Anh
squeeze
Tiếng Armenia
ճզմել
Tiếng Assam
চেপি দিয়া
Tiếng ba tư
چلاندن، فشار دادن
Tiếng Bengali
চাপ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
aperto
Tiếng Bosnia
iscijediti
Tiếng Creole của Haiti
peze
Tiếng Do Thái
למחוץ
Tiếng Đức
drücken
Tiếng Gaelic của Scotland
fàisg
Tiếng hà lan
knijpen
Tiếng Hindi
निचोड़
Tiếng Iceland
kreista
Tiếng Kannada
ಹಿಸುಕು
Tiếng Kazakh
сығу
Tiếng Khmer
ច្របាច់
Tiếng Kinyarwanda
gukanda
Tiếng Kurd (Sorani)
گوشین
Tiếng Lithuania
išspausti
Tiếng Luxembourg
dréckt
Tiếng Mã Lai
memerah
Tiếng Maori
kotēhia
Tiếng Mông Cổ
шахах
Tiếng Nepal
निचोल्नु
Tiếng Nga
сжимать
Tiếng Nhật
スクイーズ
Tiếng Phạn
चाप
Tiếng Philippin (Tagalog)
pisilin
Tiếng Punjabi
ਨਿਚੋੜੋ
Tiếng Rumani
stoarce
Tiếng Séc
sevření
Tiếng Serbia
стиснути
Tiếng Slovak
stlačiť
Tiếng Sundan
meres
Tiếng Swahili
itapunguza
Tiếng Telugu
పిండి వేయు
Tiếng thái
บีบ
Tiếng Thụy Điển
pressa
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
نچوڑنا
Tiếng Uzbek
siqish
Tiếng Việt
vắt kiệt
Tigrinya
ምጽሟቕ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
kama
Twi (Akan)
mia
Xhosa
khama
Xứ Basque
estutu
Yiddish
קוועטשן
Yoruba
fun pọ
Zulu
khama

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó