Người Afrikaans | druk | ||
Amharic | መጭመቅ | ||
Hausa | matsi | ||
Igbo | afanyekwa | ||
Malagasy | famihinana | ||
Nyanja (Chichewa) | finyani | ||
Shona | svina | ||
Somali | tuujin | ||
Sesotho | pepeta | ||
Tiếng Swahili | itapunguza | ||
Xhosa | khama | ||
Yoruba | fun pọ | ||
Zulu | khama | ||
Bambara | ka madigi | ||
Cừu cái | mía | ||
Tiếng Kinyarwanda | gukanda | ||
Lingala | kopusa | ||
Luganda | okukamula | ||
Sepedi | pitlela | ||
Twi (Akan) | mia | ||
Tiếng Ả Rập | يعصر | ||
Tiếng Do Thái | למחוץ | ||
Pashto | نڅا کول | ||
Tiếng Ả Rập | يعصر | ||
Người Albanian | shtrydh | ||
Xứ Basque | estutu | ||
Catalan | esprémer | ||
Người Croatia | iscijediti | ||
Người Đan Mạch | presse | ||
Tiếng hà lan | knijpen | ||
Tiếng Anh | squeeze | ||
Người Pháp | écraser | ||
Frisian | knipe | ||
Galicia | apertar | ||
Tiếng Đức | drücken | ||
Tiếng Iceland | kreista | ||
Người Ailen | fáisceadh | ||
Người Ý | spremere | ||
Tiếng Luxembourg | dréckt | ||
Cây nho | għafas | ||
Nauy | klemme | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aperto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fàisg | ||
Người Tây Ban Nha | exprimir | ||
Tiếng Thụy Điển | pressa | ||
Người xứ Wales | gwasgfa | ||
Người Belarus | выціскаць | ||
Tiếng Bosnia | iscijediti | ||
Người Bungari | изстисквам | ||
Tiếng Séc | sevření | ||
Người Estonia | pigistama | ||
Phần lan | puristaa | ||
Người Hungary | présel | ||
Người Latvia | saspiest | ||
Tiếng Lithuania | išspausti | ||
Người Macedonian | стискаш | ||
Đánh bóng | ściskać | ||
Tiếng Rumani | stoarce | ||
Tiếng Nga | сжимать | ||
Tiếng Serbia | стиснути | ||
Tiếng Slovak | stlačiť | ||
Người Slovenia | stisnite | ||
Người Ukraina | стиснути | ||
Tiếng Bengali | চাপ | ||
Gujarati | સ્વીઝ | ||
Tiếng Hindi | निचोड़ | ||
Tiếng Kannada | ಹಿಸುಕು | ||
Malayalam | ഞെക്കുക | ||
Marathi | पिळून काढा | ||
Tiếng Nepal | निचोल्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਨਿਚੋੜੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මිරිකන්න | ||
Tamil | கசக்கி | ||
Tiếng Telugu | పిండి వేయు | ||
Tiếng Urdu | نچوڑنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 挤 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 擠 | ||
Tiếng Nhật | スクイーズ | ||
Hàn Quốc | 압착 | ||
Tiếng Mông Cổ | шахах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ညှစ် | ||
Người Indonesia | meremas | ||
Người Java | remet | ||
Tiếng Khmer | ច្របាច់ | ||
Lào | ບີບ | ||
Tiếng Mã Lai | memerah | ||
Tiếng thái | บีบ | ||
Tiếng Việt | vắt kiệt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pisilin | ||
Azerbaijan | sıxmaq | ||
Tiếng Kazakh | сығу | ||
Kyrgyz | кысуу | ||
Tajik | фишурдан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gysmak | ||
Tiếng Uzbek | siqish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قىسىش | ||
Người Hawaii | kaomi | ||
Tiếng Maori | kotēhia | ||
Samoan | oomi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pisilin | ||
Aymara | ch'irwsuña | ||
Guarani | hykue'o | ||
Esperanto | elpremi | ||
Latin | premere | ||
Người Hy Lạp | σφίξιμο | ||
Hmong | nyem | ||
Người Kurd | pêlêkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | suyunu sıkmak | ||
Xhosa | khama | ||
Yiddish | קוועטשן | ||
Zulu | khama | ||
Tiếng Assam | চেপি দিয়া | ||
Aymara | ch'irwsuña | ||
Bhojpuri | निचोड़ल | ||
Dhivehi | ފިއްތުން | ||
Dogri | नचोड़ना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pisilin | ||
Guarani | hykue'o | ||
Ilocano | pekkelen | ||
Krio | kwis | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گوشین | ||
Maithili | निचोड़ कए निकाल देनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯞꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | hmetsawr | ||
Oromo | cuunfuu | ||
Odia (Oriya) | ଚିପୁଡ଼ିବା | ||
Quechua | qapiy | ||
Tiếng Phạn | चाप | ||
Tatar | кысу | ||
Tigrinya | ምጽሟቕ | ||
Tsonga | kama | ||