Người Afrikaans | lente | ||
Amharic | ፀደይ | ||
Hausa | bazara | ||
Igbo | mmiri | ||
Malagasy | lohataona | ||
Nyanja (Chichewa) | kasupe | ||
Shona | chitubu | ||
Somali | guga | ||
Sesotho | selemo | ||
Tiếng Swahili | chemchemi | ||
Xhosa | intwasahlobo | ||
Yoruba | orisun omi | ||
Zulu | intwasahlobo | ||
Bambara | k'a ta marisikalo la ka taa bila mɛkalo | ||
Cừu cái | gagᴐdɔ̃e | ||
Tiếng Kinyarwanda | isoko | ||
Lingala | printemps | ||
Luganda | sepulingi | ||
Sepedi | seruthwane | ||
Twi (Akan) | asuso | ||
Tiếng Ả Rập | ربيع | ||
Tiếng Do Thái | אביב | ||
Pashto | پسرلی | ||
Tiếng Ả Rập | ربيع | ||
Người Albanian | pranverë | ||
Xứ Basque | udaberria | ||
Catalan | primavera | ||
Người Croatia | proljeće | ||
Người Đan Mạch | forår | ||
Tiếng hà lan | voorjaar | ||
Tiếng Anh | spring | ||
Người Pháp | printemps | ||
Frisian | maitiid | ||
Galicia | primavera | ||
Tiếng Đức | frühling | ||
Tiếng Iceland | vor | ||
Người Ailen | earrach | ||
Người Ý | primavera | ||
Tiếng Luxembourg | fréijoer | ||
Cây nho | rebbiegħa | ||
Nauy | vår | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | primavera | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | earrach | ||
Người Tây Ban Nha | primavera | ||
Tiếng Thụy Điển | vår | ||
Người xứ Wales | gwanwyn | ||
Người Belarus | вясна | ||
Tiếng Bosnia | proljeće | ||
Người Bungari | пролетта | ||
Tiếng Séc | jaro | ||
Người Estonia | kevad | ||
Phần lan | kevät | ||
Người Hungary | tavaszi | ||
Người Latvia | pavasaris | ||
Tiếng Lithuania | pavasaris | ||
Người Macedonian | пролет | ||
Đánh bóng | wiosna | ||
Tiếng Rumani | arc | ||
Tiếng Nga | весна | ||
Tiếng Serbia | пролеће | ||
Tiếng Slovak | jar | ||
Người Slovenia | pomlad | ||
Người Ukraina | весна | ||
Tiếng Bengali | বসন্ত | ||
Gujarati | વસંત | ||
Tiếng Hindi | वसंत | ||
Tiếng Kannada | ವಸಂತ | ||
Malayalam | സ്പ്രിംഗ് | ||
Marathi | वसंत ऋतू | ||
Tiếng Nepal | वसन्त | ||
Tiếng Punjabi | ਬਸੰਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වසන්තය | ||
Tamil | வசந்த | ||
Tiếng Telugu | వసంత | ||
Tiếng Urdu | بہار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 弹簧 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 彈簧 | ||
Tiếng Nhật | 春 | ||
Hàn Quốc | 봄 | ||
Tiếng Mông Cổ | хавар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နွေ ဦး | ||
Người Indonesia | musim semi | ||
Người Java | spring | ||
Tiếng Khmer | និទាឃរដូវ | ||
Lào | ລະດູໃບໄມ້ປົ່ງ | ||
Tiếng Mã Lai | musim bunga | ||
Tiếng thái | ฤดูใบไม้ผลิ | ||
Tiếng Việt | mùa xuân | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tagsibol | ||
Azerbaijan | yaz | ||
Tiếng Kazakh | көктем | ||
Kyrgyz | жаз | ||
Tajik | баҳор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bahar | ||
Tiếng Uzbek | bahor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | باھار | ||
Người Hawaii | punawai | ||
Tiếng Maori | puna | ||
Samoan | tautotogo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tagsibol | ||
Aymara | ch'uxñapacha | ||
Guarani | arapoty | ||
Esperanto | printempo | ||
Latin | fons | ||
Người Hy Lạp | άνοιξη | ||
Hmong | caij nplooj ntoo hlav | ||
Người Kurd | bihar | ||
Thổ nhĩ kỳ | ilkbahar | ||
Xhosa | intwasahlobo | ||
Yiddish | פרילינג | ||
Zulu | intwasahlobo | ||
Tiếng Assam | বসন্ত | ||
Aymara | ch'uxñapacha | ||
Bhojpuri | स्प्रिंग | ||
Dhivehi | ސްޕްރިންގ | ||
Dogri | ब्हार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tagsibol | ||
Guarani | arapoty | ||
Ilocano | ubbug | ||
Krio | kɔmɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەهار | ||
Maithili | वसंत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯦꯅꯤꯡꯊꯥ | ||
Mizo | bultanna | ||
Oromo | arfaasaa | ||
Odia (Oriya) | ବସନ୍ତ | ||
Quechua | pawqar mita | ||
Tiếng Phạn | वसन्तः | ||
Tatar | яз | ||
Tigrinya | ፅድያ | ||
Tsonga | ximun'wana | ||