Mùa xuân trong các ngôn ngữ khác nhau

Mùa Xuân Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mùa xuân ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mùa xuân


Amharic
ፀደይ
Aymara
ch'uxñapacha
Azerbaijan
yaz
Bambara
k'a ta marisikalo la ka taa bila mɛkalo
Bhojpuri
स्प्रिंग
Catalan
primavera
Cây nho
rebbiegħa
Cebuano
tingpamulak
Corsican
primavera
Cừu cái
gagᴐdɔ̃e
Đánh bóng
wiosna
Dhivehi
ސްޕްރިންގ
Dogri
ब्हार
Esperanto
printempo
Frisian
maitiid
Galicia
primavera
Guarani
arapoty
Gujarati
વસંત
Hàn Quốc
Hausa
bazara
Hmong
caij nplooj ntoo hlav
Igbo
mmiri
Ilocano
ubbug
Konkani
वसंत
Krio
kɔmɔt
Kyrgyz
жаз
Lào
ລະດູໃບໄມ້ປົ່ງ
Latin
fons
Lingala
printemps
Luganda
sepulingi
Maithili
वसंत
Malagasy
lohataona
Malayalam
സ്പ്രിംഗ്
Marathi
वसंत ऋतू
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯦꯅꯤꯡꯊꯥ
Mizo
bultanna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နွေ ဦး
Nauy
vår
Người Afrikaans
lente
Người Ailen
earrach
Người Albanian
pranverë
Người Belarus
вясна
Người Bungari
пролетта
Người Croatia
proljeće
Người Đan Mạch
forår
Người Duy Ngô Nhĩ
باھار
Người Estonia
kevad
Người Gruzia
გაზაფხული
Người Hawaii
punawai
Người Hungary
tavaszi
Người Hy Lạp
άνοιξη
Người Indonesia
musim semi
Người Java
spring
Người Kurd
bihar
Người Latvia
pavasaris
Người Macedonian
пролет
Người Pháp
printemps
Người Slovenia
pomlad
Người Tây Ban Nha
primavera
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bahar
Người Ukraina
весна
Người xứ Wales
gwanwyn
Người Ý
primavera
Nyanja (Chichewa)
kasupe
Odia (Oriya)
ବସନ୍ତ
Oromo
arfaasaa
Pashto
پسرلی
Phần lan
kevät
Quechua
pawqar mita
Samoan
tautotogo
Sepedi
seruthwane
Sesotho
selemo
Shona
chitubu
Sindhi
چشمو
Sinhala (Sinhalese)
වසන්තය
Somali
guga
Tagalog (tiếng Philippines)
tagsibol
Tajik
баҳор
Tamil
வசந்த
Tatar
яз
Thổ nhĩ kỳ
ilkbahar
Tiếng Ả Rập
ربيع
Tiếng Anh
spring
Tiếng Armenia
գարուն
Tiếng Assam
বসন্ত
Tiếng ba tư
بهار
Tiếng Bengali
বসন্ত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
primavera
Tiếng Bosnia
proljeće
Tiếng Creole của Haiti
prentan
Tiếng Do Thái
אביב
Tiếng Đức
frühling
Tiếng Gaelic của Scotland
earrach
Tiếng hà lan
voorjaar
Tiếng Hindi
वसंत
Tiếng Iceland
vor
Tiếng Kannada
ವಸಂತ
Tiếng Kazakh
көктем
Tiếng Khmer
និទាឃរដូវ
Tiếng Kinyarwanda
isoko
Tiếng Kurd (Sorani)
بەهار
Tiếng Lithuania
pavasaris
Tiếng Luxembourg
fréijoer
Tiếng Mã Lai
musim bunga
Tiếng Maori
puna
Tiếng Mông Cổ
хавар
Tiếng Nepal
वसन्त
Tiếng Nga
весна
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
वसन्तः
Tiếng Philippin (Tagalog)
tagsibol
Tiếng Punjabi
ਬਸੰਤ
Tiếng Rumani
arc
Tiếng Séc
jaro
Tiếng Serbia
пролеће
Tiếng Slovak
jar
Tiếng Sundan
cinyusu
Tiếng Swahili
chemchemi
Tiếng Telugu
వసంత
Tiếng thái
ฤดูใบไม้ผลิ
Tiếng Thụy Điển
vår
Tiếng Trung (giản thể)
弹簧
Tiếng Urdu
بہار
Tiếng Uzbek
bahor
Tiếng Việt
mùa xuân
Tigrinya
ፅድያ
Truyền thống Trung Hoa)
彈簧
Tsonga
ximun'wana
Twi (Akan)
asuso
Xhosa
intwasahlobo
Xứ Basque
udaberria
Yiddish
פרילינג
Yoruba
orisun omi
Zulu
intwasahlobo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó