Người Afrikaans | verdeel | ||
Amharic | መከፋፈል | ||
Hausa | tsaga | ||
Igbo | kewaa | ||
Malagasy | saraho | ||
Nyanja (Chichewa) | gawa | ||
Shona | split | ||
Somali | kala qaybsan | ||
Sesotho | arohane | ||
Tiếng Swahili | kugawanyika | ||
Xhosa | umehlulelwano | ||
Yoruba | pin | ||
Zulu | hlukanisa | ||
Bambara | ka cɛci | ||
Cừu cái | ma | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutandukana | ||
Lingala | kokabola | ||
Luganda | yatika | ||
Sepedi | kgaoganya | ||
Twi (Akan) | kyɛ mu | ||
Tiếng Ả Rập | انشق، مزق | ||
Tiếng Do Thái | לְפַצֵל | ||
Pashto | وېشل شوى | ||
Tiếng Ả Rập | انشق، مزق | ||
Người Albanian | ndahet | ||
Xứ Basque | zatitu | ||
Catalan | dividir | ||
Người Croatia | podjela | ||
Người Đan Mạch | dele | ||
Tiếng hà lan | splitsen | ||
Tiếng Anh | split | ||
Người Pháp | divisé | ||
Frisian | spjalte | ||
Galicia | partir | ||
Tiếng Đức | teilt | ||
Tiếng Iceland | skipta | ||
Người Ailen | scoilt | ||
Người Ý | diviso | ||
Tiếng Luxembourg | opzedeelen | ||
Cây nho | maqsuma | ||
Nauy | dele | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dividido | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgoltadh | ||
Người Tây Ban Nha | división | ||
Tiếng Thụy Điển | dela | ||
Người xứ Wales | hollt | ||
Người Belarus | раскол | ||
Tiếng Bosnia | podijeliti | ||
Người Bungari | разделен | ||
Tiếng Séc | rozdělit | ||
Người Estonia | lõhenema | ||
Phần lan | jakaa | ||
Người Hungary | hasított | ||
Người Latvia | sadalīt | ||
Tiếng Lithuania | skilti | ||
Người Macedonian | подели | ||
Đánh bóng | rozdzielać | ||
Tiếng Rumani | despică | ||
Tiếng Nga | трещина | ||
Tiếng Serbia | разделити | ||
Tiếng Slovak | rozdeliť | ||
Người Slovenia | razcepljen | ||
Người Ukraina | розколоти | ||
Tiếng Bengali | বিভক্ত | ||
Gujarati | ભાગલા | ||
Tiếng Hindi | विभाजित करें | ||
Tiếng Kannada | ವಿಭಜನೆ | ||
Malayalam | രണ്ടായി പിരിയുക | ||
Marathi | विभाजन | ||
Tiếng Nepal | विभाजन | ||
Tiếng Punjabi | ਵੰਡ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බෙදුණු | ||
Tamil | பிளவு | ||
Tiếng Telugu | స్ప్లిట్ | ||
Tiếng Urdu | تقسیم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 分裂 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 分裂 | ||
Tiếng Nhật | スプリット | ||
Hàn Quốc | 스플릿 | ||
Tiếng Mông Cổ | салгах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကွဲ | ||
Người Indonesia | membagi | ||
Người Java | pamisah | ||
Tiếng Khmer | បំបែក | ||
Lào | ແບ່ງປັນ | ||
Tiếng Mã Lai | berpecah | ||
Tiếng thái | แยก | ||
Tiếng Việt | tách ra | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hati | ||
Azerbaijan | bölmək | ||
Tiếng Kazakh | сызат | ||
Kyrgyz | бөлүү | ||
Tajik | зада шикастан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bölmek | ||
Tiếng Uzbek | split | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بۆلۈندى | ||
Người Hawaii | mahae | ||
Tiếng Maori | ritua | ||
Samoan | vaevaeina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nahati | ||
Aymara | jaljaña | ||
Guarani | jeho | ||
Esperanto | disigi | ||
Latin | split | ||
Người Hy Lạp | διαίρεση | ||
Hmong | phua | ||
Người Kurd | qelişandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | bölünmüş | ||
Xhosa | umehlulelwano | ||
Yiddish | שפּאַלטן | ||
Zulu | hlukanisa | ||
Tiếng Assam | ভগাই দিয়া | ||
Aymara | jaljaña | ||
Bhojpuri | तूरल | ||
Dhivehi | ބައިކުރުން | ||
Dogri | बंडना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hati | ||
Guarani | jeho | ||
Ilocano | bingayen | ||
Krio | sheb to tu | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لەتکردن | ||
Maithili | बांटल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯅꯤ ꯊꯣꯛꯅ ꯈꯥꯏꯕ | ||
Mizo | thenhrang | ||
Oromo | baqaqsuu | ||
Odia (Oriya) | ବିଭାଜନ | ||
Quechua | rakiy | ||
Tiếng Phạn | भंज | ||
Tatar | бүленү | ||
Tigrinya | ምቀል | ||
Tsonga | hambanyisa | ||