Tách ra trong các ngôn ngữ khác nhau

Tách Ra Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tách ra ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tách ra


Amharic
መከፋፈል
Aymara
jaljaña
Azerbaijan
bölmək
Bambara
ka cɛci
Bhojpuri
तूरल
Catalan
dividir
Cây nho
maqsuma
Cebuano
nabahin
Corsican
split
Cừu cái
ma
Đánh bóng
rozdzielać
Dhivehi
ބައިކުރުން
Dogri
बंडना
Esperanto
disigi
Frisian
spjalte
Galicia
partir
Guarani
jeho
Gujarati
ભાગલા
Hàn Quốc
스플릿
Hausa
tsaga
Hmong
phua
Igbo
kewaa
Ilocano
bingayen
Konkani
फूट
Krio
sheb to tu
Kyrgyz
бөлүү
Lào
ແບ່ງປັນ
Latin
split
Lingala
kokabola
Luganda
yatika
Maithili
बांटल
Malagasy
saraho
Malayalam
രണ്ടായി പിരിയുക
Marathi
विभाजन
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯅꯤ ꯊꯣꯛꯅ ꯈꯥꯏꯕ
Mizo
thenhrang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကွဲ
Nauy
dele
Người Afrikaans
verdeel
Người Ailen
scoilt
Người Albanian
ndahet
Người Belarus
раскол
Người Bungari
разделен
Người Croatia
podjela
Người Đan Mạch
dele
Người Duy Ngô Nhĩ
بۆلۈندى
Người Estonia
lõhenema
Người Gruzia
გაყოფილი
Người Hawaii
mahae
Người Hungary
hasított
Người Hy Lạp
διαίρεση
Người Indonesia
membagi
Người Java
pamisah
Người Kurd
qelişandin
Người Latvia
sadalīt
Người Macedonian
подели
Người Pháp
divisé
Người Slovenia
razcepljen
Người Tây Ban Nha
división
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bölmek
Người Ukraina
розколоти
Người xứ Wales
hollt
Người Ý
diviso
Nyanja (Chichewa)
gawa
Odia (Oriya)
ବିଭାଜନ
Oromo
baqaqsuu
Pashto
وېشل شوى
Phần lan
jakaa
Quechua
rakiy
Samoan
vaevaeina
Sepedi
kgaoganya
Sesotho
arohane
Shona
split
Sindhi
ورهائجي ويو
Sinhala (Sinhalese)
බෙදුණු
Somali
kala qaybsan
Tagalog (tiếng Philippines)
nahati
Tajik
зада шикастан
Tamil
பிளவு
Tatar
бүленү
Thổ nhĩ kỳ
bölünmüş
Tiếng Ả Rập
انشق، مزق
Tiếng Anh
split
Tiếng Armenia
պառակտել
Tiếng Assam
ভগাই দিয়া
Tiếng ba tư
شکاف
Tiếng Bengali
বিভক্ত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
dividido
Tiếng Bosnia
podijeliti
Tiếng Creole của Haiti
fann
Tiếng Do Thái
לְפַצֵל
Tiếng Đức
teilt
Tiếng Gaelic của Scotland
sgoltadh
Tiếng hà lan
splitsen
Tiếng Hindi
विभाजित करें
Tiếng Iceland
skipta
Tiếng Kannada
ವಿಭಜನೆ
Tiếng Kazakh
сызат
Tiếng Khmer
បំបែក
Tiếng Kinyarwanda
gutandukana
Tiếng Kurd (Sorani)
لەتکردن
Tiếng Lithuania
skilti
Tiếng Luxembourg
opzedeelen
Tiếng Mã Lai
berpecah
Tiếng Maori
ritua
Tiếng Mông Cổ
салгах
Tiếng Nepal
विभाजन
Tiếng Nga
трещина
Tiếng Nhật
スプリット
Tiếng Phạn
भंज
Tiếng Philippin (Tagalog)
hati
Tiếng Punjabi
ਵੰਡ
Tiếng Rumani
despică
Tiếng Séc
rozdělit
Tiếng Serbia
разделити
Tiếng Slovak
rozdeliť
Tiếng Sundan
beulah
Tiếng Swahili
kugawanyika
Tiếng Telugu
స్ప్లిట్
Tiếng thái
แยก
Tiếng Thụy Điển
dela
Tiếng Trung (giản thể)
分裂
Tiếng Urdu
تقسیم
Tiếng Uzbek
split
Tiếng Việt
tách ra
Tigrinya
ምቀል
Truyền thống Trung Hoa)
分裂
Tsonga
hambanyisa
Twi (Akan)
kyɛ mu
Xhosa
umehlulelwano
Xứ Basque
zatitu
Yiddish
שפּאַלטן
Yoruba
pin
Zulu
hlukanisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó