Thuộc linh trong các ngôn ngữ khác nhau

Thuộc Linh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thuộc linh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thuộc linh


Amharic
መንፈሳዊ
Aymara
ajay tuqitxa
Azerbaijan
mənəvi
Bambara
hakili ta fan fɛ
Bhojpuri
आध्यात्मिक बा
Catalan
espiritual
Cây nho
spiritwali
Cebuano
espirituhanon
Corsican
spirituale
Cừu cái
gbɔgbɔ me tɔ
Đánh bóng
duchowy
Dhivehi
ރޫޙާނީ ގޮތުންނެވެ
Dogri
आध्यात्मिक
Esperanto
spirita
Frisian
geastlik
Galicia
espiritual
Guarani
espiritual rehegua
Gujarati
આધ્યાત્મિક
Hàn Quốc
영적인
Hausa
na ruhaniya
Hmong
ntawm sab ntsuj plig
Igbo
nke ime mmuo
Ilocano
naespirituan
Konkani
आध्यात्मिक अशें म्हण्टात
Krio
spiritual tin dɛn
Kyrgyz
руханий
Lào
ທາງວິນຍານ
Latin
spiritualis
Lingala
ya elimo
Luganda
eby’omwoyo
Maithili
आध्यात्मिक
Malagasy
ara-panahy
Malayalam
ആത്മീയം
Marathi
अध्यात्मिक
Meiteilon (Manipuri)
ꯁ꯭ꯄꯤꯔꯤꯆꯨꯌꯦꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizo
thlarau lam thil
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဝိညာဉ်ရေးရာ
Nauy
åndelig
Người Afrikaans
geestelik
Người Ailen
spioradálta
Người Albanian
shpirtëror
Người Belarus
духоўны
Người Bungari
духовен
Người Croatia
duhovni
Người Đan Mạch
åndelig
Người Duy Ngô Nhĩ
مەنىۋى
Người Estonia
vaimne
Người Gruzia
სულიერი
Người Hawaii
ʻuhane
Người Hungary
lelki
Người Hy Lạp
πνευματικός
Người Indonesia
rohani
Người Java
spiritual
Người Kurd
fikrî
Người Latvia
garīgs
Người Macedonian
духовно
Người Pháp
spirituel
Người Slovenia
duhovno
Người Tây Ban Nha
espiritual
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ruhy
Người Ukraina
духовний
Người xứ Wales
ysbrydol
Người Ý
spirituale
Nyanja (Chichewa)
zauzimu
Odia (Oriya)
ଆଧ୍ୟାତ୍ମିକ
Oromo
kan hafuuraa
Pashto
روحاني
Phần lan
hengellinen
Quechua
espiritual nisqa
Samoan
faʻaleagaga
Sepedi
ya semoya
Sesotho
tsa moea
Shona
zvemweya
Sindhi
روحاني
Sinhala (Sinhalese)
අධ්‍යාත්මික
Somali
ruuxi ah
Tagalog (tiếng Philippines)
ispiritwal
Tajik
маънавӣ
Tamil
ஆன்மீக
Tatar
рухи
Thổ nhĩ kỳ
manevi
Tiếng Ả Rập
روحي
Tiếng Anh
spiritual
Tiếng Armenia
հոգեւոր
Tiếng Assam
আধ্যাত্মিক
Tiếng ba tư
معنوی
Tiếng Bengali
আধ্যাত্মিক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
espiritual
Tiếng Bosnia
duhovno
Tiếng Creole của Haiti
espirityèl
Tiếng Do Thái
רוחני
Tiếng Đức
spirituell
Tiếng Gaelic của Scotland
spioradail
Tiếng hà lan
spiritueel
Tiếng Hindi
आध्यात्मिक
Tiếng Iceland
andlegur
Tiếng Kannada
ಆಧ್ಯಾತ್ಮಿಕ
Tiếng Kazakh
рухани
Tiếng Khmer
ខាងវិញ្ញាណ
Tiếng Kinyarwanda
mu mwuka
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕۆحی
Tiếng Lithuania
dvasinis
Tiếng Luxembourg
spirituell
Tiếng Mã Lai
rohani
Tiếng Maori
wairua
Tiếng Mông Cổ
сүнслэг
Tiếng Nepal
आध्यात्मिक
Tiếng Nga
духовный
Tiếng Nhật
スピリチュアル
Tiếng Phạn
आध्यात्मिक
Tiếng Philippin (Tagalog)
espirituwal
Tiếng Punjabi
ਰੂਹਾਨੀ
Tiếng Rumani
spiritual
Tiếng Séc
duchovní
Tiếng Serbia
духовни
Tiếng Slovak
duchovné
Tiếng Sundan
spiritual
Tiếng Swahili
kiroho
Tiếng Telugu
ఆధ్యాత్మికం
Tiếng thái
จิตวิญญาณ
Tiếng Thụy Điển
andlig
Tiếng Trung (giản thể)
精神
Tiếng Urdu
روحانی
Tiếng Uzbek
ma'naviy
Tiếng Việt
thuộc linh
Tigrinya
መንፈሳዊ እዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
精神
Tsonga
swa moya
Twi (Akan)
honhom mu
Xhosa
yokomoya
Xứ Basque
espirituala
Yiddish
רוחניות
Yoruba
ẹmí
Zulu
okomoya

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó