Người Afrikaans | geestelik | ||
Amharic | መንፈሳዊ | ||
Hausa | na ruhaniya | ||
Igbo | nke ime mmuo | ||
Malagasy | ara-panahy | ||
Nyanja (Chichewa) | zauzimu | ||
Shona | zvemweya | ||
Somali | ruuxi ah | ||
Sesotho | tsa moea | ||
Tiếng Swahili | kiroho | ||
Xhosa | yokomoya | ||
Yoruba | ẹmí | ||
Zulu | okomoya | ||
Bambara | hakili ta fan fɛ | ||
Cừu cái | gbɔgbɔ me tɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | mu mwuka | ||
Lingala | ya elimo | ||
Luganda | eby’omwoyo | ||
Sepedi | ya semoya | ||
Twi (Akan) | honhom mu | ||
Tiếng Ả Rập | روحي | ||
Tiếng Do Thái | רוחני | ||
Pashto | روحاني | ||
Tiếng Ả Rập | روحي | ||
Người Albanian | shpirtëror | ||
Xứ Basque | espirituala | ||
Catalan | espiritual | ||
Người Croatia | duhovni | ||
Người Đan Mạch | åndelig | ||
Tiếng hà lan | spiritueel | ||
Tiếng Anh | spiritual | ||
Người Pháp | spirituel | ||
Frisian | geastlik | ||
Galicia | espiritual | ||
Tiếng Đức | spirituell | ||
Tiếng Iceland | andlegur | ||
Người Ailen | spioradálta | ||
Người Ý | spirituale | ||
Tiếng Luxembourg | spirituell | ||
Cây nho | spiritwali | ||
Nauy | åndelig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | espiritual | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | spioradail | ||
Người Tây Ban Nha | espiritual | ||
Tiếng Thụy Điển | andlig | ||
Người xứ Wales | ysbrydol | ||
Người Belarus | духоўны | ||
Tiếng Bosnia | duhovno | ||
Người Bungari | духовен | ||
Tiếng Séc | duchovní | ||
Người Estonia | vaimne | ||
Phần lan | hengellinen | ||
Người Hungary | lelki | ||
Người Latvia | garīgs | ||
Tiếng Lithuania | dvasinis | ||
Người Macedonian | духовно | ||
Đánh bóng | duchowy | ||
Tiếng Rumani | spiritual | ||
Tiếng Nga | духовный | ||
Tiếng Serbia | духовни | ||
Tiếng Slovak | duchovné | ||
Người Slovenia | duhovno | ||
Người Ukraina | духовний | ||
Tiếng Bengali | আধ্যাত্মিক | ||
Gujarati | આધ્યાત્મિક | ||
Tiếng Hindi | आध्यात्मिक | ||
Tiếng Kannada | ಆಧ್ಯಾತ್ಮಿಕ | ||
Malayalam | ആത്മീയം | ||
Marathi | अध्यात्मिक | ||
Tiếng Nepal | आध्यात्मिक | ||
Tiếng Punjabi | ਰੂਹਾਨੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අධ්යාත්මික | ||
Tamil | ஆன்மீக | ||
Tiếng Telugu | ఆధ్యాత్మికం | ||
Tiếng Urdu | روحانی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 精神 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 精神 | ||
Tiếng Nhật | スピリチュアル | ||
Hàn Quốc | 영적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | сүнслэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝိညာဉ်ရေးရာ | ||
Người Indonesia | rohani | ||
Người Java | spiritual | ||
Tiếng Khmer | ខាងវិញ្ញាណ | ||
Lào | ທາງວິນຍານ | ||
Tiếng Mã Lai | rohani | ||
Tiếng thái | จิตวิญญาณ | ||
Tiếng Việt | thuộc linh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | espirituwal | ||
Azerbaijan | mənəvi | ||
Tiếng Kazakh | рухани | ||
Kyrgyz | руханий | ||
Tajik | маънавӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ruhy | ||
Tiếng Uzbek | ma'naviy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەنىۋى | ||
Người Hawaii | ʻuhane | ||
Tiếng Maori | wairua | ||
Samoan | faʻaleagaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ispiritwal | ||
Aymara | ajay tuqitxa | ||
Guarani | espiritual rehegua | ||
Esperanto | spirita | ||
Latin | spiritualis | ||
Người Hy Lạp | πνευματικός | ||
Hmong | ntawm sab ntsuj plig | ||
Người Kurd | fikrî | ||
Thổ nhĩ kỳ | manevi | ||
Xhosa | yokomoya | ||
Yiddish | רוחניות | ||
Zulu | okomoya | ||
Tiếng Assam | আধ্যাত্মিক | ||
Aymara | ajay tuqitxa | ||
Bhojpuri | आध्यात्मिक बा | ||
Dhivehi | ރޫޙާނީ ގޮތުންނެވެ | ||
Dogri | आध्यात्मिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | espirituwal | ||
Guarani | espiritual rehegua | ||
Ilocano | naespirituan | ||
Krio | spiritual tin dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕۆحی | ||
Maithili | आध्यात्मिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁ꯭ꯄꯤꯔꯤꯆꯨꯌꯦꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | thlarau lam thil | ||
Oromo | kan hafuuraa | ||
Odia (Oriya) | ଆଧ୍ୟାତ୍ମିକ | ||
Quechua | espiritual nisqa | ||
Tiếng Phạn | आध्यात्मिक | ||
Tatar | рухи | ||
Tigrinya | መንፈሳዊ እዩ። | ||
Tsonga | swa moya | ||