Tiêu trong các ngôn ngữ khác nhau

Tiêu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tiêu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tiêu


Amharic
ማውጣት
Aymara
tukhaña
Azerbaijan
xərcləmək
Bambara
ka wari bɔ
Bhojpuri
खर्चा
Catalan
gastar
Cây nho
tonfoq
Cebuano
mogahin
Corsican
spende
Cừu cái
Đánh bóng
wydać
Dhivehi
ޚަރަދުކުރުން
Dogri
खर्चो
Esperanto
elspezi
Frisian
útjaan
Galicia
gastar
Guarani
jehepyme'ẽ
Gujarati
ખર્ચ
Hàn Quốc
보내다
Hausa
ciyarwa
Hmong
siv
Igbo
emefu
Ilocano
gastoen
Konkani
खर्च
Krio
spɛn
Kyrgyz
сарптоо
Lào
ໃຊ້ຈ່າຍ
Latin
expendas
Lingala
alekisaki
Luganda
okusaasaanya
Maithili
खर्च
Malagasy
mandany
Malayalam
ചെലവഴിക്കുക
Marathi
खर्च
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯣꯏꯊꯣꯛꯄ
Mizo
hmang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဖြုန်း
Nauy
bruke
Người Afrikaans
spandeer
Người Ailen
chaitheamh
Người Albanian
shpenzoj
Người Belarus
марнаваць
Người Bungari
харча
Người Croatia
potrošiti
Người Đan Mạch
bruge
Người Duy Ngô Nhĩ
خەجلەڭ
Người Estonia
kulutama
Người Gruzia
დახარჯვა
Người Hawaii
hoʻolilo kālā
Người Hungary
tölt
Người Hy Lạp
ξοδεύουν
Người Indonesia
menghabiskan
Người Java
nglampahi
Người Kurd
xerckirin
Người Latvia
tērēt
Người Macedonian
трошат
Người Pháp
dépenser
Người Slovenia
porabiti
Người Tây Ban Nha
gastar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
harçlamak
Người Ukraina
витратити
Người xứ Wales
gwario
Người Ý
trascorrere
Nyanja (Chichewa)
gwiritsa ntchito
Odia (Oriya)
ଖର୍ଚ୍ଚ କରନ୍ତୁ |
Oromo
itti baasuu
Pashto
مصرفول
Phần lan
viettää
Quechua
gastay
Samoan
faʻaalu
Sepedi
ntšha tšhelete
Sesotho
qeta
Shona
shandisa
Sindhi
خرچ ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
වියදම් කරන්න
Somali
kharash garee
Tagalog (tiếng Philippines)
gumastos
Tajik
сарф кардан
Tamil
செலவு
Tatar
сарыф итү
Thổ nhĩ kỳ
harcamak
Tiếng Ả Rập
أنفق
Tiếng Anh
spend
Tiếng Armenia
ծախսել
Tiếng Assam
খৰচ
Tiếng ba tư
سپری کردن
Tiếng Bengali
ব্যয় করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
gastar
Tiếng Bosnia
potrošiti
Tiếng Creole của Haiti
depanse
Tiếng Do Thái
לְבַלוֹת
Tiếng Đức
verbringen
Tiếng Gaelic của Scotland
caitheamh
Tiếng hà lan
besteden
Tiếng Hindi
बिताना
Tiếng Iceland
eyða
Tiếng Kannada
ಖರ್ಚು
Tiếng Kazakh
жұмсау
Tiếng Khmer
ចំណាយ
Tiếng Kinyarwanda
gukoresha
Tiếng Kurd (Sorani)
بەسەربردن
Tiếng Lithuania
išleisti
Tiếng Luxembourg
verbréngen
Tiếng Mã Lai
menghabiskan
Tiếng Maori
whakapau
Tiếng Mông Cổ
зарцуулах
Tiếng Nepal
खर्च
Tiếng Nga
проводить
Tiếng Nhật
費やす
Tiếng Phạn
व्ययीकरोतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
gumastos
Tiếng Punjabi
ਖਰਚ ਕਰੋ
Tiếng Rumani
petrece
Tiếng Séc
strávit
Tiếng Serbia
трошити
Tiếng Slovak
utratiť
Tiếng Sundan
nyéépkeun
Tiếng Swahili
tumia
Tiếng Telugu
ఖర్చు
Tiếng thái
ใช้จ่าย
Tiếng Thụy Điển
spendera
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
خرچ کرنا
Tiếng Uzbek
sarf qilmoq
Tiếng Việt
tiêu
Tigrinya
ክፈል
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
tirhisa
Twi (Akan)
yi
Xhosa
chitha
Xứ Basque
gastatu
Yiddish
פאַרברענגען
Yoruba
na
Zulu
chitha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó