Người Afrikaans | spandeer | ||
Amharic | ማውጣት | ||
Hausa | ciyarwa | ||
Igbo | emefu | ||
Malagasy | mandany | ||
Nyanja (Chichewa) | gwiritsa ntchito | ||
Shona | shandisa | ||
Somali | kharash garee | ||
Sesotho | qeta | ||
Tiếng Swahili | tumia | ||
Xhosa | chitha | ||
Yoruba | na | ||
Zulu | chitha | ||
Bambara | ka wari bɔ | ||
Cừu cái | zã | ||
Tiếng Kinyarwanda | gukoresha | ||
Lingala | alekisaki | ||
Luganda | okusaasaanya | ||
Sepedi | ntšha tšhelete | ||
Twi (Akan) | yi | ||
Tiếng Ả Rập | أنفق | ||
Tiếng Do Thái | לְבַלוֹת | ||
Pashto | مصرفول | ||
Tiếng Ả Rập | أنفق | ||
Người Albanian | shpenzoj | ||
Xứ Basque | gastatu | ||
Catalan | gastar | ||
Người Croatia | potrošiti | ||
Người Đan Mạch | bruge | ||
Tiếng hà lan | besteden | ||
Tiếng Anh | spend | ||
Người Pháp | dépenser | ||
Frisian | útjaan | ||
Galicia | gastar | ||
Tiếng Đức | verbringen | ||
Tiếng Iceland | eyða | ||
Người Ailen | chaitheamh | ||
Người Ý | trascorrere | ||
Tiếng Luxembourg | verbréngen | ||
Cây nho | tonfoq | ||
Nauy | bruke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gastar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | caitheamh | ||
Người Tây Ban Nha | gastar | ||
Tiếng Thụy Điển | spendera | ||
Người xứ Wales | gwario | ||
Người Belarus | марнаваць | ||
Tiếng Bosnia | potrošiti | ||
Người Bungari | харча | ||
Tiếng Séc | strávit | ||
Người Estonia | kulutama | ||
Phần lan | viettää | ||
Người Hungary | tölt | ||
Người Latvia | tērēt | ||
Tiếng Lithuania | išleisti | ||
Người Macedonian | трошат | ||
Đánh bóng | wydać | ||
Tiếng Rumani | petrece | ||
Tiếng Nga | проводить | ||
Tiếng Serbia | трошити | ||
Tiếng Slovak | utratiť | ||
Người Slovenia | porabiti | ||
Người Ukraina | витратити | ||
Tiếng Bengali | ব্যয় করা | ||
Gujarati | ખર્ચ | ||
Tiếng Hindi | बिताना | ||
Tiếng Kannada | ಖರ್ಚು | ||
Malayalam | ചെലവഴിക്കുക | ||
Marathi | खर्च | ||
Tiếng Nepal | खर्च | ||
Tiếng Punjabi | ਖਰਚ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වියදම් කරන්න | ||
Tamil | செலவு | ||
Tiếng Telugu | ఖర్చు | ||
Tiếng Urdu | خرچ کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 花 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 花 | ||
Tiếng Nhật | 費やす | ||
Hàn Quốc | 보내다 | ||
Tiếng Mông Cổ | зарцуулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖြုန်း | ||
Người Indonesia | menghabiskan | ||
Người Java | nglampahi | ||
Tiếng Khmer | ចំណាយ | ||
Lào | ໃຊ້ຈ່າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | menghabiskan | ||
Tiếng thái | ใช้จ่าย | ||
Tiếng Việt | tiêu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumastos | ||
Azerbaijan | xərcləmək | ||
Tiếng Kazakh | жұмсау | ||
Kyrgyz | сарптоо | ||
Tajik | сарф кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | harçlamak | ||
Tiếng Uzbek | sarf qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خەجلەڭ | ||
Người Hawaii | hoʻolilo kālā | ||
Tiếng Maori | whakapau | ||
Samoan | faʻaalu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gumastos | ||
Aymara | tukhaña | ||
Guarani | jehepyme'ẽ | ||
Esperanto | elspezi | ||
Latin | expendas | ||
Người Hy Lạp | ξοδεύουν | ||
Hmong | siv | ||
Người Kurd | xerckirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | harcamak | ||
Xhosa | chitha | ||
Yiddish | פאַרברענגען | ||
Zulu | chitha | ||
Tiếng Assam | খৰচ | ||
Aymara | tukhaña | ||
Bhojpuri | खर्चा | ||
Dhivehi | ޚަރަދުކުރުން | ||
Dogri | खर्चो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumastos | ||
Guarani | jehepyme'ẽ | ||
Ilocano | gastoen | ||
Krio | spɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەسەربردن | ||
Maithili | खर्च | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯣꯏꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | hmang | ||
Oromo | itti baasuu | ||
Odia (Oriya) | ଖର୍ଚ୍ଚ କରନ୍ତୁ | | ||
Quechua | gastay | ||
Tiếng Phạn | व्ययीकरोतु | ||
Tatar | сарыф итү | ||
Tigrinya | ክፈል | ||
Tsonga | tirhisa | ||