Người Afrikaans | toespraak | ||
Amharic | ንግግር | ||
Hausa | magana | ||
Igbo | okwu | ||
Malagasy | teny | ||
Nyanja (Chichewa) | kulankhula | ||
Shona | kutaura | ||
Somali | hadalka | ||
Sesotho | puo | ||
Tiếng Swahili | hotuba | ||
Xhosa | intetho | ||
Yoruba | ọrọ | ||
Zulu | inkulumo | ||
Bambara | kumakan | ||
Cừu cái | nuƒoƒo | ||
Tiếng Kinyarwanda | imvugo | ||
Lingala | maloba | ||
Luganda | okwoogera | ||
Sepedi | polelo | ||
Twi (Akan) | ɔkasa | ||
Tiếng Ả Rập | خطاب | ||
Tiếng Do Thái | נְאוּם | ||
Pashto | وينا | ||
Tiếng Ả Rập | خطاب | ||
Người Albanian | fjalim | ||
Xứ Basque | hizketa | ||
Catalan | discurs | ||
Người Croatia | govor | ||
Người Đan Mạch | tale | ||
Tiếng hà lan | toespraak | ||
Tiếng Anh | speech | ||
Người Pháp | discours | ||
Frisian | speech | ||
Galicia | fala | ||
Tiếng Đức | rede | ||
Tiếng Iceland | ræðu | ||
Người Ailen | óráid | ||
Người Ý | discorso | ||
Tiếng Luxembourg | ried | ||
Cây nho | diskors | ||
Nauy | tale | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | discurso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cainnt | ||
Người Tây Ban Nha | habla | ||
Tiếng Thụy Điển | tal | ||
Người xứ Wales | araith | ||
Người Belarus | гаворка | ||
Tiếng Bosnia | govor | ||
Người Bungari | реч | ||
Tiếng Séc | mluvený projev | ||
Người Estonia | kõne | ||
Phần lan | puhe | ||
Người Hungary | beszéd | ||
Người Latvia | runa | ||
Tiếng Lithuania | kalbos | ||
Người Macedonian | говор | ||
Đánh bóng | przemówienie | ||
Tiếng Rumani | vorbire | ||
Tiếng Nga | речь | ||
Tiếng Serbia | говор | ||
Tiếng Slovak | reč | ||
Người Slovenia | govor | ||
Người Ukraina | мовлення | ||
Tiếng Bengali | বক্তৃতা | ||
Gujarati | ભાષણ | ||
Tiếng Hindi | भाषण | ||
Tiếng Kannada | ಮಾತು | ||
Malayalam | സംസാരം | ||
Marathi | भाषण | ||
Tiếng Nepal | भाषण | ||
Tiếng Punjabi | ਭਾਸ਼ਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කථාව | ||
Tamil | பேச்சு | ||
Tiếng Telugu | ప్రసంగం | ||
Tiếng Urdu | تقریر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 言语 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 言語 | ||
Tiếng Nhật | スピーチ | ||
Hàn Quốc | 연설 | ||
Tiếng Mông Cổ | яриа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မိန့်ခွန်း | ||
Người Indonesia | pidato | ||
Người Java | wicara | ||
Tiếng Khmer | សុន្ទរកថា | ||
Lào | ຄຳ ເວົ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | ucapan | ||
Tiếng thái | สุนทรพจน์ | ||
Tiếng Việt | phát biểu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | talumpati | ||
Azerbaijan | nitq | ||
Tiếng Kazakh | сөйлеу | ||
Kyrgyz | сүйлөө | ||
Tajik | суханронӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çykyş | ||
Tiếng Uzbek | nutq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نۇتۇق | ||
Người Hawaii | haiolelo | ||
Tiếng Maori | whaikorero | ||
Samoan | tautalaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagsasalita | ||
Aymara | arsu | ||
Guarani | eñe'ẽ | ||
Esperanto | parolado | ||
Latin | oratio | ||
Người Hy Lạp | ομιλία | ||
Hmong | hais lus | ||
Người Kurd | axaftin | ||
Thổ nhĩ kỳ | konuşma | ||
Xhosa | intetho | ||
Yiddish | רעדע | ||
Zulu | inkulumo | ||
Tiếng Assam | বক্তৃতা | ||
Aymara | arsu | ||
Bhojpuri | बोलल | ||
Dhivehi | ވާހަކަ | ||
Dogri | भाशन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | talumpati | ||
Guarani | eñe'ẽ | ||
Ilocano | bitla | ||
Krio | tɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | قسە | ||
Maithili | भाषण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯉꯥꯡ | ||
Mizo | thusawi | ||
Oromo | dubbii | ||
Odia (Oriya) | ଭାଷଣ | ||
Quechua | rimay | ||
Tiếng Phạn | भाषणम् | ||
Tatar | сөйләм | ||
Tigrinya | ዘረባ | ||
Tsonga | mbulavulo | ||