Phát biểu trong các ngôn ngữ khác nhau

Phát Biểu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Phát biểu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Phát biểu


Amharic
ንግግር
Aymara
arsu
Azerbaijan
nitq
Bambara
kumakan
Bhojpuri
बोलल
Catalan
discurs
Cây nho
diskors
Cebuano
sinultihan
Corsican
discorsu
Cừu cái
nuƒoƒo
Đánh bóng
przemówienie
Dhivehi
ވާހަކަ
Dogri
भाशन
Esperanto
parolado
Frisian
speech
Galicia
fala
Guarani
eñe'ẽ
Gujarati
ભાષણ
Hàn Quốc
연설
Hausa
magana
Hmong
hais lus
Igbo
okwu
Ilocano
bitla
Konkani
वाचा
Krio
tɔk
Kyrgyz
сүйлөө
Lào
ຄຳ ເວົ້າ
Latin
oratio
Lingala
maloba
Luganda
okwoogera
Maithili
भाषण
Malagasy
teny
Malayalam
സംസാരം
Marathi
भाषण
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯉꯥꯡ
Mizo
thusawi
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မိန့်ခွန်း
Nauy
tale
Người Afrikaans
toespraak
Người Ailen
óráid
Người Albanian
fjalim
Người Belarus
гаворка
Người Bungari
реч
Người Croatia
govor
Người Đan Mạch
tale
Người Duy Ngô Nhĩ
نۇتۇق
Người Estonia
kõne
Người Gruzia
მეტყველება
Người Hawaii
haiolelo
Người Hungary
beszéd
Người Hy Lạp
ομιλία
Người Indonesia
pidato
Người Java
wicara
Người Kurd
axaftin
Người Latvia
runa
Người Macedonian
говор
Người Pháp
discours
Người Slovenia
govor
Người Tây Ban Nha
habla
Người Thổ Nhĩ Kỳ
çykyş
Người Ukraina
мовлення
Người xứ Wales
araith
Người Ý
discorso
Nyanja (Chichewa)
kulankhula
Odia (Oriya)
ଭାଷଣ
Oromo
dubbii
Pashto
وينا
Phần lan
puhe
Quechua
rimay
Samoan
tautalaga
Sepedi
polelo
Sesotho
puo
Shona
kutaura
Sindhi
تقرير
Sinhala (Sinhalese)
කථාව
Somali
hadalka
Tagalog (tiếng Philippines)
pagsasalita
Tajik
суханронӣ
Tamil
பேச்சு
Tatar
сөйләм
Thổ nhĩ kỳ
konuşma
Tiếng Ả Rập
خطاب
Tiếng Anh
speech
Tiếng Armenia
խոսք
Tiếng Assam
বক্তৃতা
Tiếng ba tư
سخن، گفتار
Tiếng Bengali
বক্তৃতা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
discurso
Tiếng Bosnia
govor
Tiếng Creole của Haiti
lapawòl
Tiếng Do Thái
נְאוּם
Tiếng Đức
rede
Tiếng Gaelic của Scotland
cainnt
Tiếng hà lan
toespraak
Tiếng Hindi
भाषण
Tiếng Iceland
ræðu
Tiếng Kannada
ಮಾತು
Tiếng Kazakh
сөйлеу
Tiếng Khmer
សុន្ទរកថា
Tiếng Kinyarwanda
imvugo
Tiếng Kurd (Sorani)
قسە
Tiếng Lithuania
kalbos
Tiếng Luxembourg
ried
Tiếng Mã Lai
ucapan
Tiếng Maori
whaikorero
Tiếng Mông Cổ
яриа
Tiếng Nepal
भाषण
Tiếng Nga
речь
Tiếng Nhật
スピーチ
Tiếng Phạn
भाषणम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
talumpati
Tiếng Punjabi
ਭਾਸ਼ਣ
Tiếng Rumani
vorbire
Tiếng Séc
mluvený projev
Tiếng Serbia
говор
Tiếng Slovak
reč
Tiếng Sundan
biantara
Tiếng Swahili
hotuba
Tiếng Telugu
ప్రసంగం
Tiếng thái
สุนทรพจน์
Tiếng Thụy Điển
tal
Tiếng Trung (giản thể)
言语
Tiếng Urdu
تقریر
Tiếng Uzbek
nutq
Tiếng Việt
phát biểu
Tigrinya
ዘረባ
Truyền thống Trung Hoa)
言語
Tsonga
mbulavulo
Twi (Akan)
ɔkasa
Xhosa
intetho
Xứ Basque
hizketa
Yiddish
רעדע
Yoruba
ọrọ
Zulu
inkulumo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó