Người Afrikaans | spesifiek | ||
Amharic | የተወሰነ | ||
Hausa | takamaiman | ||
Igbo | kpọmkwem | ||
Malagasy | manokana | ||
Nyanja (Chichewa) | zenizeni | ||
Shona | yakananga | ||
Somali | gaar ah | ||
Sesotho | itseng | ||
Tiếng Swahili | maalum | ||
Xhosa | ngqo | ||
Yoruba | kan pato | ||
Zulu | ethize | ||
Bambara | kɛrɛnkɛrɛnlen | ||
Cừu cái | si dzi wotᴐ asi | ||
Tiếng Kinyarwanda | yihariye | ||
Lingala | ya sikisiki | ||
Luganda | kilondemu | ||
Sepedi | go ikgetha | ||
Twi (Akan) | pɔtee | ||
Tiếng Ả Rập | محدد | ||
Tiếng Do Thái | ספֵּצִיפִי | ||
Pashto | ځانګړی | ||
Tiếng Ả Rập | محدد | ||
Người Albanian | specifike | ||
Xứ Basque | zehatzak | ||
Catalan | específic | ||
Người Croatia | specifično | ||
Người Đan Mạch | bestemt | ||
Tiếng hà lan | specifiek | ||
Tiếng Anh | specific | ||
Người Pháp | spécifique | ||
Frisian | beskaat | ||
Galicia | específico | ||
Tiếng Đức | spezifisch | ||
Tiếng Iceland | sérstakur | ||
Người Ailen | sonrach | ||
Người Ý | specifica | ||
Tiếng Luxembourg | spezifesch | ||
Cây nho | speċifiku | ||
Nauy | spesifikk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | específico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sònraichte | ||
Người Tây Ban Nha | específico | ||
Tiếng Thụy Điển | specifik | ||
Người xứ Wales | penodol | ||
Người Belarus | канкрэтныя | ||
Tiếng Bosnia | specifično | ||
Người Bungari | специфични | ||
Tiếng Séc | charakteristický | ||
Người Estonia | spetsiifiline | ||
Phần lan | erityinen | ||
Người Hungary | különleges | ||
Người Latvia | specifiski | ||
Tiếng Lithuania | specifinis | ||
Người Macedonian | специфични | ||
Đánh bóng | konkretny | ||
Tiếng Rumani | specific | ||
Tiếng Nga | конкретный | ||
Tiếng Serbia | специфична | ||
Tiếng Slovak | konkrétne | ||
Người Slovenia | posebne | ||
Người Ukraina | конкретні | ||
Tiếng Bengali | নির্দিষ্ট | ||
Gujarati | ચોક્કસ | ||
Tiếng Hindi | विशिष्ट | ||
Tiếng Kannada | ನಿರ್ದಿಷ್ಟ | ||
Malayalam | നിർദ്ദിഷ്ടം | ||
Marathi | विशिष्ट | ||
Tiếng Nepal | विशिष्ट | ||
Tiếng Punjabi | ਖਾਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විශේෂිත | ||
Tamil | குறிப்பிட்ட | ||
Tiếng Telugu | నిర్దిష్ట | ||
Tiếng Urdu | مخصوص | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 具体 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 具體 | ||
Tiếng Nhật | 明確な | ||
Hàn Quốc | 특유한 | ||
Tiếng Mông Cổ | тодорхой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိကျတဲ့ | ||
Người Indonesia | spesifik | ||
Người Java | khusus | ||
Tiếng Khmer | ជាក់លាក់ | ||
Lào | ສະເພາະ | ||
Tiếng Mã Lai | spesifik | ||
Tiếng thái | เฉพาะ | ||
Tiếng Việt | riêng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiyak | ||
Azerbaijan | spesifik | ||
Tiếng Kazakh | нақты | ||
Kyrgyz | конкреттүү | ||
Tajik | мушаххас | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýratyn | ||
Tiếng Uzbek | aniq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كونكرېت | ||
Người Hawaii | kikoʻī | ||
Tiếng Maori | motuhake | ||
Samoan | faʻapitoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tiyak | ||
Aymara | qhana amyu | ||
Guarani | ha'etéva | ||
Esperanto | specifa | ||
Latin | certis | ||
Người Hy Lạp | ειδικός | ||
Hmong | kev | ||
Người Kurd | taybetî | ||
Thổ nhĩ kỳ | özel | ||
Xhosa | ngqo | ||
Yiddish | ספּעציפיש | ||
Zulu | ethize | ||
Tiếng Assam | নিৰ্দিষ্ট | ||
Aymara | qhana amyu | ||
Bhojpuri | बिशेस | ||
Dhivehi | ވަކި | ||
Dogri | टकोहदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiyak | ||
Guarani | ha'etéva | ||
Ilocano | naisalumina | ||
Krio | patikyula | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تایبەت | ||
Maithili | विशेष | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯀꯛꯅꯕ | ||
Mizo | chiang | ||
Oromo | qophaatti | ||
Odia (Oriya) | ନିର୍ଦ୍ଦିଷ୍ଟ | ||
Quechua | nikusqa | ||
Tiếng Phạn | विशिष्टः | ||
Tatar | конкрет | ||
Tigrinya | ዝተወሰነ | ||
Tsonga | hlawuleka | ||