Loài trong các ngôn ngữ khác nhau

Loài Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Loài ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Loài


Amharic
ዝርያዎች
Aymara
ispisyinaka
Azerbaijan
növlər
Bambara
násuguyaw
Bhojpuri
प्रजाति
Catalan
espècies
Cây nho
speċi
Cebuano
species
Corsican
spezia
Cừu cái
ƒome
Đánh bóng
gatunki
Dhivehi
ވައްތަރުގެ
Dogri
जाति
Esperanto
specioj
Frisian
soarten
Galicia
especies
Guarani
nungakuéra
Gujarati
પ્રજાતિઓ
Hàn Quốc
Hausa
nau'in
Hmong
hom
Igbo
umu
Ilocano
species
Konkani
प्रजाती
Krio
kayn
Kyrgyz
түрлөр
Lào
ຊະນິດ
Latin
species
Lingala
biloko
Luganda
ebika
Maithili
प्रजाति
Malagasy
karazana
Malayalam
സ്പീഷീസ്
Marathi
प्रजाती
Meiteilon (Manipuri)
ꯖꯤꯕ ꯃꯈꯜ
Mizo
pawl chi khat
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မျိုးစိတ်
Nauy
arter
Người Afrikaans
spesie
Người Ailen
speicis
Người Albanian
speciet
Người Belarus
віды
Người Bungari
видове
Người Croatia
vrsta
Người Đan Mạch
arter
Người Duy Ngô Nhĩ
تۈرلىرى
Người Estonia
liigid
Người Gruzia
სახეობები
Người Hawaii
ʻano laha
Người Hungary
faj
Người Hy Lạp
είδος
Người Indonesia
jenis
Người Java
spesies
Người Kurd
celeb
Người Latvia
sugas
Người Macedonian
видови
Người Pháp
espèce
Người Slovenia
vrste
Người Tây Ban Nha
especies
Người Thổ Nhĩ Kỳ
görnüşleri
Người Ukraina
видів
Người xứ Wales
rhywogaethau
Người Ý
specie
Nyanja (Chichewa)
zamoyo
Odia (Oriya)
ପ୍ରଜାତିଗୁଡିକ |
Oromo
gosa
Pashto
ډولونه
Phần lan
lajeja
Quechua
uywakuna
Samoan
ituaiga
Sepedi
mohuta
Sesotho
mefuta
Shona
mhando
Sindhi
ذاتون
Sinhala (Sinhalese)
විශේෂ
Somali
noocyada
Tagalog (tiếng Philippines)
species
Tajik
намудҳо
Tamil
இனங்கள்
Tatar
төрләре
Thổ nhĩ kỳ
türler
Tiếng Ả Rập
محيط
Tiếng Anh
species
Tiếng Armenia
տեսակներ
Tiếng Assam
প্ৰজাতি
Tiếng ba tư
گونه ها
Tiếng Bengali
প্রজাতি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
espécies
Tiếng Bosnia
vrsta
Tiếng Creole của Haiti
espès yo
Tiếng Do Thái
מִין
Tiếng Đức
spezies
Tiếng Gaelic của Scotland
gnèithean
Tiếng hà lan
soorten
Tiếng Hindi
जाति
Tiếng Iceland
tegundir
Tiếng Kannada
ಜಾತಿಗಳು
Tiếng Kazakh
түрлері
Tiếng Khmer
ប្រភេទសត្វ
Tiếng Kinyarwanda
ubwoko
Tiếng Kurd (Sorani)
جۆرەکان
Tiếng Lithuania
rūšių
Tiếng Luxembourg
spezies
Tiếng Mã Lai
spesies
Tiếng Maori
momo
Tiếng Mông Cổ
төрөл зүйл
Tiếng Nepal
प्रजाति
Tiếng Nga
виды
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
विजाति
Tiếng Philippin (Tagalog)
uri ng hayop
Tiếng Punjabi
ਸਪੀਸੀਜ਼
Tiếng Rumani
specii
Tiếng Séc
druh
Tiếng Serbia
врста
Tiếng Slovak
druhov
Tiếng Sundan
jenis
Tiếng Swahili
spishi
Tiếng Telugu
జాతులు
Tiếng thái
สายพันธุ์
Tiếng Thụy Điển
arter
Tiếng Trung (giản thể)
种类
Tiếng Urdu
پرجاتیوں
Tiếng Uzbek
turlari
Tiếng Việt
loài
Tigrinya
ዓሌታት
Truyền thống Trung Hoa)
種類
Tsonga
muxaka
Twi (Akan)
nkyekyɛmu ahodoɔ
Xhosa
iintlobo
Xứ Basque
espezieak
Yiddish
מינים
Yoruba
eya
Zulu
izinhlobo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó