Người Afrikaans | spesie | ||
Amharic | ዝርያዎች | ||
Hausa | nau'in | ||
Igbo | umu | ||
Malagasy | karazana | ||
Nyanja (Chichewa) | zamoyo | ||
Shona | mhando | ||
Somali | noocyada | ||
Sesotho | mefuta | ||
Tiếng Swahili | spishi | ||
Xhosa | iintlobo | ||
Yoruba | eya | ||
Zulu | izinhlobo | ||
Bambara | násuguyaw | ||
Cừu cái | ƒome | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwoko | ||
Lingala | biloko | ||
Luganda | ebika | ||
Sepedi | mohuta | ||
Twi (Akan) | nkyekyɛmu ahodoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | محيط | ||
Tiếng Do Thái | מִין | ||
Pashto | ډولونه | ||
Tiếng Ả Rập | محيط | ||
Người Albanian | speciet | ||
Xứ Basque | espezieak | ||
Catalan | espècies | ||
Người Croatia | vrsta | ||
Người Đan Mạch | arter | ||
Tiếng hà lan | soorten | ||
Tiếng Anh | species | ||
Người Pháp | espèce | ||
Frisian | soarten | ||
Galicia | especies | ||
Tiếng Đức | spezies | ||
Tiếng Iceland | tegundir | ||
Người Ailen | speicis | ||
Người Ý | specie | ||
Tiếng Luxembourg | spezies | ||
Cây nho | speċi | ||
Nauy | arter | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | espécies | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gnèithean | ||
Người Tây Ban Nha | especies | ||
Tiếng Thụy Điển | arter | ||
Người xứ Wales | rhywogaethau | ||
Người Belarus | віды | ||
Tiếng Bosnia | vrsta | ||
Người Bungari | видове | ||
Tiếng Séc | druh | ||
Người Estonia | liigid | ||
Phần lan | lajeja | ||
Người Hungary | faj | ||
Người Latvia | sugas | ||
Tiếng Lithuania | rūšių | ||
Người Macedonian | видови | ||
Đánh bóng | gatunki | ||
Tiếng Rumani | specii | ||
Tiếng Nga | виды | ||
Tiếng Serbia | врста | ||
Tiếng Slovak | druhov | ||
Người Slovenia | vrste | ||
Người Ukraina | видів | ||
Tiếng Bengali | প্রজাতি | ||
Gujarati | પ્રજાતિઓ | ||
Tiếng Hindi | जाति | ||
Tiếng Kannada | ಜಾತಿಗಳು | ||
Malayalam | സ്പീഷീസ് | ||
Marathi | प्रजाती | ||
Tiếng Nepal | प्रजाति | ||
Tiếng Punjabi | ਸਪੀਸੀਜ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විශේෂ | ||
Tamil | இனங்கள் | ||
Tiếng Telugu | జాతులు | ||
Tiếng Urdu | پرجاتیوں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 种类 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 種類 | ||
Tiếng Nhật | 種 | ||
Hàn Quốc | 종 | ||
Tiếng Mông Cổ | төрөл зүйл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မျိုးစိတ် | ||
Người Indonesia | jenis | ||
Người Java | spesies | ||
Tiếng Khmer | ប្រភេទសត្វ | ||
Lào | ຊະນິດ | ||
Tiếng Mã Lai | spesies | ||
Tiếng thái | สายพันธุ์ | ||
Tiếng Việt | loài | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | uri ng hayop | ||
Azerbaijan | növlər | ||
Tiếng Kazakh | түрлері | ||
Kyrgyz | түрлөр | ||
Tajik | намудҳо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | görnüşleri | ||
Tiếng Uzbek | turlari | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تۈرلىرى | ||
Người Hawaii | ʻano laha | ||
Tiếng Maori | momo | ||
Samoan | ituaiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | species | ||
Aymara | ispisyinaka | ||
Guarani | nungakuéra | ||
Esperanto | specioj | ||
Latin | species | ||
Người Hy Lạp | είδος | ||
Hmong | hom | ||
Người Kurd | celeb | ||
Thổ nhĩ kỳ | türler | ||
Xhosa | iintlobo | ||
Yiddish | מינים | ||
Zulu | izinhlobo | ||
Tiếng Assam | প্ৰজাতি | ||
Aymara | ispisyinaka | ||
Bhojpuri | प्रजाति | ||
Dhivehi | ވައްތަރުގެ | ||
Dogri | जाति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | uri ng hayop | ||
Guarani | nungakuéra | ||
Ilocano | species | ||
Krio | kayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جۆرەکان | ||
Maithili | प्रजाति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯖꯤꯕ ꯃꯈꯜ | ||
Mizo | pawl chi khat | ||
Oromo | gosa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଜାତିଗୁଡିକ | | ||
Quechua | uywakuna | ||
Tiếng Phạn | विजाति | ||
Tatar | төрләре | ||
Tigrinya | ዓሌታት | ||
Tsonga | muxaka | ||