Loa trong các ngôn ngữ khác nhau

Loa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Loa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Loa


Amharic
ተናጋሪ
Aymara
arst’iri
Azerbaijan
natiq
Bambara
kumalasela
Bhojpuri
वक्ता के रूप में काम कइले बानी
Catalan
altaveu
Cây nho
kelliem
Cebuano
mamumulong
Corsican
parratore
Cừu cái
nuƒola
Đánh bóng
głośnik
Dhivehi
ސްޕީކަރެވެ
Dogri
वक्ता
Esperanto
parolanto
Frisian
sprekker
Galicia
altofalante
Guarani
oñe’ẽva
Gujarati
સ્પીકર
Hàn Quốc
스피커
Hausa
mai magana
Hmong
lus qhia
Igbo
ọkà okwu
Ilocano
agsasao
Konkani
उलोवपी
Krio
spika
Kyrgyz
баяндамачы
Lào
ລໍາໂພງ
Latin
speaker
Lingala
molobi
Luganda
omwogezi
Maithili
वक्ता
Malagasy
gazety
Malayalam
സ്പീക്കർ
Marathi
स्पीकर
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯉꯥꯡꯂꯣꯏ꯫
Mizo
thusawitu a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စပီကာ
Nauy
høyttaler
Người Afrikaans
spreker
Người Ailen
cainteoir
Người Albanian
folës
Người Belarus
дынамік
Người Bungari
високоговорител
Người Croatia
zvučnik
Người Đan Mạch
højttaler
Người Duy Ngô Nhĩ
سۆزلىگۈچى
Người Estonia
kõlar
Người Gruzia
სპიკერი
Người Hawaii
haʻi ʻōlelo
Người Hungary
hangszóró
Người Hy Lạp
ομιλητής
Người Indonesia
pembicara
Người Java
pamicara
Người Kurd
hoparlo
Người Latvia
skaļrunis
Người Macedonian
звучник
Người Pháp
orateur
Người Slovenia
zvočnik
Người Tây Ban Nha
altavoz
Người Thổ Nhĩ Kỳ
spiker
Người Ukraina
динамік
Người xứ Wales
siaradwr
Người Ý
altoparlante
Nyanja (Chichewa)
wokamba nkhani
Odia (Oriya)
ବକ୍ତା
Oromo
dubbataa
Pashto
سپیکر
Phần lan
kaiutin
Quechua
rimaq
Samoan
failauga
Sepedi
seboledi
Sesotho
sebui
Shona
mutauri
Sindhi
ڳالهائيندڙ
Sinhala (Sinhalese)
කථිකයා
Somali
hadlaya
Tagalog (tiếng Philippines)
tagapagsalita
Tajik
нотиқ
Tamil
பேச்சாளர்
Tatar
спикер
Thổ nhĩ kỳ
hoparlör
Tiếng Ả Rập
مكبر الصوت
Tiếng Anh
speaker
Tiếng Armenia
խոսնակ
Tiếng Assam
বক্তা
Tiếng ba tư
بلندگو
Tiếng Bengali
স্পিকার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
alto falante
Tiếng Bosnia
zvučnik
Tiếng Creole của Haiti
oratè
Tiếng Do Thái
רַמקוֹל
Tiếng Đức
lautsprecher
Tiếng Gaelic của Scotland
neach-labhairt
Tiếng hà lan
spreker
Tiếng Hindi
वक्ता
Tiếng Iceland
ræðumaður
Tiếng Kannada
ಸ್ಪೀಕರ್
Tiếng Kazakh
динамик
Tiếng Khmer
អ្នកនិយាយ
Tiếng Kinyarwanda
umuvugizi
Tiếng Kurd (Sorani)
وتاردەر
Tiếng Lithuania
garsiakalbis
Tiếng Luxembourg
spriecher
Tiếng Mã Lai
pembesar suara
Tiếng Maori
kaikōrero
Tiếng Mông Cổ
чанга яригч
Tiếng Nepal
वक्ता
Tiếng Nga
оратор
Tiếng Nhật
スピーカー
Tiếng Phạn
वक्ता
Tiếng Philippin (Tagalog)
tagapagsalita
Tiếng Punjabi
ਸਪੀਕਰ
Tiếng Rumani
vorbitor
Tiếng Séc
mluvčí
Tiếng Serbia
звучник
Tiếng Slovak
rečník
Tiếng Sundan
narasumber
Tiếng Swahili
mzungumzaji
Tiếng Telugu
స్పీకర్
Tiếng thái
ลำโพง
Tiếng Thụy Điển
högtalare
Tiếng Trung (giản thể)
扬声器
Tiếng Urdu
اسپیکر
Tiếng Uzbek
ma'ruzachi
Tiếng Việt
loa
Tigrinya
ተዛራባይ
Truyền thống Trung Hoa)
揚聲器
Tsonga
xivulavuri
Twi (Akan)
ɔkasafo
Xhosa
isithethi
Xứ Basque
hizlaria
Yiddish
רעדנער
Yoruba
agbọrọsọ
Zulu
isikhulumi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó