Người Afrikaans | spreker | ||
Amharic | ተናጋሪ | ||
Hausa | mai magana | ||
Igbo | ọkà okwu | ||
Malagasy | gazety | ||
Nyanja (Chichewa) | wokamba nkhani | ||
Shona | mutauri | ||
Somali | hadlaya | ||
Sesotho | sebui | ||
Tiếng Swahili | mzungumzaji | ||
Xhosa | isithethi | ||
Yoruba | agbọrọsọ | ||
Zulu | isikhulumi | ||
Bambara | kumalasela | ||
Cừu cái | nuƒola | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuvugizi | ||
Lingala | molobi | ||
Luganda | omwogezi | ||
Sepedi | seboledi | ||
Twi (Akan) | ɔkasafo | ||
Tiếng Ả Rập | مكبر الصوت | ||
Tiếng Do Thái | רַמקוֹל | ||
Pashto | سپیکر | ||
Tiếng Ả Rập | مكبر الصوت | ||
Người Albanian | folës | ||
Xứ Basque | hizlaria | ||
Catalan | altaveu | ||
Người Croatia | zvučnik | ||
Người Đan Mạch | højttaler | ||
Tiếng hà lan | spreker | ||
Tiếng Anh | speaker | ||
Người Pháp | orateur | ||
Frisian | sprekker | ||
Galicia | altofalante | ||
Tiếng Đức | lautsprecher | ||
Tiếng Iceland | ræðumaður | ||
Người Ailen | cainteoir | ||
Người Ý | altoparlante | ||
Tiếng Luxembourg | spriecher | ||
Cây nho | kelliem | ||
Nauy | høyttaler | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | alto falante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neach-labhairt | ||
Người Tây Ban Nha | altavoz | ||
Tiếng Thụy Điển | högtalare | ||
Người xứ Wales | siaradwr | ||
Người Belarus | дынамік | ||
Tiếng Bosnia | zvučnik | ||
Người Bungari | високоговорител | ||
Tiếng Séc | mluvčí | ||
Người Estonia | kõlar | ||
Phần lan | kaiutin | ||
Người Hungary | hangszóró | ||
Người Latvia | skaļrunis | ||
Tiếng Lithuania | garsiakalbis | ||
Người Macedonian | звучник | ||
Đánh bóng | głośnik | ||
Tiếng Rumani | vorbitor | ||
Tiếng Nga | оратор | ||
Tiếng Serbia | звучник | ||
Tiếng Slovak | rečník | ||
Người Slovenia | zvočnik | ||
Người Ukraina | динамік | ||
Tiếng Bengali | স্পিকার | ||
Gujarati | સ્પીકર | ||
Tiếng Hindi | वक्ता | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಪೀಕರ್ | ||
Malayalam | സ്പീക്കർ | ||
Marathi | स्पीकर | ||
Tiếng Nepal | वक्ता | ||
Tiếng Punjabi | ਸਪੀਕਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කථිකයා | ||
Tamil | பேச்சாளர் | ||
Tiếng Telugu | స్పీకర్ | ||
Tiếng Urdu | اسپیکر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 扬声器 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 揚聲器 | ||
Tiếng Nhật | スピーカー | ||
Hàn Quốc | 스피커 | ||
Tiếng Mông Cổ | чанга яригч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စပီကာ | ||
Người Indonesia | pembicara | ||
Người Java | pamicara | ||
Tiếng Khmer | អ្នកនិយាយ | ||
Lào | ລໍາໂພງ | ||
Tiếng Mã Lai | pembesar suara | ||
Tiếng thái | ลำโพง | ||
Tiếng Việt | loa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tagapagsalita | ||
Azerbaijan | natiq | ||
Tiếng Kazakh | динамик | ||
Kyrgyz | баяндамачы | ||
Tajik | нотиқ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | spiker | ||
Tiếng Uzbek | ma'ruzachi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سۆزلىگۈچى | ||
Người Hawaii | haʻi ʻōlelo | ||
Tiếng Maori | kaikōrero | ||
Samoan | failauga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tagapagsalita | ||
Aymara | arst’iri | ||
Guarani | oñe’ẽva | ||
Esperanto | parolanto | ||
Latin | speaker | ||
Người Hy Lạp | ομιλητής | ||
Hmong | lus qhia | ||
Người Kurd | hoparlo | ||
Thổ nhĩ kỳ | hoparlör | ||
Xhosa | isithethi | ||
Yiddish | רעדנער | ||
Zulu | isikhulumi | ||
Tiếng Assam | বক্তা | ||
Aymara | arst’iri | ||
Bhojpuri | वक्ता के रूप में काम कइले बानी | ||
Dhivehi | ސްޕީކަރެވެ | ||
Dogri | वक्ता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tagapagsalita | ||
Guarani | oñe’ẽva | ||
Ilocano | agsasao | ||
Krio | spika | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وتاردەر | ||
Maithili | वक्ता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯉꯥꯡꯂꯣꯏ꯫ | ||
Mizo | thusawitu a ni | ||
Oromo | dubbataa | ||
Odia (Oriya) | ବକ୍ତା | ||
Quechua | rimaq | ||
Tiếng Phạn | वक्ता | ||
Tatar | спикер | ||
Tigrinya | ተዛራባይ | ||
Tsonga | xivulavuri | ||