Không gian trong các ngôn ngữ khác nhau

Không Gian Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Không gian ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Không gian


Amharic
ቦታ
Aymara
ispasyu
Azerbaijan
yer
Bambara
yɔ́rɔ
Bhojpuri
जगह
Catalan
espai
Cây nho
spazju
Cebuano
wanang
Corsican
spaziu
Cừu cái
teƒe gbadza
Đánh bóng
przestrzeń
Dhivehi
ސަރަހައްދު
Dogri
थाहर
Esperanto
spaco
Frisian
rûmte
Galicia
espazo
Guarani
pa'ũ
Gujarati
જગ્યા
Hàn Quốc
우주
Hausa
sarari
Hmong
qhov chaw
Igbo
oghere
Ilocano
espasio
Konkani
अंतर
Krio
spes
Kyrgyz
мейкиндик
Lào
ພື້ນທີ່
Latin
locus
Lingala
esika
Luganda
ekifo
Maithili
जगह
Malagasy
toerana
Malayalam
ഇടം
Marathi
जागा
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯍꯥꯡꯕ
Mizo
awl
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အာကာသ
Nauy
rom
Người Afrikaans
ruimte
Người Ailen
spás
Người Albanian
hapësirë
Người Belarus
прасторы
Người Bungari
пространство
Người Croatia
prostor
Người Đan Mạch
plads
Người Duy Ngô Nhĩ
بوشلۇق
Người Estonia
ruumi
Người Gruzia
სივრცე
Người Hawaii
hakahaka
Người Hungary
hely
Người Hy Lạp
χώρος
Người Indonesia
ruang
Người Java
papan
Người Kurd
dem
Người Latvia
telpa
Người Macedonian
простор
Người Pháp
espace
Người Slovenia
vesolja
Người Tây Ban Nha
espacio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
boşluk
Người Ukraina
простору
Người xứ Wales
lle
Người Ý
spazio
Nyanja (Chichewa)
danga
Odia (Oriya)
ସ୍ଥାନ
Oromo
bakka
Pashto
ځای
Phần lan
tilaa
Quechua
kiti
Samoan
avanoa
Sepedi
sekgoba
Sesotho
sebaka
Shona
nzvimbo
Sindhi
جڳهه
Sinhala (Sinhalese)
අවකාශය
Somali
boos
Tagalog (tiếng Philippines)
space
Tajik
фазо
Tamil
இடம்
Tatar
киңлек
Thổ nhĩ kỳ
uzay
Tiếng Ả Rập
الفراغ
Tiếng Anh
space
Tiếng Armenia
տարածություն
Tiếng Assam
স্থান
Tiếng ba tư
فضا
Tiếng Bengali
স্থান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
espaço
Tiếng Bosnia
svemir
Tiếng Creole của Haiti
espas
Tiếng Do Thái
מֶרחָב
Tiếng Đức
raum
Tiếng Gaelic của Scotland
àite
Tiếng hà lan
ruimte
Tiếng Hindi
अंतरिक्ष
Tiếng Iceland
rými
Tiếng Kannada
ಸ್ಥಳ
Tiếng Kazakh
ғарыш
Tiếng Khmer
ចន្លោះ
Tiếng Kinyarwanda
umwanya
Tiếng Kurd (Sorani)
مەودا
Tiếng Lithuania
vietos
Tiếng Luxembourg
raum
Tiếng Mã Lai
ruang
Tiếng Maori
waahi
Tiếng Mông Cổ
зай
Tiếng Nepal
ठाउँ
Tiếng Nga
пространство
Tiếng Nhật
スペース
Tiếng Phạn
स्थानं
Tiếng Philippin (Tagalog)
space
Tiếng Punjabi
ਸਪੇਸ
Tiếng Rumani
spaţiu
Tiếng Séc
prostor
Tiếng Serbia
свемир
Tiếng Slovak
priestor
Tiếng Sundan
rohangan
Tiếng Swahili
nafasi
Tiếng Telugu
స్థలం
Tiếng thái
พื้นที่
Tiếng Thụy Điển
plats
Tiếng Trung (giản thể)
空间
Tiếng Urdu
جگہ
Tiếng Uzbek
bo'sh joy
Tiếng Việt
không gian
Tigrinya
ቦታ
Truyền thống Trung Hoa)
空間
Tsonga
xivandla
Twi (Akan)
kwan
Xhosa
isithuba
Xứ Basque
espazioa
Yiddish
פּלאַץ
Yoruba
aaye
Zulu
isikhala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó