Người Afrikaans | suid | ||
Amharic | ደቡብ | ||
Hausa | kudu | ||
Igbo | ndịda | ||
Malagasy | atsimo | ||
Nyanja (Chichewa) | kum'mwera | ||
Shona | chamhembe | ||
Somali | koonfur | ||
Sesotho | boroa | ||
Tiếng Swahili | kusini | ||
Xhosa | mazantsi | ||
Yoruba | guusu | ||
Zulu | eningizimu | ||
Bambara | worodugu | ||
Cừu cái | anyiehe | ||
Tiếng Kinyarwanda | majyepfo | ||
Lingala | sude | ||
Luganda | sawusi | ||
Sepedi | borwa | ||
Twi (Akan) | anaafoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | جنوب | ||
Tiếng Do Thái | דָרוֹם | ||
Pashto | سویل | ||
Tiếng Ả Rập | جنوب | ||
Người Albanian | në jug | ||
Xứ Basque | hegoaldea | ||
Catalan | sud | ||
Người Croatia | jug | ||
Người Đan Mạch | syd | ||
Tiếng hà lan | zuiden | ||
Tiếng Anh | south | ||
Người Pháp | sud | ||
Frisian | súd | ||
Galicia | sur | ||
Tiếng Đức | süden | ||
Tiếng Iceland | suður | ||
Người Ailen | ó dheas | ||
Người Ý | sud | ||
Tiếng Luxembourg | süden | ||
Cây nho | fin-nofsinhar | ||
Nauy | sør | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sul | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deas | ||
Người Tây Ban Nha | sur | ||
Tiếng Thụy Điển | söder | ||
Người xứ Wales | de | ||
Người Belarus | паўднёвы | ||
Tiếng Bosnia | jug | ||
Người Bungari | юг | ||
Tiếng Séc | jižní | ||
Người Estonia | lõunasse | ||
Phần lan | etelään | ||
Người Hungary | déli | ||
Người Latvia | uz dienvidiem | ||
Tiếng Lithuania | į pietus | ||
Người Macedonian | југ | ||
Đánh bóng | południe | ||
Tiếng Rumani | sud | ||
Tiếng Nga | юг | ||
Tiếng Serbia | југ | ||
Tiếng Slovak | juh | ||
Người Slovenia | južno | ||
Người Ukraina | південь | ||
Tiếng Bengali | দক্ষিণ | ||
Gujarati | દક્ષિણ | ||
Tiếng Hindi | दक्षिण | ||
Tiếng Kannada | ದಕ್ಷಿಣ | ||
Malayalam | തെക്ക് | ||
Marathi | दक्षिण | ||
Tiếng Nepal | दक्षिण | ||
Tiếng Punjabi | ਦੱਖਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දකුණු | ||
Tamil | தெற்கு | ||
Tiếng Telugu | దక్షిణాన | ||
Tiếng Urdu | جنوب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 南 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 南 | ||
Tiếng Nhật | 南 | ||
Hàn Quốc | 남쪽 | ||
Tiếng Mông Cổ | өмнөд | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တောင် | ||
Người Indonesia | selatan | ||
Người Java | kidul | ||
Tiếng Khmer | ខាងត្បូង | ||
Lào | ພາກໃຕ້ | ||
Tiếng Mã Lai | selatan | ||
Tiếng thái | ทิศใต้ | ||
Tiếng Việt | miền nam | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | timog | ||
Azerbaijan | cənub | ||
Tiếng Kazakh | оңтүстік | ||
Kyrgyz | түштүк | ||
Tajik | ҷануб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | günorta | ||
Tiếng Uzbek | janub | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جەنۇب | ||
Người Hawaii | ka hema | ||
Tiếng Maori | tonga | ||
Samoan | saute | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | timog | ||
Aymara | aynacha | ||
Guarani | ñemby | ||
Esperanto | sude | ||
Latin | meridianam | ||
Người Hy Lạp | νότος | ||
Hmong | sab qab teb | ||
Người Kurd | başûr | ||
Thổ nhĩ kỳ | güney | ||
Xhosa | mazantsi | ||
Yiddish | דרום | ||
Zulu | eningizimu | ||
Tiếng Assam | দক্ষিণ | ||
Aymara | aynacha | ||
Bhojpuri | दक्खिन | ||
Dhivehi | ދެކުނު | ||
Dogri | दक्खन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | timog | ||
Guarani | ñemby | ||
Ilocano | abagatan | ||
Krio | sawt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | باشوور | ||
Maithili | साऊथ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯥ | ||
Mizo | chhim | ||
Oromo | kibba | ||
Odia (Oriya) | ଦକ୍ଷିଣ | ||
Quechua | qulla | ||
Tiếng Phạn | दक्षिण | ||
Tatar | көньяк | ||
Tigrinya | ደቡብ | ||
Tsonga | dzonga | ||