Người Afrikaans | bron | ||
Amharic | ምንጭ | ||
Hausa | tushe | ||
Igbo | isi mmalite | ||
Malagasy | source | ||
Nyanja (Chichewa) | gwero | ||
Shona | mabviro | ||
Somali | xigasho | ||
Sesotho | mohloli | ||
Tiếng Swahili | chanzo | ||
Xhosa | imvelaphi | ||
Yoruba | orisun | ||
Zulu | umthombo | ||
Bambara | bununda | ||
Cừu cái | dzᴐtsoƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | isoko | ||
Lingala | esika | ||
Luganda | ensibuko | ||
Sepedi | mothopo | ||
Twi (Akan) | farebae | ||
Tiếng Ả Rập | مصدر | ||
Tiếng Do Thái | מָקוֹר | ||
Pashto | سرچینه | ||
Tiếng Ả Rập | مصدر | ||
Người Albanian | burim | ||
Xứ Basque | iturria | ||
Catalan | font | ||
Người Croatia | izvor | ||
Người Đan Mạch | kilde | ||
Tiếng hà lan | bron | ||
Tiếng Anh | source | ||
Người Pháp | la source | ||
Frisian | boarne | ||
Galicia | fonte | ||
Tiếng Đức | quelle | ||
Tiếng Iceland | heimild | ||
Người Ailen | foinse | ||
Người Ý | fonte | ||
Tiếng Luxembourg | quell | ||
Cây nho | sors | ||
Nauy | kilde | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fonte | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | stòr | ||
Người Tây Ban Nha | fuente | ||
Tiếng Thụy Điển | källa | ||
Người xứ Wales | ffynhonnell | ||
Người Belarus | крыніца | ||
Tiếng Bosnia | izvor | ||
Người Bungari | източник | ||
Tiếng Séc | zdroj | ||
Người Estonia | allikas | ||
Phần lan | lähde | ||
Người Hungary | forrás | ||
Người Latvia | avots | ||
Tiếng Lithuania | šaltinis | ||
Người Macedonian | извор | ||
Đánh bóng | źródło | ||
Tiếng Rumani | sursă | ||
Tiếng Nga | источник | ||
Tiếng Serbia | извор | ||
Tiếng Slovak | zdroj | ||
Người Slovenia | vir | ||
Người Ukraina | джерело | ||
Tiếng Bengali | সূত্র | ||
Gujarati | સ્ત્રોત | ||
Tiếng Hindi | स्रोत | ||
Tiếng Kannada | ಮೂಲ | ||
Malayalam | ഉറവിടം | ||
Marathi | स्त्रोत | ||
Tiếng Nepal | मुहान | ||
Tiếng Punjabi | ਸਰੋਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මූලාශ්රය | ||
Tamil | மூல | ||
Tiếng Telugu | మూలం | ||
Tiếng Urdu | ذریعہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 资源 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 資源 | ||
Tiếng Nhật | ソース | ||
Hàn Quốc | 출처 | ||
Tiếng Mông Cổ | эх сурвалж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အရင်းအမြစ် | ||
Người Indonesia | sumber | ||
Người Java | sumber | ||
Tiếng Khmer | ប្រភព | ||
Lào | ແຫຼ່ງ | ||
Tiếng Mã Lai | sumber | ||
Tiếng thái | แหล่งที่มา | ||
Tiếng Việt | nguồn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinagmulan | ||
Azerbaijan | mənbə | ||
Tiếng Kazakh | қайнар көзі | ||
Kyrgyz | булак | ||
Tajik | сарчашма | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çeşme | ||
Tiếng Uzbek | manba | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەنبە | ||
Người Hawaii | kumuwaiwai | ||
Tiếng Maori | pūtake | ||
Samoan | punavai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pinagmulan | ||
Aymara | phunti | ||
Guarani | heñoipy | ||
Esperanto | fonto | ||
Latin | fons | ||
Người Hy Lạp | πηγή | ||
Hmong | lub hauv paus | ||
Người Kurd | kanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kaynak | ||
Xhosa | imvelaphi | ||
Yiddish | מקור | ||
Zulu | umthombo | ||
Tiếng Assam | উত্স | ||
Aymara | phunti | ||
Bhojpuri | स्रोत | ||
Dhivehi | އަސްލު | ||
Dogri | जरिया | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinagmulan | ||
Guarani | heñoipy | ||
Ilocano | pammataudan | ||
Krio | usay i kɔmɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرچاوە | ||
Maithili | सूत्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯣꯔꯛꯐꯝ | ||
Mizo | bultanna | ||
Oromo | madda | ||
Odia (Oriya) | ଉତ୍ସ | ||
Quechua | qallariy | ||
Tiếng Phạn | स्रोतः | ||
Tatar | чыганак | ||
Tigrinya | ፍልፍል | ||
Tsonga | xihlovo | ||