Người Afrikaans | sop | ||
Amharic | ሾርባ | ||
Hausa | miya | ||
Igbo | ofe | ||
Malagasy | lasopy | ||
Nyanja (Chichewa) | msuzi | ||
Shona | muto | ||
Somali | maraq | ||
Sesotho | sopho | ||
Tiếng Swahili | supu | ||
Xhosa | isuphu | ||
Yoruba | bimo | ||
Zulu | isobho | ||
Bambara | naji | ||
Cừu cái | detsi | ||
Tiếng Kinyarwanda | isupu | ||
Lingala | supu | ||
Luganda | supu | ||
Sepedi | sopo | ||
Twi (Akan) | nkwan | ||
Tiếng Ả Rập | حساء | ||
Tiếng Do Thái | מרק | ||
Pashto | سوپ | ||
Tiếng Ả Rập | حساء | ||
Người Albanian | supë | ||
Xứ Basque | zopa | ||
Catalan | sopa | ||
Người Croatia | juha | ||
Người Đan Mạch | suppe | ||
Tiếng hà lan | soep | ||
Tiếng Anh | soup | ||
Người Pháp | soupe | ||
Frisian | sop | ||
Galicia | sopa | ||
Tiếng Đức | suppe | ||
Tiếng Iceland | súpa | ||
Người Ailen | anraith | ||
Người Ý | la minestra | ||
Tiếng Luxembourg | zopp | ||
Cây nho | soppa | ||
Nauy | suppe | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sopa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | brot | ||
Người Tây Ban Nha | sopa | ||
Tiếng Thụy Điển | soppa | ||
Người xứ Wales | cawl | ||
Người Belarus | суп | ||
Tiếng Bosnia | supa | ||
Người Bungari | супа | ||
Tiếng Séc | polévka | ||
Người Estonia | supp | ||
Phần lan | keitto | ||
Người Hungary | leves | ||
Người Latvia | zupa | ||
Tiếng Lithuania | sriuba | ||
Người Macedonian | супа | ||
Đánh bóng | zupa | ||
Tiếng Rumani | supă | ||
Tiếng Nga | суп | ||
Tiếng Serbia | супа | ||
Tiếng Slovak | polievka | ||
Người Slovenia | juha | ||
Người Ukraina | суп | ||
Tiếng Bengali | স্যুপ | ||
Gujarati | સૂપ | ||
Tiếng Hindi | सूप | ||
Tiếng Kannada | ಸೂಪ್ | ||
Malayalam | സൂപ്പ് | ||
Marathi | सूप | ||
Tiếng Nepal | सूप | ||
Tiếng Punjabi | ਸੂਪ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සුප් | ||
Tamil | சூப் | ||
Tiếng Telugu | సూప్ | ||
Tiếng Urdu | سوپ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 汤 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 湯 | ||
Tiếng Nhật | スープ | ||
Hàn Quốc | 수프 | ||
Tiếng Mông Cổ | шөл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဟင်းချို | ||
Người Indonesia | sup | ||
Người Java | sup | ||
Tiếng Khmer | ស៊ុប | ||
Lào | ແກງ | ||
Tiếng Mã Lai | sup | ||
Tiếng thái | ซุป | ||
Tiếng Việt | súp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sabaw | ||
Azerbaijan | şorba | ||
Tiếng Kazakh | сорпа | ||
Kyrgyz | шорпо | ||
Tajik | шӯрбо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çorba | ||
Tiếng Uzbek | osh | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شورپا | ||
Người Hawaii | hupa | ||
Tiếng Maori | hupa | ||
Samoan | supo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sabaw | ||
Aymara | kaltu | ||
Guarani | tykue'i | ||
Esperanto | supo | ||
Latin | pulmenti | ||
Người Hy Lạp | σούπα | ||
Hmong | kua zaub | ||
Người Kurd | şorbe | ||
Thổ nhĩ kỳ | çorba | ||
Xhosa | isuphu | ||
Yiddish | זופּ | ||
Zulu | isobho | ||
Tiếng Assam | ছু’প | ||
Aymara | kaltu | ||
Bhojpuri | सूप | ||
Dhivehi | ސޫޕް | ||
Dogri | सूप | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sabaw | ||
Guarani | tykue'i | ||
Ilocano | sabaw | ||
Krio | sup | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شۆربا | ||
Maithili | सूप | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯝꯍꯤ | ||
Mizo | tuiril | ||
Oromo | shoorbaa | ||
Odia (Oriya) | ସୁପ୍ | ||
Quechua | lawa | ||
Tiếng Phạn | आसवं | ||
Tatar | аш | ||
Tigrinya | ሳሙና | ||
Tsonga | supu | ||